VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Bắc · Bắc Kạn
260000
An Thắng
An Thắng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Ân Tình
Ân Tình bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bản Thi
Bản Thi bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bằng Lãng
Bằng Lãng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bằng Lũng
Bằng Lũng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bằng Phúc
Bằng Phúc bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bằng Thành
Bằng Thành bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bằng Vân
Bằng Vân bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bành Trạch
Bành Trạch bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bình Trưng
Bình Trưng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bình Văn
Bình Văn bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Bộc Bố
Bộc Bố bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cẩm Giàng
Cẩm Giàng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cao Kỳ
Cao Kỳ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cao Sơn
Cao Sơn bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cao Tân
Cao Tân bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cao Thượng
Cao Thượng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cao Trí
Cao Trí bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Chợ Mới
Chợ Mới bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Chợ Rã
Chợ Rã bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Chu Hương
Chu Hương bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cổ Linh
Cổ Linh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cốc Đán
Cốc Đán bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Côn Minh
Côn Minh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Công Bằng
Công Bằng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cư Lễ
Cư Lễ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Cường Lợi
Cường Lợi bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Dương Phong
Dương Phong bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Dương Sơn
Dương Sơn bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Dưoơng Quang
Dưoơng Quang bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Giáo Hiệu
Giáo Hiệu bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Hà Hiệu
Hà Hiệu bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Hà Vị
Hà Vị bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Hảo Nghĩa
Hảo Nghĩa bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Hòa Mục
Hòa Mục bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Hoàng Trĩ
Hoàng Trĩ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Hương Nê
Hương Nê bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Hữu Thác
Hữu Thác bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Huyền Tụng
Huyền Tụng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Khang Ninh
Khang Ninh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Kim Hỷ
Kim Hỷ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Kim Lư
Kim Lư bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lam Sơn
Lam Sơn bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lãng Ngâm
Lãng Ngâm bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lạng San
Lạng San bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Liêm Thủy
Liêm Thủy bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lục Bình
Lục Bình bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lương Bằng
Lương Bằng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lương Hạ
Lương Hạ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lương Thành
Lương Thành bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Lương Thượng
Lương Thượng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Mai Lạp
Mai Lạp bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Mỹ Phương
Mỹ Phương bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Mỹ Thánh
Mỹ Thánh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nà Phaec
Nà Phaec bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nam Cường
Nam Cường bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nam Mẫu
Nam Mẫu bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nghĩa Tá
Nghĩa Tá bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nghiên Loan
Nghiên Loan bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Ngọc Phái
Ngọc Phái bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nguyên Phúc
Nguyên Phúc bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyễn Thị Minh Khai bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nhạn Môn
Nhạn Môn bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Như Cố
Như Cố bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nông Hạ
Nông Hạ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nông Thịnh
Nông Thịnh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Nông Thoượng
Nông Thoượng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Phong Huân
Phong Huân bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Phủ Thông
Phủ Thông bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Phúc Lộc
Phúc Lộc bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Phùng Chí Kiên
Phùng Chí Kiên bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Phương Linh
Phương Linh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Phương Viên
Phương Viên bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Quân Bình
Quân Bình bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Quang Bach
Quang Bach bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Quảng Chu
Quảng Chu bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Quảng Khê
Quảng Khê bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Quang Phong
Quang Phong bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Quang Thuận
Quang Thuận bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Rã Bản
Rã Bản bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Sĩ Bình
Sĩ Bình bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Sông Cầu
Sông Cầu bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Tân Lập
Tân Lập bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Tân Sơn
Tân Sơn bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Tân Tiến
Tân Tiến bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Thánh Bình
Thánh Bình bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Thánh Mai
Thánh Mai bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Thánh Vân
Thánh Vân bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Thuần Mang
Thuần Mang bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Thương Ân
Thương Ân bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Thượng Giáo
Thượng Giáo bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Thượng Quan
Thượng Quan bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Trung Hòa
Trung Hòa bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Tú Trĩ
Tú Trĩ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Văn Học
Văn Học bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Văn Minh
Văn Minh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Vân Tùng
Vân Tùng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Vi Hương
Vi Hương bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Vũ Loan
Vũ Loan bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Vũ Muộn
Vũ Muộn bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Xuân Dương
Xuân Dương bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Xuân La
Xuân La bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Xuân Lạc
Xuân Lạc bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Xuất Hóa
Xuất Hóa bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Cư
Yên Cư bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yến Dương
Yến Dương bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Hân
Yên Hân bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Lạc
Yên Lạc bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Mỹ
Yên Mỹ bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Nhuận
Yên Nhuận bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Thịnh
Yên Thịnh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Thượng
Yên Thượng bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Yên Đĩnh
Yên Đĩnh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đại Sảo
Đại Sảo bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Địa Linh
Địa Linh bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đôn Phong
Đôn Phong bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đồng Lạc
Đồng Lạc bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đồng Phúc
Đồng Phúc bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đông Viên
Đông Viên bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đồng Xá
Đồng Xá bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đức Vân
Đức Vân bắc kạn đông bắc 260000 越南
260000
Đức Xuân
Đức Xuân bắc kạn đông bắc 260000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。