VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Bắc · Phú Thọ
290000
Ấm Hạ
Ấm Hạ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
An Đạo
An Đạo phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Âu Cơ
Âu Cơ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bạch Hạc
Bạch Hạc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bản Nguyên
Bản Nguyên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bằng Doãn
Bằng Doãn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bằng Giã
Bằng Giã phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bằng Luân
Bằng Luân phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bảo Thành
Bảo Thành phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bảo Yên
Bảo Yên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bến Gót
Bến Gót phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Bình Bộ
Bình Bộ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Ca đình
Ca đình phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Cao Xá
Cao Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Cáo Điền
Cáo Điền phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Cấp Dẫn
Cấp Dẫn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Cát Trù
Cát Trù phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Chân Mộng
Chân Mộng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Chí Tiên
Chí Tiên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Chí Đám
Chí Đám phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Chính Công
Chính Công phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Chu Hãa
Chu Hãa phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Chuế Lưu
Chuế Lưu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Chương Xá
Chương Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Cổ Tiết
Cổ Tiết phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Cự Thắng
Cự Thắng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Cự Đồng
Cự Đồng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Dậu Dương
Dậu Dương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Dị Nậu
Dị Nậu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Dữu Lâu
Dữu Lâu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Gia Cẩm
Gia Cẩm phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Gia Thánh
Gia Thánh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Gia Điền
Gia Điền phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Giáp Lai
Giáp Lai phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hạ Giáp
Hạ Giáp phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hạ Hoà
Hạ Hoà phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hà Lộc
Hà Lộc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hà Lương
Hà Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hà Thạch
Hà Thạch phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hanh Cù
Hanh Cù phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hậu Bổng
Hậu Bổng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hiền Lương
Hiền Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hiền Quan
Hiền Quan phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hiền Đa
Hiền Đa phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hing Lô
Hing Lô phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hoàng Cương
Hoàng Cương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hoàng Xá
Hoàng Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hồng Đà
Hồng Đà phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hợp Hải
Hợp Hải phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hưng Hóa
Hưng Hóa phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hưng Long
Hưng Long phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hùng Quan
Hùng Quan phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hùng Vương
Hùng Vương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hùng Đô
Hùng Đô phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hương Cần
Hương Cần phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hương Lung
Hương Lung phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hương Nha
Hương Nha phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hương Nộn
Hương Nộn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hương Xạ
Hương Xạ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hữu Đô
Hữu Đô phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Hy Cương
Hy Cương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Khả Cửu
Khả Cửu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Khải Xuân
Khải Xuân phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Kiet Sơn
Kiet Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Kim Thoîng
Kim Thoîng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Kim Đức
Kim Đức phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Kinh Kệ
Kinh Kệ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
La Phù
La Phù phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lai Đång
Lai Đång phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lâm Lợi
Lâm Lợi phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lâm Thao
Lâm Thao phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lang Sơn
Lang Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lệnh Khánh
Lệnh Khánh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Liên Hoà
Liên Hoà phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Liên Phương
Liên Phương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Long Cèc
Long Cèc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lương Lỗ
Lương Lỗ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lương Nha
Lương Nha phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Lương Sơn
Lương Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Mai Tùng
Mai Tùng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Mạn Lạn
Mạn Lạn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Côi
Minh Côi phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Hạc
Minh Hạc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Hòa
Minh Hòa phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Lương
Minh Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Nông
Minh Nông phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Phú
Minh Phú phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Phương
Minh Phương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Tiến
Minh Tiến phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Minh Đài
Minh Đài phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Mu Thuen
Mu Thuen phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Mỹ Lung
Mỹ Lung phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Mỹ Lương
Mỹ Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Năng Yên
Năng Yên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Nga Hoàng
Nga Hoàng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Nghinh Xuyên
Nghinh Xuyên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Ngô Xá
Ngô Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Ngọc Lập
Ngọc Lập phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Ngọc Quan
Ngọc Quan phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Ngọc Đồng
Ngọc Đồng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Ninh Dân
Ninh Dân phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Nông Trang
Nông Trang phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phong Châu
Phong Châu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phong Phú
Phong Phú phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phú Hộ
Phú Hộ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phụ Khánh
Phụ Khánh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phú Khê
Phú Khê phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phú Lạc
Phú Lạc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phú Lộc
Phú Lộc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phú Mỹ
Phú Mỹ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phú Nham
Phú Nham phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phù Ninh
Phù Ninh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phú Thứ
Phú Thứ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phúc Khánh
Phúc Khánh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phúc Lai
Phúc Lai phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phùng Xá
Phùng Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phượng Lâu
Phượng Lâu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phương Lĩnh
Phương Lĩnh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phượng Mao
Phượng Mao phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phương Thịnh
Phương thịnh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phương Trung
Phương Trung phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phượng Vĩ
Phượng Vĩ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phương Viên
Phương Viên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Phương Xá
Phương Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Quân Khê
Quân Khê phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Quang Húc
Quang Húc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Quảng Nạp
Quảng Nạp phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Quế Lâm
Quế Lâm phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sai Nga
Sai Nga phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sóc Đăng
Sóc Đăng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sơn Cương
Sơn Cương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sơn Dương
Sơn Dương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sơn Hùng
Sơn Hùng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sơn Nga
