VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Thái Bình
410000
An Ấp
410000
An Bài
410000
An Bình
410000
An Bồi
410000
An Cầu
410000
An Châu
410000
An Hiệp
410000
An Khê
410000
An Lễ
410000
An Mỹ
410000
An Ninh
410000
An Quý
410000
An Thái
410000
An Thánh
410000
An Tràng
410000
An Vĩnh
410000
An Vũ
410000
An Đồng
410000
An Đức
410000
Bắc Hải
410000
Bắc Sơn
410000
Bách Thuận
410000
Bạch Đằng
410000
Bĩnh Láng
410000
Bình Minh
410000
Bình Nguyên
410000
Bình Thành
410000
Bình Định
410000
Bồ Xuyên
410000
Canh Tân
410000
Chí Hòa
410000
Chương Dương
410000
Cộng Hòa
410000
Dân Chủ
410000
Diêm Điền
410000
Dũng Nghĩa
410000
Duy Nhất
410000
Duyên Hải
410000
Hång Phong
410000
Hiệp Hòa
410000
Hoà Bình
410000
Hoa Lư
410000
Hoa Nam
410000
Hòa Tiến
410000
Hoàng Diệu
410000
Hồng An
410000
Hồng Châu
410000
Hồng Gian
410000
Hồng Lĩnh
410000
Hồng Lý
410000
Hồng Minh
410000
Hồng Quỳnh
410000
Hồng Thái
410000
Hồng Tiến
410000
Hồng Việt
410000
Hợp Tiến
410000
Hùng Dũng
410000
Hưng Hà
410000
Kim Trung
410000
Kỳ Bá
410000
Lê Hồng Phong
410000
Lê Lợi
410000
Liên Giang
410000
Liên Hiệp
410000
Lô Giang
410000
Mê Linh
410000
Minh Châu
410000
Minh Hòa
410000
Minh Hưng
410000
Minh Khai
410000
Minh Lãng
410000
Minh Quang
410000
Minh Tân
410000
Mỹ Lộc
410000
Nam Bình
410000
Nam Cao
410000
Nam Chính
410000
Nam Cường
410000
Nam Hà
410000
Nam Hải
410000
Nam Hồng
410000
Nam Hưng
410000
Nam Phú
410000
Nam Thắng
410000
Nam Thánh
410000
Nam Thịnh
410000
Nam Trung
410000
Nguyên Xá
410000
Phó Sơn
410000
Phong Châu
410000
Phú Châu
410000
Phú Khánh
410000
Phú Lương
410000
Phú Xuân
410000
Phúc Khánh
410000
Phúc Thành
410000
Phương Công
410000
Quang Bình
410000
Quang Hưng
410000
Quang Lịch
410000
Quang Minh
410000
Quang Trung
410000
Quốc Tuấn
410000
Quyết Tiến
410000
Quỳnh Bảo
410000
Quỳnh Châu
410000
Quỳnh Côi
410000
Quỳnh Giao
410000
Quỳnh Hải
410000
Quỳnh Hoà
410000
Quỳnh Hoàng
410000
Quỳnh Hội
410000
Quỳnh Hồng
410000
Quỳnh Hưng
410000
Quỳnh Khê
410000
Quỳnh Lâm
410000
Quỳnh Minh
410000
Quỳnh Mỹ
410000
Quỳnh Ngọc
410000
Quỳnh Nguyên
410000
Quỳnh Sơn
410000
Quỳnh Thọ
410000
Quỳnh Trang
410000
Quỳnh Xá
410000
Song An
410000
Song Lãng
410000
Tam Quang
410000
Tân Bình
410000
Tân Hòa
410000
Tân Lập
410000
Tân Lễ
410000
Tân Phong
410000
Tân Tiến
410000
Tây An
410000
Tây Giang
410000
Tây Lương
410000
Tây Ninh
410000
Tây Phong
410000
Tây Sơn
410000
Tây Tiến
410000
Tây Đô
410000
Thái An
410000
Thái Dương
410000
Thái Giang
410000
Thái Hà
410000
Thái Hòa
410000
Thái Học
410000
Thái Hồng
410000
Thái Hưng
410000
Thái Nguyên
410000
Thái Phúc
410000
Thái Phương
410000
Thái Sơn
410000
Thái Tân
410000
Thái Thành
410000
Thái Thịnh
410000
Thái Thọ
410000
Thái Thuần
410000
Thái Thượng
410000
Thái Thủy
410000
Thái Xuyên
410000
Thái Đô
410000
Thăng Long
410000
Thánh Nê
410000
Thánh Tân
410000
Thống Nhất
410000
Thượng Hiền
410000
Thụy An
410000
Thụy Bình
410000
Thụy Chính
410000
Thụy Dân
410000
Thụy Dũng
410000
Thụy Dương
410000
Thụy Duyên
410000
Thụy Hà
410000
Thụy Hải
410000
Thụy Hồng
410000
Thụy Hưng
410000
Thụy Liên
410000
Thụy Lương
410000
Thụy Ninh
410000
Thụy Phong
410000
Thụy Phúc
410000
Thụy Quỳnh
410000
Thụy Sơn
410000
Thụy Tân
410000
Thủy Thánh
410000
Thụy Trình
410000
Thụy Trường
410000
Thụy Văn
410000
Thụy Việt
410000
Thụy Xuân
410000
Tiền Hải
410000
Tiền Phong
410000
Tiến Đức
410000
Trà Giang
410000
Trần Lãm
410000
Trọng Quan
410000
Trung An
410000
Tự Tân
410000
Văn Cẩm
410000
Văn Lang
410000
Vân Trường
410000
Việt Hùng
410000
Việt Thuận
410000
Vũ An
410000
Vũ Bình
410000
Vũ Chính
410000
Vũ Công
410000
Vũ Hoà
410000
Vũ Hội
410000
Vũ Lạc
410000
Vũ Lăng
410000
Vũ Lê
410000
Vũ Ninh
410000
Vũ Phúc
410000
Vũ Quý
410000
Vũ Sơn
410000
Vũ Tây
410000
Vũ Thắng
410000
Vũ Thư
410000
Vũ Tiến
410000
Vũ Trung
410000
Vũ Vân
410000
Vũ Vinh
410000
Vũ Đoài
410000
Vũ Đông
410000
Xuân Hòa
410000
Đề Thám
410000
Điệp Nông
410000
Đình Phùng
410000
Đô Lương
410000
Đoan Hùng
410000
Độc Lập
410000
Đông Á
410000
Đông Các
410000
Đông Cơ
410000
Đông Cường
410000
Đông Dương
410000
Đông Giang
410000
Đông Hà
410000
Đông Hải
410000
Đông Hòa
410000
Đông Hoàng
410000
Đông Hợp
410000
Đông Hưng
410000
Đông Huy
410000
Đông Kinh
410000
Đông La
410000
Đông Lân
410000
Đông Lĩnh
410000
Đông Long
410000
Đông Minh
410000
Đông Mỹ
410000
Đông Phong
410000
Đồng Phú
410000
Đông Phương
410000
Đông Quang
410000
Đông Quý
410000
Đông Sơn
410000
Đông Tân
410000
Đông Thä
410000
Đông Thánh
410000
Đồng Tiến
410000
Đông Trà
410000
Đông Trung
410000
Đông Vinh
410000
Đông Xá
410000
Đông Xuân
410000
Đông Xuyên
410000
Đông Đô
410000
Đông Động
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。