VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Hà Nội
000000
An Khánh
000000
An Mỹ
000000
Ân Phú
000000
An Thượng
000000
An Tiến
000000
Ba Trại
000000
Ba Vì
100000
Bắc Hồng
100000
Bắc Phú
100000
Bàc Sơn
000000
Bạch Hà
100000
Bách Khoà
100000
Bạch Mai
100000
Bạch Đằng
100000
Bát Tràng
000000
Bích Hòa
000000
Biên Giang
000000
Bình Minh
000000
Bình Phú
000000
Bình Yên
100000
Bơ Đê
000000
Bột Xuyên
100000
Bùi Thị Xuân
100000
Bươi
000000
Cẩm Lĩnh
000000
Cam Thượng
000000
Cẩm Yên
000000
Cẩm Đình
000000
Cấn Hữu
000000
Cần Kiệm
000000
Canh Nậu
000000
Cao Dương
000000
Cao Thành
000000
Cao Viên
100000
Cát Linh
000000
Cát Quế
100000
Cầu Dền
100000
Cau Diên
000000
Chàng Sơn
000000
Châu Can
000000
Châu Sơn
000000
Chu Minh
000000
Chúc Sơn
000000
Chương Dương
100000
Chương Dương Đé
000000
Chuyên Mỹ
100000
Cổ Bi
100000
Cơ Loa
100000
Cơ Nhué
000000
Cổ Đô
000000
Cổ Đông
000000
Cộng Hòa
100000
Cống Vị
000000
Cự Khê
100000
Cù Khèi
100000
Cửa Nam
100000
Cửa Đông
000000
Dân Hòa
000000
Dị Nậu
000000
Di Trạch
100000
Dịch Vọng
100000
Dịch Vọng Hậu
100000
Dục Tú
000000
Dũng Tiến
100000
Dương Hà
000000
Dương Liễu
000000
Dương Néi
100000
Dương Quang
100000
Dương Xá
100000
Duyên Ha
000000
Duyên Thái
100000
ê Chợ Dừa
100000
Gia Thuy
100000
Giang Biên
100000
Giảng Võ
100000
Giáp Bát
000000
Hạ Bằng
000000
Hà Cầu
000000
Hà Hồi
000000
Hạ Mỗ
100000
Hạ Đình
100000
Hải Bối
100000
Hàng Bạc
100000
Hàng Bài
100000
Hàng Bồ
100000
Hàng Bông
100000
Hàng Bột
100000
Hàng Buồm
100000
Hàng Gai
100000
Hàng Mã
100000
Hàng Trống
100000
Hàng Đào
000000
Hát Môn
000000
Hiền Giang
100000
Hiên Ninh
000000
Hiệp Thuận
000000
Hòa Bình
000000
Hòa Chính
000000
Hòa Lâm
000000
Hòa Nam
000000
Hòa Phú
000000
Hoa Sơn
000000
Hoà Thạch
000000
Hòa Xá
000000
Hoàng Diệu
100000
Hoàng Liệt
000000
Hoàng Long
100000
Hoàng Văn Thụ
000000
Hồng Dương
000000
Hồng Hà
100000
Hóng Ky
000000
Hồng Minh
000000
Hồng Phong
000000
Hồng Quang
000000
Hồng Sơn
000000
Hồng Thái
000000
Hồng Vân
000000
Hợp Thánh
000000
Hợp Tiến
000000
Hợp Đồng
000000
Hùng Tiến
000000
Hương Ngải
000000
Hương Sơn
000000
Hữu Bằng
100000
Hữu Hòa
000000
Hữu Văn
000000
Khai Thái
100000
Khâm Thiên
000000
Khánh Hà
000000
Khánh Thượng
100000
Khương Mai
100000
Khương Thượng
100000
Khương Trung
100000
Khương Đình
000000
Kiến Hưng
100000
Kiêu Kỵ
000000
Kim An
000000
Kim Bài
000000
Kim Chung
100000
Kim Giang
100000
Kim Lan
100000
Kim Liên
100000
Kim Lũ
100000
Kim Mã
100000
Kim Nơ
000000
Kim Quan
100000
Kim Sơn
000000
Kim Thư
000000
Kim Đường
000000
La Phù
000000
Lại Thượng
000000
Lại Yên
000000
Lam Điền
100000
Láng Hạ
100000
Láng Thượng
100000
Lệ Chi
000000
Lê Lợi
000000
Lê Thánh
100000
Lê Đại Hành
