VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Bắc Ninh
220000
An Bình
An Bình bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
An Thịnh
An Thịnh bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Bằng An
Bằng An bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Bình Dương
Bình Dương bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Bình Định
Bình Định bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Bồng Lai
Bồng Lai bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Cách Bi
Cách Bi bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Cảnh Hưng
Cảnh Hưng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Cao Đức
Cao Đức bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Châu Khê
Châu Khê bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Châu Phong
Châu Phong bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Chi Lăng
Chi Lăng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Chờ
Chờ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Dũng Liệt
Dũng Liệt bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Gia Bình
Gia Bình bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Gia Đông
Gia Đông bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Giang Sơn
Giang Sơn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hà Mãn
Hà Mãn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hán Quảng
Hán Quảng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hạp Lĩnh
Hạp Lĩnh bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hiên Vân
Hiên Vân bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hồ
Hồ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hòà Long
Hòà Long bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hòa Tiến
Hòa Tiến bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hoài Thượng
Hoài Thượng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hoàn Sơn
Hoàn Sơn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Hương Mạc
Hương Mạc bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Khắc Niệm
Khắc Niệm bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Khúc Xuyên
Khúc Xuyên bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Kim Chân
Kim chân bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Kinh Bắc
Kinh Bắc bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Lạc Vệ
Lạc Vệ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Lai Hạ
Lai Hạ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Lâm Thao
Lâm Thao bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Lãng Ngâm
Lãng Ngâm bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Liên Bão
Liên Bão bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Lim
Lim bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Long Châu
Long Châu bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Mão Điền
Mão Điền bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Minh Tân
Minh Tân bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Minh Đạo
Minh Đạo bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Mộ Đạo
Mộ Đạo bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Mỹ Hương
Mỹ Hương bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Nam Sơn
Nam Sơn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Nghĩa Đạo
Nghĩa Đạo bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Ngọc Xá
Ngọc Xá bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Ngũ Thái
Ngũ Thái bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Nguyệt Đức
Nguyệt Đức bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Nhân Hoà
Nhân Hoà bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Nhân Thắng
Nhân Thắng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Ninh Xá
Ninh Xá bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Nội Duệ
Nội Duệ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phật Tích
Phật Tích bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phố Mới
Phố Mới bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phong Khê
Phong Khê bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phù Chẩn
Phù Chẩn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phú Hòa
Phú Hòa bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phù Khê
Phù Khê bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phú Lâm
Phú Lâm bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phù Lãng
Phù Lãng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phú Lương
Phú Lương bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phương Liễu
Phương Liễu bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Phượng Mao
Phượng Mao bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Quảng Phú
Quảng Phú bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Quế Tân
Quế Tân bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Quỳnh Phú
Quỳnh Phú bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Song Giang
Song Giang bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Song Hồ
Song Hồ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Song Liễu
Song Liễu bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Suối Hoà
Suối Hoà bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tam Giang
Tam Giang bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tam Sơn
Tam Sơn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tam Đa
Tam Đa bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tân Chi
Tân Chi bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tân Hồng
Tân Hồng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tân Lãng
Tân Lãng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Thái Bảo
Thái Bảo bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Thánh Khương
Thánh Khương bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Thị Cầu
Thị Cầu bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Thứa
Thứa bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Thụy Hòa
Thụy Hòa bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tiền An
Tiền An bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Trạm Lộ
Trạm Lộ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tri Phương
Tri Phương bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Trí Quả
Trí Quả bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Trung Chính
Trung Chính bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Trung Kênh
Trung Kênh bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Trung Nghĩa
Trung Nghĩa bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Trừng Xá
Trừng Xá bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Từ Sơn
Từ Sơn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Tương Giang
Tương Giang bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Văn An
Văn An bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Vân Dương
Vân dương bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Văn Môn
Văn Môn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Vạn Ninh
Vạn Ninh bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Vệ An
Vệ An bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Việt Hùng
Việt Hùng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Việt Thống
Việt Thống bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Việt Đoàn
Việt Đoàn bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Võ Cường
Võ Cường bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Vũ Ninh
Vũ Ninh bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Xuân Lai
Xuân Lai bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Xuân Lâm
Xuân Lâm bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Yên Giả
Yên Giả bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Yên Phú
Yên Phú bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Yên Trung
Yên Trung bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đại Bái
Đại Bái bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đại Lai
Đại Lai bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đại Phúc
Đại Phúc bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đại Xuân
Đại Xuân bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đại Đồng
Đại Đồng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đại Đồng Thành
Đại Đồng Thành bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đào Viên
Đào Viên bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đáp Cầu
Đáp Cầu bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đình Bảng
Đình Bảng bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đinh Tae
Đinh Tae bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đông Cứu
Đông Cứu bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đồng Nguyên
Đồng Nguyên bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đông Phong
Đông Phong bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đồng Quang
Đồng Quang bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đông Thọ
Đông Thọ bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đông Tiến
Đông Tiến bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南
220000
Đức Long
Đức Long bắc ninh đồng bằng sông hồng 220000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。