VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Nam định
420000
Bà Triệu
Bà Triệu nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Bạch Long
Bạch Long nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Bình Hòa
Bình Hòa nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Bình Minh
Bình Minh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Cát Thành
Cát Thành nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Cổ Lễ
Cổ Lễ nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Cồn
Cồn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Cộng Hòa
Cộng Hòa nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Cửa Bắc
Cửa Bắc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Cửa Nam
Cửa Nam nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao An
Giao An nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Châu
Giao Châu nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Hà
Giao Hà nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Hải
Giao Hải nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Hồng
Giao Hồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Hương
Giao Hương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Lạc
Giao Lạc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Long
Giao Long nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Nhân
Giao Nhân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Phong
Giao Phong nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Tân
Giao Tân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Thánh
Giao Thánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Thiện
Giao Thiện nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Thịnh
Giao Thịnh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Tiện
Giao Tiện nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Xuân
Giao Xuân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Giao Yến
Giao Yến nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Gôi
Gôi nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hạ Long
Hạ Long nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải An
Hải An nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Anh
Hải Anh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Bắc
Hải Bắc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Châu
Hải Châu nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Chính
Hải Chính nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Cường
Hải Cường nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Giang
Hải Giang nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Ha
Hải Ha nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Hòa
Hải Hòa nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Hưng
Hải Hưng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Lộc
Hải Lộc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Long
Hải Long nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Lý
Hải Lý nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Minh
Hải Minh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Nam
Hải Nam nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Ninh
Hải Ninh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Phong
Hải Phong nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Phú
Hải Phú nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Phúc
Hải Phúc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Phương
Hải Phương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Quang
Hải Quang nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Sơn
Hải Sơn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Tân
Hải Tân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Tây
Hải Tây nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Thánh
Hải Thánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Toàn
Hải Toàn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Triều
Hải Triều nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Trung
Hải Trung nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Vân
Hải Vân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Xuân
Hải Xuân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Đông
Hải Đông nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hải Đường
Hải Đường nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hiển Khánh
Hiển Khánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hoàng Nam
Hoàng Nam nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hoành Sơn
Hoành Sơn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hồng Quang
Hồng Quang nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hồng Thuận
Hồng Thuận nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Hợp Hưng
Hợp Hưng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Kim Thái
Kim Thái nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Lâm
Lâm nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Liêm Hải
Liêm Hải nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Liên Bảo
Liên Bảo nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Liên Minh
Liên Minh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Liễu Đề
Liễu Đề nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Lộc An
Lộc An nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Lộc Hạ
Lộc Hạ nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Lộc Hòa
Lộc Hòa nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Lộc Vượng
Lộc Vượng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Minh Tân
Minh Tân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Minh Thuận
Minh Thuận nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Hà
Mỹ Hà nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Hưng
Mỹ Hưng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Lộc
Mỹ Lộc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Phúc
Mỹ Phúc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Tân
Mỹ Tân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Thắng
Mỹ Thắng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Thành
Mỹ Thành nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Thịnh
Mỹ Thịnh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Thuận
Mỹ Thuận nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Tiến
Mỹ Tiến nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Trung
Mỹ Trung nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Mỹ Xá
Mỹ Xá nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Cường
Nam Cường nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Dương
Nam Dương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Giang
Nam Giang nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Hải
Nam Hải nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Hoà
Nam Hoà nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Hồng
Nam Hồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Hùng
Nam Hùng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Lîi
Nam Lîi nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Mỹ
Nam Mỹ nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Phong
Nam Phong nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Thái
Nam Thái nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Thắng
Nam Thắng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Thánh
Nam Thánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Tiến
Nam Tiến nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Toàn
Nam Toàn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Vân
Nam Vân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nam Điền
Nam Điền nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Năng Tĩnh
Năng Tĩnh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Ng Hĩa Châu
Ng hĩa Châu nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa An
Nghĩa An nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Bình
Nghĩa Bình nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Hải
Nghĩa Hải nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Hồng
Nghĩa Hồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Hùng
Nghĩa Hùng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Lạc