Sơn Nga phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sơn Thủy
Sơn Thủy phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sơn Tình
Sơn Tình phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sơn Vi
Sơn Vi phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sông Lô
Sông Lô phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Sông Thao
Sông Thao phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tạ Xá
Tạ Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tam Cường
Tam Cường phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tam Sơn
Tam Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tam Thánh
Tam Thánh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tân Dân
Tân Dân phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tân Lập
Tân Lập phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tân Minh
Tân Minh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tân Phó
Tân Phó phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tân Phương
Tân Phương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tân Sơn
Tân Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tất Thắng
Tất Thắng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tây Cốc
Tây Cốc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tề Lễ
Tề Lễ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thạch Khoán
Thạch Khoán phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thạch Kiet
Thạch Kiet phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thạch Sơn
Thạch Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thạch Đồng
Thạch Đồng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thái Ninh
Thái Ninh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thắng Sơn
Thắng Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh An
Thánh An phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Hà
Thánh Hà phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Miếu
Thánh Miếu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Minh
Thánh Minh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Nga
Thánh Nga phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Sơn
Thánh Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Uyên
Thánh Uyên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Vân
Thánh Vân phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Vinh
Thánh Vinh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Xá
Thánh Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thánh Đình
Thánh Đình phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thọ Sơn
Thọ Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thọ Văn
Thọ Văn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thu Cóc
Thu Cóc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thu Ngạc
Thu Ngạc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thục Luyện
Thục Luyện phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thượng Cửu
Thượng Cửu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thượng Long
Thượng Long phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thượng Nông
Thượng Nông phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thuỵ Liễu
Thuỵ Liễu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Thuỵ Vân
Thuỵ Vân phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tiên Cát
Tiên Cát phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tiên Du
Tiên Du phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tiên Kiên
Tiên Kiên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tiên Lương
Tiên Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tiên Phú
Tiên Phú phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tiêu Sơn
Tiêu Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tình Cương
Tình Cương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tinh Nhuệ
Tinh Nhuệ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trạm Thản
Trạm Thản phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trị Quận
Trị Quận phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trung Giáp
Trung Giáp phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trung Nghĩa
Trung Nghĩa phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trung Sơn
Trung Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trung Thịnh
Trung thịnh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trưng Vương
Trưng Vương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Trường Thịnh
Trường Thịnh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tứ Mỹ
Tứ Mỹ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tu Vũ
Tu Vũ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tứ Xã
Tứ Xã phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tùng Khê
Tùng Khê phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Tuy Lộc
Tuy Lộc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Văn Bán
Văn Bán phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vân Cơ
Vân Cơ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vân Du
Vân Du phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Văn Khúc
Văn Khúc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Văn Lang
Văn Lang phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Văn Lung
Văn Lung phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Ván Luông
Ván Luông phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Văn Miếu
Văn Miếu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vân Phó
Vân Phó phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vân Đồn
Vân Đồn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vĩnh Chân
Vĩnh Chân phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vĩnh Lại
Vĩnh Lại phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vĩnh Phú
Vĩnh Phú phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vinh Tion
Vinh Tion phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Võ Lao
Võ Lao phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Võ Miếu
Võ Miếu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vô Tranh
Vô Tranh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vụ Cầu
Vụ Cầu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vụ Quang
Vụ Quang phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vũ Yển
Vũ Yển phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Vực Trường
Vực Trường phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân An
Xuân An phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Áng
Xuân Áng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Huy
Xuân Huy phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Lộc
Xuân Lộc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Lũng
Xuân Lũng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Quang
Xuân Quang phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Sơn
Xuân Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Thủy
Xuân Thủy phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Viên
Xuân Viên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xuân Đài
Xuân Đài phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Xương Thịnh
Xương Thịnh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Y Sơn
Y Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Dưỡng
Yên Dưỡng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yển Khê
Yển Khê phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Kiện
Yên Kiện phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Kỳ
Yên Kỳ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Lãng
Yên Lãng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Lập
Yên Lập phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Luật
Yên Luật phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Lương
Yên Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yến Mao
Yến Mao phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Nội
Yên Nội phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Sơn
Yên Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Yên Tập
Yên Tập phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đại An
Đại An phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đại Nghĩa
Đại Nghĩa phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đại Phạm
Đại Phạm phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đan Hà
Đan Hà phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đan Thượng
Đan Thượng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đång Sơn
Đång Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đào Xá
Đào Xá phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Địch Quả
Địch Quả phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Điêu Lương
Điêu Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đỗ Sơn
Đỗ Sơn phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đỗ Xuyên
Đỗ Xuyên phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đoan Hạ
Đoan Hạ phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đoan Hùng
Đoan Hùng phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đồng Cảm
Đồng Cảm phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đông Cửu
Đông Cửu phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đông Khê
Đông Khê phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đồng Lạc
Đồng Lạc phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Động Lâm
Động Lâm phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đông Lĩnh
Đông Lĩnh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đồng Luận
Đồng Luận phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đồng Lương
Đồng Lương phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đông Thành
Đông Thành phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đồng Thịnh
Đồng Thịnh phú thọ đông bắc 290000 越南
290000
Đồng Xuân
Đồng Xuân phú thọ đông bắc 290000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。