VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Hưng Yên
160000
An Tảo
160000
Ân Thi
160000
An Vĩ
160000
An Viên
160000
Bắc Sơn
160000
Bạch Sam
160000
Bãi Sậy
160000
Bần Yên Nhân
160000
Bảo Khê
160000
Bình Kiều
160000
Bình Minh
160000
Cẩm Ninh
160000
Cẩm Xá
160000
Chí Tân
160000
Chỉ Đạo
160000
Chính Nghĩa
160000
Cương Chính
160000
Cửu Cao
160000
Dạ Trạch
160000
Dân Tiến
160000
Dị Chế
160000
Dị Sử
160000
Dương Quang
160000
êng Đình
160000
Giai Phạm
160000
Hạ Lễ
160000
Hải Triều
160000
Hàm Tử
160000
Hiến Nam
160000
Hiệp Cường
160000
Hồ Tùng Mậu
160000
Hòa Phong
160000
Hoan Long
160000
Hoàng Hanh
160000
Hoàng Hoa Thám
160000
Hồng Châu
160000
Hồng Nam
160000
Hồng Quang
160000
Hồng Tiến
160000
Hồng Vân
160000
Hùng An
160000
Hùng Cường
160000
Hưng Long
160000
Hưng Đạo
160000
Khoi Châu
160000
Lạc Hồng
160000
Lạc Đạo
160000
Lam Sơn
160000
Lê Lợi
160000
Lệ Xá
160000
Liên Khê
160000
Liên Nghĩa
160000
Liên Phương
160000
Liêu Xá
160000
Long Hưng
160000
Lương Bang
160000
Lương Tài
160000
Lý Thường Kiệt
160000
Mai Động
160000
Mễ Sở
160000
Minh Châu
160000
Minh Hải
160000
Minh Hoàng
160000
Minh Khai
160000
Minh Phương
160000
Minh Tân
160000
Minh Tiến
160000
Minh Đức
160000
Nghĩa Dân
160000
Nghĩa Hiệp
160000
Nghĩa Trụ
160000
Ngô Quyền
160000
Ngọc Lâm
160000
Ngọc Long
160000
Ngoc Thánh
160000
Nguyên Hòa
160000
Nguyễn Trãi
160000
Nhân Hòa
160000
Nhân La
160000
Nhật Quang
160000
Nhật Tân
160000
Nhu Quynh
160000
Nhuế Dương
160000
Pham Ngu Lao
160000
Phan Sào Nam
160000
Phan Đình Phùng
160000
Phú Cường
160000
Phú Thịnh
160000
Phù Ủng
160000
Phùng Chí Kiên
160000
Phụng Công
160000
Phùng Hưng
160000
Phương Chiểu
160000
Quảng Châu
160000
Quang Hưng
160000
Quảng Lãng
160000
Quang Trung
160000
Quang Vinh
160000
Song Mai
160000
Tam Đa
160000
Tân Châu
160000
Tân Dân
160000
Tân Hưng
160000
Tân Lập
160000
Tân Phúc
160000
Tân Quang
160000
Tân Tiến
160000
Tân Việt
160000
Thắng Lợi
160000
Thành Công
160000
Thánh Long
160000
Thiện Phiến
160000
Thọ Vinh
160000
Thủ Sĩ
160000
Thuần Hưng
160000
Thụy Lôi
160000
Tiền Phong
160000
Tiền Tiến
160000
Toàn Thắng
160000
Tống Phan
160000
Tống Trân
160000
Trần Cao
160000
Trung Dũng
160000
Trung Hòa
160000
Trung Hưng
160000
Trung Nghĩa
160000
Trưng Trắc
160000
Tứ Dân
160000
Vân Du
160000
Văn Giang
160000
Văn Nhuệ
160000
Viet Cuong
160000
Việt Hòa
160000
Việt Hưng
160000
Vĩnh Khúc
160000
Vĩnh Xá
160000
Vũ Xá
160000
Vương
160000
Xuân Dục
160000
Xuân Quan
160000
Xuân Trúc
160000
Yen Hòa
160000
Yen My
160000
Yen Phu
160000
Đa Lộc
160000
Đại Hưng
160000
Đại Tập
160000
Đại Đồng
160000
Đặng Lễ
160000
Đào Dương
160000
Đình Cao
160000
Đình Dù
160000
Đoàn Đào
160000
Đông Kết
160000
Đông Ninh
160000
Đông Tảo
160000
Đồng Than
160000
Đông Thánh
160000
Đồng Tiến
160000
Đức Hợp
160000
Đức Thắng
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。