Nghĩa Lạc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Lâm
Nghĩa Lâm nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Lợi
Nghĩa Lợi nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Minh
Nghĩa Minh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Phong
Nghĩa Phong nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Phú
Nghĩa Phú nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Phúc
Nghĩa Phúc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Sơn
Nghĩa Sơn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Tân
Nghĩa Tân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Thái
Nghĩa Thái nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Thắng
Nghĩa Thắng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Thành
Nghĩa Thành nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Thịnh
Nghĩa Thịnh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Trung
Nghĩa Trung nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghĩa Đồng
Nghĩa Đồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nghua Hßa
Nghua Hßa nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Ngô Quyền
Ngô Quyền nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Ngô Đồng
Ngô Đồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Nguyễn Du
Nguyễn Du nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Phan Đình Phùng
Phan Đình Phùng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Phương Định
Phương Định nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Quang Trung
Quang Trung nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Quất Lâm
Quất Lâm nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Rạng Đông
Rạng Đông nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Tam Thánh
Tam Thánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Tân Khánh
Tân Khánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Tân Thành
Tân Thành nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Tân Thịnh
Tân Thịnh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Thành Lợi
Thành Lợi nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Thịnh Long
Thịnh Long nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Thọ Nghiệp
Thọ Nghiệp nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Thống Nhất
Thống Nhất nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trần Hưng Đạo
Trần Hưng Đạo nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trần Quang Khải
Trần Quang Khải nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trần Tế Xương
Trần Tế Xương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trần Đăng Ninh
Trần Đăng Ninh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Chính
Trực Chính nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Cường
Trực Cường nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Hưng
Trực Hưng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Khang
Trực Khang nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Mỹ
Trực Mỹ nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Nội
Trực Nội nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Phú
Trực Phú nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Thái
Trực Thái nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Thắng
Trực Thắng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Thánh
Trực Thánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Thuận
Trực Thuận nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Tuấn
Trực Tuấn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Đại
Trực Đại nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trực Đạo
Trực Đạo nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trung Thành
Trung Thành nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trung Đông
Trung Đông nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trường
Trường nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Trường Thi
Trường Thi nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Văn Miếu
Văn Miếu nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Vị Hoàng
Vị Hoàng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Vị Xuyên
Vị Xuyên nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Việt Hùng
Việt Hùng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Vĩnh Hào
Vĩnh Hào nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Bắc
Xuân Bắc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Châu
Xuân Châu nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Hòa
Xuân Hòa nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Hồng
Xuân Hồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Kiên
Xuân Kiên nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Ngọc
Xuân Ngọc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Ninh
Xuân Ninh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Phong
Xuân Phong nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Phú
Xuân Phú nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Phương
Xuân Phương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Tân
Xuân Tân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Thành
Xuân Thành nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Thượng
Xuân Thượng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Thủy
Xuân Thủy nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Tiến
Xuân Tiến nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Trung
Xuân Trung nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Vinh
Xuân Vinh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Xuân Đài
Xuân Đài nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Bằng
Yên Bằng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Bình
Yên Bình nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Chính
Yên Chính nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Cường
Yên Cường nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Dương
Yên Dương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Hång
Yên Hång nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Hồng
Yên Hồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Khang
Yên Khang nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Khánh
Yên Khánh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Lîi
Yên Lîi nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Lộc
Yên Lộc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Lương
Yên Lương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Minh
Yên Minh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Mỹ
Yên Mỹ nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Nghĩa
Yên Nghĩa nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Nhân
Yên Nhân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Ninh
Yên Ninh nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Phong
Yên Phong nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Phú
Yên Phú nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Phúc
Yên Phúc nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Phương
Yên Phương nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Quang
Yên Quang nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Tân
Yên Tân nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Thắng
Yên Thắng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Thành
Yên Thành nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Thọ
Yên Thọ nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Tiến
Yên Tiến nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Trị
Yên Trị nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Trung
Yên Trung nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Xá
Yên Xá nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Định
Yên Định nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Yên Đồng
Yên Đồng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Đại An
Đại An nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Đại Thắng
Đại Thắng nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Đång Sơn
Đång Sơn nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南
420000
Điền Xá
Điền Xá nam định đồng bằng sông hồng 420000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。