000000
Liên Bạt
000000
Liên Châu
100000
Liên Há
000000
Liên Hà
000000
Liên Hiệp
000000
Liên Hồng
100000
Liên Mac
100000
Liên Ninh
000000
Liên Phương
000000
Liên Quan
000000
Liên Trung
000000
Liệp Tuyết
100000
Liễu Giai
100000
Lĩnh Nam
100000
Long Biên
000000
Long Xuyên
000000
Lưu Hoàng
100000
Lý Thái Tổ
100000
Mai Dịch
100000
Mai Lâm
100000
Mai Định
100000
Mai Động
100000
Mé Tri
000000
Minh Châu
000000
Minh Cường
000000
Minh Khai
100000
Minh Phú
000000
Minh Quang
000000
Minh Tân
100000
Minh Tri
000000
Minh Đức
000000
Mỹ Hưng
000000
Mỹ Lương
000000
Mỹ Thành
100000
Mỹ Đình
100000
Nam Hồng
000000
Nam Phong
000000
Nam Phương Tiến
100000
Nam Sơn
000000
Nam Triều
100000
Nam Đồng
100000
Ngã Tư Sở
100000
Ngäc Lâm
000000
Nghĩa Hương
100000
Nghĩa Tân
100000
Nghĩa Đô
000000
Nghiêm Xuyên
000000
Ngô Quyền
100000
Ngô Thì Nhậm
100000
Ngọc Hà
000000
Ngọc Hòa
100000
Ngọc Hồi
100000
Ngọc Khánh
000000
Ngọc Liệp
000000
Ngọc Mỹ
000000
Ngọc Tảo
100000
Ngọc Thụy
100000
Ngũ Hiệp
100000
Nguyễn Du
100000
Nguyên Khê
000000
Nguyễn Trãi
100000
Nguyễn Trung Trực
100000
Nhân Chính
100000
Nhat Tân
000000
Nhị Khê
100000
Ninh Hiêp
000000
Ninh Sở
100000
Phạm Đình Hổ
100000
Phan Chu Trinh
100000
Phó Cuơng
100000
Phó Diên
100000
Phố Huế
000000
Phó Minh
100000
Phó Thuong
000000
Phong Vân
000000
Phú Cát
000000
Phú Châu
000000
Phú Cường
000000
Phú Kim
000000
Phú Lãm
100000
Phư Linh
100000
Phư Lơ
000000
Phú Lương
000000
Phù Lưu
000000
Phù Lưu Tế
000000
Phú Mãn
100000
Phú Minh
000000
Phù Nam An
000000
Phú Nghĩa
000000
Phú Phương
000000
Phú Sơn
100000
Phú Thị
000000
Phú Thịnh
000000
Phú Túc
000000
Phú Xuyên
000000
Phú Yên
000000
Phú Đông
100000
Phù Đổng
000000
Phúc Hòa
000000
Phúc La
000000
Phúc Lâm
100000
Phúc Lợi
100000
Phúc Tân
000000
Phúc Thọ
000000
Phúc Tiến
100000
Phúc Xá
100000
Phúc Đồng
000000
Phùng
000000
Phụng Châu
000000
Phụng Thượng
000000
Phùng Xá
000000
Phượng Cách
000000
Phượng Dực
100000
Phương Liên
100000
Phương Liệt
100000
Phương Mai
000000
Phương Trung
000000
Phương Tú
000000
Phương Đình
000000
Phương Độ
100000
Quan Hoà
100000
Quán Thánh
100000
Quảng An
000000
Quảng Bị
000000
Quang Lãng
000000
Quảng Phú Cầu
100000
Quang Tién
100000
Quang Trung
000000
Quất Động
000000
Quèc Oai
100000
Quốc Tử Giám
100000
Quỳnh Lôi
100000
Quỳnh Mai
100000
Sãc Sơn
000000
Sài Sơn
100000
Sài Đồng
000000
Sen Chiểu
000000
Sơn Công
000000
Sơn Hà
000000
Sơn Lộc
000000
Sơn Đà
000000
Sơn Đồng
000000
Song Phương
100000
Tả Thánh Oai
000000
Tam Hiệp
100000
Tam Hiép
000000
Tam Hưng
000000
Tam Thuấn
100000
Tám Xá
000000
Tân Dân
000000
Tân Hòa
000000
Tân Hội
000000
Tản Hồng
100000
Tân Hưng
000000
Tân Lập
000000
Tản Lĩnh
100000
Tân Mai
100000
