VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đồng Bằng Sông Cửu Long · Trà Vinh
940000
1
940000
2
940000
3
940000
4
940000
5
940000
6
940000
7
940000
8
940000
9
940000
A
940000
An Phú Tân
940000
An Quảng Hữu
940000
An Trường
940000
Bình Phú
940000
Càng Long
940000
Cầu Kè
940000
Cầu Ngang
940000
Cầu Quan
940000
Châu Thành
940000
Châu Điền
940000
Dân Thành
940000
Duyên Hải
940000
Hàm Giang
940000
Hầu Lîi
940000
Hầu Minh
940000
Hầu Thuan
940000
Hiêp Hoà
940000
Hiêp Mu Tây
940000
Hiêp Mu Đông
940000
Hiệp Thạnh
940000
Hiếu Trung
940000
Hiếu Tử
940000
Hòa Ân
940000
Hòa Tân
940000
Hong My
940000
Hùng Hoà
940000
Huyền Hội
940000
Kim Hoà
940000
Kim Sơn
940000
Long Hầu
940000
Long Hiệp
940000
Long Hữu
940000
Long Khánh
940000
Long Sơn
940000
Long Thới
940000
Long Toàn
940000
Long Vĩnh
940000
Long Đức
940000
Lương Hòa
940000
Lưu Nghiệp Anh
940000
Mu Chầnh
940000
Mu Hoà
940000
Mu Long
940000
Mu Long Bac
940000
Mu Long Nam
940000
Mỹ Cẩm
940000
Ngãi Hùng
940000
Ngãi Xuyên
940000
Ngọc Biên
940000
Ngũ Lạc
940000
Nguyet Hoà
940000
Nhị Long
940000
Nhị Long Phú
940000
Ninh Thới
940000
Ninh Trêng
940000
Phong Phú
940000
Phong Thạnh
940000
Phú Cần
940000
Phước Hảo
940000
Phước Hưng
940000
Phương Thạnh
940000
Song Léc
940000
Tam Ngãi
940000
Tân An
940000
Tân Bình
940000
Tân Hiệp
940000
Tân Hoà
940000
Tân Hùng
940000
Tân Sơn
940000
Tập Ngãi
940000
Tập Sơn
940000
Thánh Hoà Sơn
940000
Thánh My
940000
Thạnh Phú
940000
Thánh Sơn
940000
Thông Hòa
940000
Thuan Hảo
940000
Tiểu Cần
940000
Trà Cú
940000
Trường Long Hoà
940000
Trường Thä
940000
Vinh Kim
940000
Ðại Phúc
940000
Ðại Phước
940000
Ðức Mỹ
940000
Đa Léc
940000
Đại An
940000
Định An
940000
Đôn Châu
940000
Đôn Xuân
940000
Đông Hải
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。