VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Vĩnh Phúc
280000
An Hòa
280000
An Tường
280000
Bá Hiền
280000
Bắc Bình
280000
Bạch Lưu
280000
Bàn Giản
280000
Bình Dương
280000
Bình Định
280000
Bồ Lý
280000
Bồ Sao
280000
Cao Minh
280000
Cao Phong
280000
Cao Đại
280000
Chấn Hưng
280000
Chu Phan
280000
Duy Phiên
280000
Gia Khánh
280000
Hải Lùu
280000
Hồ Sơn
280000
Hoàng Hoà
280000
Hoàng Kim
280000
Hoàng Lâu
280000
Hoàng Đan
280000
Hội Hợp
280000
Hồng Châu
280000
Hồng Phương
280000
Hợp Châu
280000
Hợp Hòa
280000
Hợp Lý
280000
Hợp Thịnh
280000
Hùng Vương
280000
Hương Canh
280000
Hương Sơn
280000
Hướng Đạo
280000
Khai Quang
280000
Kim Hoà
280000
Kim Long
280000
Kim Xá
280000
Lãng Công
280000
Lập Thạch
280000
Liên Bảo
280000
Liên Châu
280000
Liên Hoà
280000
Liên Mạc
280000
Liễn Sơn
280000
Lũng Hoà
280000
Lý Nhân
280000
Mê Linh
280000
Minh Quang
280000
Nam Viêm
280000
Nghĩa Hưng
280000
Ngô Quyền
280000
Ngọc Mỹ
280000
Ngoc Thánh
280000
Ngũ Kiên
280000
Nguyệt Đức
280000
Nhân Đạo
280000
Nhạo Sơn
280000
Như Thụy
280000
Phú Thịnh
280000
Phú Xuân
280000
Phú Đa
280000
Phúc Thắng
280000
Phương Khoan
280000
Quang Minh
280000
Quang Sơn
280000
Quang Yên
280000
Quất Lưu
280000
Sơn Lôi
280000
Sơn Đông
280000
Tam Hồng
280000
Tam Hợp
280000
Tam Phúc
280000
Tam Quan
280000
Tam Sơn
280000
Tam Đảo
280000
Tam Đồng
280000
Tân Cương
280000
Tân Lập
280000
Tân Phong
280000
Tân Tiến
280000
Tề Lỗ
280000
Thạch Đà
280000
Thae Tang
280000
Thái Hoà
280000
Thánh Lâm
280000
Thánh Lang
280000
Thánh Trù
280000
Thánh Vân
280000
Thiện Kế
280000
Thượng Trưng
280000
Tích Sơn
280000
Tiền Châu
280000
Tiên Lữ
280000
Tiền Phong
280000
Tiến Thắng
280000
Tiến Thịnh
280000
Tráng Việt
280000
Triệu Đề
280000
Trung Hà
280000
Trung Kiên
280000
Trung Mỹ
280000
Trung Nguyên
280000
Trưng Nhị
280000
Trưng Trắc
280000
Tử Du
280000
Tự Lập
280000
Tứ Trưng
280000
Tứ Yên
280000
Tuân Chính
280000
Vân Hội
280000
Văn Khê
280000
Văn Quán
280000
Văn Tiến
280000
Vân Trục
280000
Vân Xuân
280000
Vạn Yên
280000
Việt Xuân
280000
Vĩnh Ninh
280000
Vĩnh Sơn
280000
Vĩnh Thịnh
280000
Vĩnh Tường
280000
Vũ Di
280000
Xuân Hoà
280000
Xuân Lôi
280000
Yên Bình
280000
Yên Dương
280000
Yên Lạc
280000
Yên Lập
280000
Yên Phương
280000
Yên Thạch
280000
Yên Đồng
280000
Đại Thịnh
280000
Đại Tự
280000
Đại Đình
280000
Đại Đồng
280000
Đạo Trù
280000
Đạo Tú
280000
Đạo Đức
280000
Đình Chu
280000
Định Trung
280000
Đôn Nhân
280000
Đồng Cương
280000
Đồng Ích
280000
Đồng Quế
280000
Đồng Tâm
280000
Đồng Thịnh
280000
Đồng Tĩnh
280000
Đồng Văn
280000
Đống Đa
280000
Đức Bác
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。