VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ Tây Bắc · Lai Châu
390000
Bản Bo
390000
Bản Giang
390000
Bản Hon
390000
Bản Lang
390000
Bình Lư
390000
Bum Nưa
390000
Bum Tở
390000
Căn Co
390000
Chăn Nưa
390000
Dào San
390000
Hố Mít
390000
Hồ Thầu
390000
Hoang Thèn
390000
Hồng Thu
390000
Hua Bum
390000
Huaei Luông
390000
Ka Lăng
390000
Kan Hồ
390000
Khoen On
390000
Khổng Lào
390000
Khun Há
390000
Lản Nhi Thàng
390000
Làng Mô
390000
Lê Lợi
390000
Ma Ly Chải
390000
Ma Ly Pho
390000
Ma Quai
390000
Mồ Sì San
390000
Mù Cả
390000
Mù Sang
390000
Mường Hoà
390000
Mường Kim
390000
Mường Mít
390000
Mường Mô
390000
Mường So
390000
Mường Tè
390000
Mường Than
390000
Nà Cang
390000
Nà Tăm
390000
Nậm Ban
390000
Nậm Cần
390000
Nậm Cha
390000
Nậm Cuổi
390000
Nậm Hăn
390000
Nậm Hàng
390000
Nậm Khao
390000
Nậm Luông
390000
Nậm Mạ
390000
Nậm Sỏ
390000
Nậm Tăm
390000
Nậm Xe
390000
Noong Hẻo
390000
NT Than Uyên
390000
Nùng Nàng
390000
Pa Tần
390000
Pa Ủ
390000
Pa Vây Sử
390000
Pa Vệ Sử
390000
Pắc Ta
390000
Pha Mỹ
390000
Phăng Xô Lin
390000
Phìn Hồ
390000
Phong Thổ
390000
Pu Sam Cáp
390000
Pú Đao
390000
Quyết Thắng
390000
Sà Dề Phìn
390000
San Thàng
390000
Sì Lở Lầu
390000
Sìn Hồ
390000
Sin Súi Hồ
390000
Sùng Phài
390000
Ta Gia
390000
Tà Hừa
390000
Tả Lèng
390000
Tà Mít
390000
Tả Ngảo
390000
Tả Phìn
390000
Tà Tổng
390000
Tam Đường
390000
Tân Phong
390000
Tân Uyên
390000
Thân Thuộc
390000
Thèn Xin
390000
Thu Lũm
390000
Tủa Sín Chải
390000
Tung Qua Lìn
390000
Vàng Ma Chải
390000
Đoàn Kết
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。