邮编查询
省份名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Bắc Trung Bộ | 440000~530000 | 查看 Bắc Trung Bộ 的所有城市 >> |
Nam Trung Bộ | 550000~650000 | 查看 Nam Trung Bộ 的所有城市 >> |
Tây Bắc | 350000~390000 | 查看 Tây Bắc 的所有城市 >> |
Tây Nguyên | 580000~670000 | 查看 Tây Nguyên 的所有城市 >> |
đông Bắc | 200000~330000 | 查看 đông Bắc 的所有城市 >> |
đồng Bằng Sông Cửu Long | 850000~970000 | 查看 đồng Bằng Sông Cửu Long 的所有城市 >> |
đồng Bằng Sông Hồng | 000000~430000 | 查看 đồng Bằng Sông Hồng 的所有城市 >> |
đông Nam Bộ | 660000~840000 | 查看 đông Nam Bộ 的所有城市 >> |
省份名称
邮政编码
Bắc Trung Bộ
440000~530000
查看 Bắc Trung Bộ 的所有城市
Nam Trung Bộ
550000~650000
查看 Nam Trung Bộ 的所有城市
Tây Bắc
350000~390000
查看 Tây Bắc 的所有城市
Tây Nguyên
580000~670000
查看 Tây Nguyên 的所有城市
đông Bắc
200000~330000
查看 đông Bắc 的所有城市
đồng Bằng Sông Cửu Long
850000~970000
查看 đồng Bằng Sông Cửu Long 的所有城市
đồng Bằng Sông Hồng
000000~430000
查看 đồng Bằng Sông Hồng 的所有城市
đông Nam Bộ
660000~840000
查看 đông Nam Bộ 的所有城市