VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đông Bắc · Lạng Sơn
240000
Ái Quốc
240000
An Hùng
240000
Bắc Ái
240000
Bắc La
240000
Bắc Lãng
240000
Bắc Sơn
240000
Bắc Thin
240000
Bắc Xa
240000
Bằng Hau
240000
Bằng Khánh
240000
Bằng Mạc
240000
Bảo Lâm
240000
Bình Giã
240000
Bình La
240000
Bình Phúc
240000
Bình Trưng
240000
Bình Xá
240000
Cai Kinh
240000
Cao Lâu
240000
Cao Lộc
240000
Cao Minh
240000
Châu Sơn
240000
Chi Lăng
240000
Chí Minh
240000
Chiến Thắng
240000
Chiêu Vũ
240000
Chu Túc
240000
Cống Sơn
240000
Cường Lợi
240000
Gia Cát
240000
Gia Léc
240000
Gia Miễn
240000
Hải Yến
240000
Hau Kiên
240000
Hiệp Hạ
240000
Hồ Sơn
240000
Hòa Bình
240000
Hòa Cư
240000
Hòa Lạc
240000
Hòa Sơn
240000
Hoa Thám
240000
Hòa Thắng
240000
Hoàng Vân Thô
240000
Hoàng Văn Thụ
240000
Hoàng Việt
240000
Hoàng Đång
240000
Hội Hoan
240000
Hồng Phong
240000
Hồng Thái
240000
Hợp Thành
240000
Hùng Sơn
240000
Hùng Việt
240000
Hưng Vũ
240000
Hưng Đạo
240000
Hữu Khánh
240000
Hữu Lân
240000
Hữu Lễ
240000
Hữu Liên
240000
Hữu Lũng
240000
Hữu Vĩnh
240000
Kháng Chiến
240000
Khánh Khê
240000
Khánh Long
240000
Khuất Xá
240000
Kiên Mộc
240000
Kim Đồng
240000
Lâm Ca
240000
Lâm Sơn
240000
Liên Sơn
240000
Lộc Bình
240000
Lôc Thôn
240000
Lộc Yên
240000
Lợi Bác
240000
Long Đống
240000
Lương Năng
240000
Mai Pha
240000
Mai Sao
240000
Mẫu Sơn
240000
Minh Hòa
240000
Minh Khai
240000
Minh Phát
240000
Minh Sơn
240000
Minh Tiến
240000
Mông Ân
240000
Na Dương
240000
Na Sầm
240000
Nam La
240000
Nam Quan
240000
Nhạc Kỳ
240000
Nhân Lý
240000
Nhất Hòa
240000
Nhật Tiến
240000
Như Khuê
240000
Nhượng Bạn
240000
Nt Thái Bình
240000
Phú Mỹ
240000
Phú Xá
240000
Quan Bản
240000
Quan Sơn
240000
Quảng Lạc
240000
Quang Lang
240000
Quang Trung
240000
Quốc Khánh
240000
Quốc Việt
240000
Quý Hòa
240000
Quyết Thắng
240000
Quỳnh Sơn
240000
Sàn Viên
240000
Sơn Hà
240000
Song Giang
240000
Song Giáp
240000
Tam Gia
240000
Tam Thánh
240000
Tân Hòa
240000
Tân Hương
240000
Tân Lang
240000
Tân Lập
240000
Tân Liên
240000
Tân Minh
240000
Tân Mỹ
240000
Tân Tác
240000
Tân Thánh
240000
Tân Tiến
240000
Tân Tri
240000
Tân Văn
240000
Tân Việt
240000
Tân Yên
240000
Tân Đoàn
240000
Thạch Đạn
240000
Thái Bình
240000
Thành Hoà
240000
Thánh Lòa
240000
Thánh Long
240000
Thánh Sơn
240000
Thất Khê
240000
Thiện Hòa
240000
Thiện Ky
240000
Thiện Long
240000
Thiện Thuật
240000
Thoîng Coêng
240000
Thuỵ Hùng
240000
Tĩnh Bắc
240000
Tô Hiệu
240000
Trấn Ninh
240000
Trấn Yên
240000
Tràng Các
240000
Tràng Phái
240000
Tràng Sơn
240000
Tri Lễ
240000
Tri Phương
240000
Trùng Khánh
240000
Trùng Quán
240000
Trung Thành
240000
Tú Mịch
240000
Tú Xuyên
240000
Tú Đoạn
240000
Vân An
240000
Vân Linh
240000
Vân Mộng
240000
Vân Nham
240000
Văn Quan
240000
Vân Thin
240000
Vạn Thủy
240000
Việt Yên
240000
Vĩnh Lai
240000
Vĩnh Tiến
240000
Vịnh Trại
240000
Vĩnh Yên
240000
Vũ Lăng
240000
Vũ Lễ
240000
Vũ Sơn
240000
Xuân Dương
240000
Xuân Lễ
240000
Xuân Long
240000
Xuân Mai
240000
Xuân Mãn
240000
Xuân Tịnh
240000
Y Thch
240000
Yên Bình
240000
Yên Khoái
240000
Yên Lỗ
240000
Yên Phúc
240000
Yên Sơn
240000
Yên Thịnh
240000
Yên Trạch
240000
Yên Vượng
240000
Đại An
240000
Đại Đồng
240000
Đào Viên
240000
Đề Thám
240000
Đình Lập
240000
Đô Lương
240000
Đoàn Kết
240000
Đội Cấn
240000
Đồng Bục
240000
Đồng Giáp
240000
Đông Kinh
240000
Đồng Mỏ
240000
Đông Quan
240000
Đồng Tân
240000
Đồng Thắng
240000
Đồng Tiến
240000
Đồng Ý
240000
Đồng Đăng
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。