VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ Tây Bắc · Hòa Bình
350000
An Bình
350000
An Lạc
350000
Ân Nghĩa
350000
Ba Khan
350000
Bắc Phong
350000
Bắc Sơn
350000
Bảo Hiệu
350000
Bao La
350000
Bình Cảng
350000
Bình Chân
350000
Bình Hẻm
350000
Bình Sơn
350000
Bình Thành
350000
Bo
350000
Cao Dương
350000
Cao Phong
350000
Cao Răm
350000
Cao Sơn
350000
Cao Thắng
350000
Chăm Mát
350000
Chi Nê
350000
Chí Thiện
350000
Chí Đạo
350000
Chiềng Châu
350000
Cố Nghĩa
350000
Cư Yên
350000
Cun Pheo
350000
Cuối Hạ
350000
Dân Chủ
350000
Dân Hạ
350000
Dân Hoà
350000
Do Nhân
350000
Dũng Phong
350000
Gia Mô
350000
Giap Đat
350000
Hạ Bì
350000
Hang Kia
350000
Hàng Trạm
350000
Hào Lý
350000
Hiền Lương
350000
Hòa Bình
350000
Hòa Sơn
350000
Hợp Châu
350000
Hợp Hòa
350000
Hợp Kim
350000
Hợp Thành
350000
Hợp Thịnh
350000
Hợp Đồng
350000
Hưng Thi
350000
Hùng Tiến
350000
Hương Nhượng
350000
Hữu Lợi
350000
Huu Nghi
350000
Khoan Dụ
350000
Kim Bình
350000
Kim Bôi
350000
Kim Sơn
350000
Kim Tiến
350000
Kim Truy
350000
Kỳ Sơn
350000
Lạc Hưng
350000
Lạc Long
350000
Lạc Lương
350000
Lạc Sỹ
350000
Lạc Thịnh
350000
Lâm Sơn
350000
Lập Chiệng
350000
Liên Hoà
350000
Liên Sơn
350000
Liên Vũ
350000
Lỗ Sơn
350000
Long Sơn
350000
Lũng Vân
350000
Lương Sơn
350000
Mai Châu
350000
Mai Hạ
350000
Mai Hịch
350000
Mãn Đức
350000
Miền Đồi
350000
Mông Hòa
350000
Mường Chiểng
350000
Mường Khến
350000
Mường Tuồng
350000
Mỵ Hòa
350000
Mỹ Thành
350000
Nà Mèo
350000
Nà Phòn
350000
Nam Phong
350000
Nam Sơn
350000
Nam Thượng
350000
Nật Sơn
350000
Ngổ Luông
350000
Ngọc Lâu
350000
Ngọc Lương
350000
Ngọc Mỹ
350000
Ngọc Sơn
350000
Ngòi Hoà
350000
Nhân Nghĩa
350000
Nhuận Trạch
350000
Noong Luông
350000
Nuông Dăm
350000
Pà Cò
350000
Phong Phú
350000
Phú Cường
350000
Phú Lai
350000
Phú Lão
350000
Phú Lương
350000
Phú Minh
350000
Phú Thành
350000
Phú Vinh
350000
Phúc Sạn
350000
Phúc Tiến
350000
Phúc Tuy
350000
Phương Lâm
350000
Piềng Vế
350000
Pù Pin
350000
Quy Hậu
350000
Quý Hoà
350000
Quy Mỹ
350000
Quyết Chiến
350000
Săm Khòe
350000
Sào Báy
350000
Sơn Thủy
350000
Sủ Ngòi
350000
Suối Nánh
350000
Tân Dân
350000
Tân Hoa
350000
Tân Lập
350000
Tân Mai
350000
Tân Minh
350000
Tân Mỹ
350000
Tân Peo
350000
Tân Phong
350000
Tân Sơn
350000
Tân Thánh
350000
Tân Vinh
350000
Tây Phong
350000
Thái Bình
350000
Thái Thịnh
350000
Thánh Hà
350000
Thánh Hối
350000
Thành Lập
350000
Thánh Lương
350000
Thánh Nông
350000
Thịnh Lang
350000
Thống Nhất
350000
Thu Phong
350000
Thung Khe
350000
Thung Nai
350000
Thượng Bì
350000
Thượng Cốc
350000
Thượng Tiến
350000
Tiền Phong
350000
Tiến Sơn
350000
Tién Xuân
350000
Toàn Sơn
350000
Tòng Đậu
350000
Trung Bo
350000
Trung Hoà
350000
Trung Minh
350000
Trung Sơn
350000
Trung Thành
350000
Trường Sơn
350000
Tự Do
350000
Tu Lý
350000
Tử Nê
350000
Tú Sơn
350000
Tuân Lộ
350000
Tuân Đạo
350000
Vạn Mai
350000
Văn Nghĩa
350000
Vân Nưa
350000
Văn Sơn
350000
Vĩnh Tiến
350000
Vĩnh Đồng
350000
Vô Bản
350000
Vũ Lâm
350000
Xuân Phong
350000
Xuất Hoá
350000
Yên Binh
350000
Yên Bồng
350000
Yên Hoà
350000
Yên Lạc
350000
Yên Lập
350000
Yên Mông
350000
Yên Nghiệp
350000
Yên Phú
350000
Yên Quang
350000
Yên Thượng
350000
Yên Trị
350000
Yên Trung
350000
Đà Bac
350000
Đa Phúc
350000
Đång Ruéng
350000
Địch Giáo
350000
Định Cư
350000
Đoàn Kết
350000
Độc Lập
350000
Đông Bắc
350000
Đồng Bảng
350000
Đồng Chum
350000
Đông Lai
350000
Đồng Môn
350000
Đồng Nghê
350000
Đông Phong
350000
Đồng Tâm
350000
Đồng Tiến
350000
Đông Xuân
350000
Đú Sáng
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。