VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đồng Bằng Sông Cửu Long · Tiền Giang
860000
1
860000
10
860000
2
860000
3
860000
4
860000
5
860000
6
860000
7
860000
8
860000
9
860000
A
860000
An Cư
860000
An Hữu
860000
An Thái Trung
860000
An Thái Đông
860000
An Thạnh Thủy
860000
B
860000
Bàn Long
860000
Bình Ân
860000
Bình Nghị
860000
Bình Nhì
860000
Bình Ninh
860000
Bình Phan
860000
Bình Phú
860000
Bình Phục Nhứt
860000
Bình Tân
860000
Bình Trưng
860000
Bình Xuân
860000
Bình Đông
860000
Bình Đức
860000
Cái Bè
860000
Cai Lậy
860000
Cẩm Sơn
860000
Chợ Gạo
860000
Dưỡng Điềm
860000
Gia Thuận
860000
Hậu Mỹ Phú
860000
Hậu Mỹ Trinh
860000
Hậu Thành
860000
Hiệp Đức
860000
Hòa Hưng
860000
Hòa Khánh
860000
Hòa Tịnh
860000
Hòa Định
860000
Hội Xuân
860000
Hưng Thạnh
860000
Hữu Đạo
860000
Kiểng Phước
860000
Kim Sơn
860000
Long An
860000
Long Bình
860000
Long Bình Điền
860000
Long Chánh
860000
Long Hoà
860000
Long Hưng
860000
Long Khánh
860000
Long Thuận
860000
Long Tiên
860000
Long Trung
860000
Long Vĩnh
860000
Long Định
860000
Lương Hòa Lạc
860000
Mỹ Hạnh Trung
860000
Mỹ Hạnh Đông
860000
Mỹ Hội
860000
Mỹ Long
860000
Mỹ Lương
860000
Mỹ Phong
860000
Mỹ Phước
860000
Mỹ Phước Tây
860000
Mỹ Tân
860000
Mỹ Thành Bắc
860000
Mỹ Thành Nam
860000
Mỹ Tịnh An
860000
Mỹ Trung
860000
Mỹ Đức Tây
860000
Mỹ Đức Đông
860000
Ngũ Hiệp
860000
Nhị Bình
860000
Nhị Mỹ
860000
Nhị Quý
860000
Phú An
860000
Phú Cường
860000
Phú Kiết
860000
Phú Mỹ
860000
Phú Nhuận
860000
Phú Phong
860000
Phú Quý
860000
Phú Tân
860000
Phú Thạnh
860000
Phú Đông
860000
Phước Lập
860000
Phước Thạnh
860000
Phước Trung
860000
Qươn Long
860000
Song Bình
860000
Song Thuận
860000
Tam Bình
860000
Tam Hiệp
860000
Tân Bình
860000
Tân Bình Thạnh
860000
Tân Hiệp
860000
Tân Hòa
860000
Tân Hòa Tây
860000
Tân Hòa Thành
860000
Tân Hòa Đông
860000
Tân Hội
860000
Tân Hội Đông
860000
Tân Hưng
860000
Tân Hương
860000
Tân Long
860000
Tân Lý Tây
860000
Tân Lý Đông
860000
Tân Mỹ Chánh
860000
Tân Phong
860000
Tân Phú
860000
Tân Phước
860000
Tân Tây
860000
Tân Thành
860000
Tân Thới
860000
Tân Thuận Bình
860000
Tân Trung
860000
Tân Điền
860000
Tân Đông
860000
Tăng Hoà
860000
Thân Cửu Nghĩa
860000
Thánh Bình
860000
Thành Công
860000
Thánh Hoà
860000
Thạnh Lộc
860000
Thạnh Mỹ
860000
Thạnh Nhùt
860000
Thạnh Phú
860000
Thạnh Tân
860000
Thạnh Trị
860000
Thiện Trí
860000
Thiện Trung
860000
Thíi Sơn
860000
Trung An
860000
Trung Hòa
860000
Vàm Láng
860000
Vĩnh Bình
860000
Vĩnh Hựu
860000
Vĩnh Kim
860000
Xuân Đông
860000
Yên Luông
860000
Đăng Hưng Phước
860000
Đạo Thạnh
860000
Điềm Hy
860000
Đông Hòa
860000
Đông Hòa Hiệp
860000
Đồng Sơn
860000
Đồng Thạnh
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。