VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ Tây Nguyên · Kon Tum
580000
Chư Hreng
Chư Hreng kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Diên Bình
Diên Bình kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Duy Tân
Duy Tân kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Hà Mòn
Hà Mòn kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Hiếu
Hiếu kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Hoà Bình
Hoà Bình kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ia Chim
Ia Chim kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Kon Đào
Kon Đào kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Kroong
Kroong kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Lê Lợi
Lê Lợi kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Măng Bút
Măng Bút kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Măng Cành
Măng Cành kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Măng Ri
Măng Ri kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Mường Hoong
Mường Hoong kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngô Mây
Ngô Mây kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọc Linh
Ngọc Linh kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọc Réo
Ngọc Réo kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọc Tem
Ngọc Tem kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọc Wang
Ngọc Wang kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọk Bay
Ngọk Bay kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọk Lây
Ngọk Lây kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọk Tụ
Ngọk Tụ kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ngọk Yêu
Ngọk Yêu kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Plei Kần
Plei Kần kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Pờ E
Pờ E kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Pô Kô
Pô Kô kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Pờ Y
Pờ Y kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Quang Trung
Quang Trung kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Quyết Thắng
Quyết Thắng kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Rơ Kơi
Rơ Kơi kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Sa Binh
Sa Binh kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Sa Lon
Sa Lon kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Sa Nghua
Sa Nghua kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Sa Nhơn
Sa Nhơn kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Sa Thầy
Sa Thầy kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Sê San
Sê San kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Tân Cảnh
Tân Cảnh kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Tân Lập
Tân Lập kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Tê Xăng
Tê Xăng kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Thắng Lợi
Thắng Lợi kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Thống Nhất
Thống Nhất kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Trần Hưng Đạo
Trần Hưng Đạo kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Trường Chinh
Trường Chinh kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Tu Mơ Rông
Tu Mơ Rông kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Văn Lem
Văn Lem kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Văn Xuôi
Văn Xuôi kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Vinh Quang
Vinh Quang kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Xốp
Xốp kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ya Ly
Ya Ly kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ya Táng
Ya Táng kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Ya Xiêr
Ya Xiêr kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăc Kan
Đăc Kan kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăc Nông
Đăc Nông kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Ang
Đăk Ang kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Blà
Đắk Blà kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Blô
Đăk Blô kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Cấm
Đắk Cấm kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Choong
Đăk Choong kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Dục
Đăk Dục kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Glei
Đăk Glei kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Hà
Đắk Hà kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Hring
Đăk Hring kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Kôi
Đăk Kôi kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Kroong
Đăk Kroong kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk La
Đăk La kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Long
Đăk Long kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Man
Đăk Man kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Mar
Đăk Mar kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Môn
Đăk Môn kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Na
Đắk Na kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Nên
Đăk Nên kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Nhoong
Đăk Nhoong kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Pét
Đăk Pét kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Pne
Đăk Pne kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Pxi
Đăk Pxi kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Rinh
Đăk Rinh kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Rơ Wa
Đắk Rơ Wa kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Ruồng
Đăk Ruồng kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Rve
Đăk Rve kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Sao
Đắk Sao kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Tăng
Đăk Tăng kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Tô
Đắk Tô kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đắk Tờ Kan
Đắk Tờ Kan kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Tơ Lùng
Đăk Tơ Lùng kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Tờ Re
Đăk Tờ Re kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Uy
Đăk Uy kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đăk Xú
Đăk Xú kon tum tây nguyên 580000 越南
580000
Đoàn Kết
Đoàn Kết kon tum tây nguyên 580000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。