VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Cửu Long · đồng Tháp
870000
1
1 đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
11
11 đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
2
2 đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
3
3 đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
4
4 đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
6
6 đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
A
A đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Bình
An Bình đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Hiệp
An Hiệp đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Hoà
An Hoà đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Khánh
An Khánh đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Long
An Long đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Nhơn
An Nhơn đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Ân Phong
Ân Phong đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Phú Thuận
An Phú Thuận đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
An Phước
An Phước đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
B
B đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Ba Sao
Ba Sao đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Bình Hàng Tây
Bình Hàng Tây đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Bình Hàng Trung
Bình Hàng Trung đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Bình Phú
Bình Phú đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Bĩnh Tân
Bĩnh Tân đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Bình Thạnh
Bình Thạnh đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Bình Thạnh Trung
Bình Thạnh Trung đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Cái Tàu Hạ
Cái Tàu Hạ đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Gáo Giồng
Gáo Giồng đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hoà An
Hoà An đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hòa Bình
Hòa Bình đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hòa Long
Hòa Long đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hòa Tân
Hòa Tân đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hòa Thành
Hòa Thành đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hoà Thuận
Hoà Thuận đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hội An Đông
Hội An Đông đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hồng Ngự
Hồng Ngự đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Hưng Thạnh
Hưng Thạnh đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Khánh Đông
Khánh Đông đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Lai Vung
Lai Vung đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Láng Biền
Láng Biền đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Lấp Vò
Lấp Vò đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Long Hậu
Long Hậu đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Long Thắng
Long Thắng đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Long Thuận
Long Thuận đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ An
Mỹ An đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Hiệp
Mỹ Hiệp đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Hoà
Mỹ Hoà đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Hội
Mỹ Hội đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Long
Mỹ Long đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Ngãi
Mỹ Ngãi đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Phú
Mỹ Phú đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Quý
Mỹ Quý đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Tân
Mỹ Tân đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Thọ
Mỹ Thọ đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Trà
Mỹ Trà đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Xương
Mỹ Xương đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Mỹ Đông
Mỹ Đông đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Nhị Mỹ
Nhị Mỹ đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phong Hòa
Phong Hòa đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phong Mỹ
Phong Mỹ đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Cường
Phú Cường đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Hiệp
Phú Hiệp đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Hựu
Phú Hựu đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Lợi
Phú Lợi đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Long
Phú Long đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Ninh
Phú Ninh đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Thọ
Phú Thọ đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Điền
Phú Điền đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phú Đức
Phú Đức đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phương Thịnh
Phương Thịnh đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Phương Trà
Phương Trà đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Quy Tây
Quy Tây đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Sa Rài
Sa Rài đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Bình
Tân Bình đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Công Chí
Tân Công Chí đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Công Sính
Tân Công Sính đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Dương
Tân Dương đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Hộ Cơ
Tân Hộ Cơ đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Hòa
Tân Hòa đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Hội
Tân Hội đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Hội Trung
Tân Hội Trung đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Huề
Tân Huề đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Khánh Trung
Tân Khánh Trung đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Kiều
Tân Kiều đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Long
Tân Long đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Mỹ
Tân Mỹ đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Nghĩa
Tân Nghĩa đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Nhuận Đông
Tân Nhuận Đông đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Phú
Tân Phú đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Phú Trung
Tân Phú Trung đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Phú Đông
Tân Phú Đông đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Phước
Tân Phước đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Quới
Tân Quới đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Quy Đông
Tân Quy Đông đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Thành
Tân Thành đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Thuận Tây
Tân Thuận Tây đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tân Thuận Đông
Tân Thuận Đông đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Thánh Bình
Thánh Bình đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Thạnh Lợi
Thạnh Lợi đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Thánh My
Thánh My đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Thông Bình
Thông Bình đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Thường Lạc
Thường Lạc đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Thường Thới Tiền
Thường Thới Tiền đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tịnh Thới
Tịnh Thới đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Tràm Chim
Tràm Chim đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Trường Xuân
Trường Xuân đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Vĩnh Thạnh
Vĩnh Thạnh đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Vĩnh Thới
Vĩnh Thới đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Định An
Định An đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Định Hòa
Định Hòa đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Định Yên
Định Yên đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南
870000
Đốc Bình Kiều
Đốc Bình Kiều đồng tháp đồng bằng sông cửu long 870000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。