VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Cửu Long · Long An
850000
1
1 long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
2
2 long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
3
3 long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
4
4 long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
5
5 long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
6
6 long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
A
A long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
An Lôc Long
An Lôc Long long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
An Nhựt Tân
An Nhựt Tân long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
An Ninh Tây
An Ninh Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
An Ninh Đông
An Ninh Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
An Thạnh
An Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
An Vĩnh Ngãi
An Vĩnh Ngãi long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
B
B long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bắc Hòa
Bắc Hòa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bến Lức
Bến Lức long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình An
Bình An long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Hiệp
Bình Hiệp long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Hoà Bắc
Bình Hoà Bắc long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Hoà Hưng
Bình Hoà Hưng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Hoà Nam
Bình Hoà Nam long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Hòa Tây
Bình Hòa Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Hòa Trung
Bình Hòa Trung long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Hòa Đông
Bình Hòa Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Lãng
Bình Lãng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Phong Thạnh
Bình Phong Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Quíi
Bình Quíi long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Tâm
Bình Tâm long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bĩnh Tân
Bĩnh Tân long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Thạnh
Bình Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Tịnh
Bình Tịnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Trinh Đông
Bình Trinh Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Bình Đức
Bình Đức long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Cần Giuộc
Cần Giuộc long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Cần Đước
Cần Đước long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Dương Xuân Héi
Dương Xuân Héi long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hậu Nghĩa
Hậu Nghĩa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hậu Thạnh Tây
Hậu Thạnh Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hậu Thạnh Đông
Hậu Thạnh Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hiệp Hoà
Hiệp Hoà long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hiép Thạnh
Hiép Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hoà Khánh Nam
Hoà Khánh Nam long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hoà Khánh Tây
Hoà Khánh Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hoà Khánh Đông
Hoà Khánh Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hòa Phó
Hòa Phó long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hưng Hà
Hưng Hà long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hưng Thạnh
Hưng Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hưng Điền
Hưng Điền long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hướng Thọ Phú
Hướng Thọ Phú long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Hựu Thạnh
Hựu Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Khánh Hậu
Khánh Hậu long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Khánh Hưng
Khánh Hưng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Kiến Bình
Kiến Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Lạc Tấn
Lạc Tấn long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Lộc Giang
Lộc Giang long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Lợi Bình Nhơn
Lợi Bình Nhơn long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long An
Long An long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Cang
Long Cang long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Hậu
Long Hậu long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Hiệp
Long Hiệp long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Hoà
Long Hoà long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Hựu Tây
Long Hựu Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Hựu Đông
Long Hựu Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Khê
Long Khê long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Phông
Long Phông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Sơn
Long Sơn long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Thành
Long Thành long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Thuận
Long Thuận long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Thượng
Long Thượng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Trạch
Long Trạch long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Tri
Long Tri long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Long Định
Long Định long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Lương Bình
Lương Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Lương Hòa
Lương Hòa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mộc Hóa
Mộc Hóa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ An
Mỹ An long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Bình
Mỹ Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Hạnh Bắc
Mỹ Hạnh Bắc long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Hạnh Nam
Mỹ Hạnh Nam long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Lạc
Mỹ Lạc long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Lệ
Mỹ Lệ long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Lộc
Mỹ Lộc long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Phú
Mỹ Phú long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Quý Tây
Mỹ Quý Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Quý Đông
Mỹ Quý Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Thạnh
Mỹ Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Thạnh Bắc
Mỹ Thạnh Bắc long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Thạnh Tây
Mỹ Thạnh Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Thạnh Đông
Mỹ Thạnh Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Mỹ Yên
Mỹ Yên long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Nhị Thành
Nhị Thành long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Nhơn Hòa
Nhơn Hòa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Nhơn Hòa Lập
Nhơn Hòa Lập long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Nhơn Ninh
Nhơn Ninh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Nhơn Thạnh Trung
Nhơn Thạnh Trung long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Nhựt Chánh
Nhựt Chánh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Nhựt Ninh
Nhựt Ninh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phó Nghi Trah
Phó Nghi Trah long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Hậu
Phước Hậu long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Lại
Phước Lại long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Lâm
Phước Lâm long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Lợi
Phước Lợi long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Lý
Phước Lý long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Tuy
Phước Tuy long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Vân
Phước Vân long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Vĩnh Tây
Phước Vĩnh Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Vĩnh Đông
Phước Vĩnh Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phước Đông
Phước Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Phướíc Tân Hong
Phướíc Tân Hong long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Quê Mỹ Thạnh
Quê Mỹ Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tam Vu
Tam Vu long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Ân
Tân Ân long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Bình
Tân Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Bửu
Tân Bửu long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Chánh
Tân Chánh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Hiệp
Tân Hiệp long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Hòa
Tân Hòa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Hưng
Tân Hưng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Kim
Tân Kim long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Lân
Tân Lân long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Lập
Tân Lập long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Mỹ
Tân Mỹ long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Ninh
Tân Ninh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Phú
Tân Phú long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Phước Tây
Tân Phước Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Tập
Tân Tập long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Tây
Tân Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Thành
Tân Thành long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Trạch
Tân trạch long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Trụ
Tân Trụ long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tân Đông
Tân Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thái Bình Trung
Thái Bình Trung long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thái Trị
Thái Trị long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thạnh An
Thạnh An long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thạnh Hóa
Thạnh Hóa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thạnh Hưng
Thạnh Hưng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thạnh Lợi
Thạnh Lợi long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thánh Phó Long
Thánh Phó Long long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thánh Phú
Thánh Phú long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thạnh Phước
Thạnh Phước long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thạnh Trị
Thạnh Trị long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thánh Vinh Đông
Thánh Vinh Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thạnh Đức
Thạnh Đức long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thủ Thừa
Thủ Thừa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thuận Bình
Thuận Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thuận Mỹ
Thuận Mỹ long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thuận Nghĩa Hòa
Thuận Nghĩa Hòa long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thuận Thành
Thuận Thành long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thủy Tây
Thủy Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Thủy Đông
Thủy Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Trường Bình
Trường Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tuyên Bình
Tuyên Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tuyên Bình Tây
Tuyên Bình Tây long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Tuyên Thạnh
Tuyên Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vĩnh Bình
Vĩnh Bình long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vịnh Bou
Vịnh Bou long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vịnh Công
Vịnh Công long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vĩnh Hưng
Vĩnh Hưng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vĩnh Lợi
Vĩnh Lợi long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vĩnh Thạnh
Vĩnh Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vĩnh Thuận
Vĩnh Thuận long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vĩnh Trị
Vĩnh Trị long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Vĩnh Đại
Vĩnh Đại long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đông Thạnh
Đông Thạnh long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đức Hoà
Đức Hoà long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đức Hoà Hạ
Đức Hoà Hạ long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đức Hoà Thượng
Đức Hoà Thượng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đức Hoà Đông
Đức Hoà Đông long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đức Lập Hạ
Đức Lập Hạ long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đức Lập Thượng
Đức Lập Thượng long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南
850000
Đức Tân
Đức Tân long an đồng bằng sông cửu long 850000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。