Tân Minh
000000
Tân Phú
000000
Tân Tiến
100000
Tân Triều
000000
Tân Ước
000000
Tân Xã
000000
Tân Đức
000000
Tảo Dương Văn
100000
Tây Mô
100000
Tây Tùu
000000
Tây Đằng
100000
Thạch Bàn
000000
Thạch Hòa
000000
Thạch Thán
000000
Thạch Xá
000000
Thái Hòa
000000
Thắng Lợi
000000
Thánh Bình
000000
Thánh Cao
100000
Thành Công
100000
Thánh Liét
100000
Thánh Lương
000000
Thánh Mai
000000
Thánh My
100000
Thánh Nhàn
000000
Thánh Thùy
100000
Thánh Trì
000000
Thánh Văn
100000
Thánh Xuân
100000
Thánh Xuân Bắc
100000
Thánh Xuân Nam
100000
Thánh Xuân Trung
000000
Thánh Đa
100000
Thîng Đinh
100000
Thịnh Liệt
100000
Thịnh Quang
000000
Thọ An
000000
Thọ Lộc
100000
Thổ Quan
000000
Thọ Xuân
000000
Thống Nhất
000000
Thư Phú
000000
Thuần Mỹ
100000
Thuong Cát
000000
Thượng Cốc
000000
Thượng Lâm
000000
Thượng Mỗ
100000
Thuong Thánh
000000
Thường Tín
000000
Thượng Vực
000000
Thụy An
000000
Thụy Hương
100000
Thụy Khuê
100000
Thuy Lâm
000000
Thụy Phú
100000
Thuy Phương
000000
Thủy Xuân Tiên
000000
Tích Giang
100000
Tiên Duơc
100000
Tiên Dương
000000
Tiền Phong
000000
Tiên Phương
000000
Tiền Yên
000000
Tô Hiệu
000000
Tòng Bạt
000000
Tốt Động
000000
Trạch Mỹ Lộc
000000
Trầm Lộng
000000
Trạm Trôi
100000
Trần Hưng Đạo
000000
Trần Phú
100000
Tràng Tiền
100000
Trâu Quỳ
000000
Tri Thủy
000000
Tri Trung
100000
Trúc Bạch
000000
Trung Châu
100000
Trung Giã
000000
Trung Hòa
000000
Trung Hưng
100000
Trung Liệt
100000
Trung Mầu
100000
Trung Phông
000000
Trung Sơn Trầm
000000
Trung Tú
100000
Trung Tự
100000
Trung Van
000000
Trường Thịnh
000000
Trường Yên
100000
Trương Định
100000
Tứ Hiép
100000
Tứ Liên
000000
Tự Nhiên
100000
Tương Mai
000000
Tuy Lai
000000
Tuyết Nghĩa
100000
Uy Nơ
000000
Văn Bình
000000
Vân Canh
100000
Văn Chương
000000
Vân Côn
100000
Vân Hà
000000
Vân Hòa
000000
Văn Hoàng
000000
Vân Khê
000000
Vạn Kim
000000
Vân Ma
100000
Văn Miếu
000000
Vân Nam
000000
Văn Nhân
100000
Vân Nội
000000
Văn Phú
000000
Vạn Phúc
000000
Vân Tảo
000000
Vạn Thái
000000
Vạn Thắng
000000
Vân Từ
000000
Vân Vâ
000000
Vạn Điểm
100000
Van Đién
000000
Vân Đình
100000
Van Đức
000000
Vật Lại
000000
Viên An
000000
Viên Nội
000000
Viên Sơn
100000
Việt Hùng
100000
Viét Long
100000
Vĩnh Hưn
100000
Vĩnh Ngọc
100000
Vĩnh Phúc
100000
Vĩnh Quỳnh
100000
Vĩnh Tuy
100000
Võng La
000000
Võng Xuyên
100000
Xuân Canh
000000
Xuân Dương
100000
Xuân Giang
000000
Xuân Khánh
100000
Xuân La
000000
Xuân Mai
100000
Xuân Nộn
000000
Xuân Phú
100000
Xuân Phương
000000
Xuân Sơn
100000
Xuân Thu
100000
Xuân Đứnh
000000
Xuy Xá
000000
Yên Bài
100000
Yên Hòa
100000
Yên Mỹ
000000
Yên Nghĩa
100000
Yên Phú
100000
Yên Sở
000000
Yên Sơn
100000
Yên Thường
100000
Yên Viên
000000
Yết Kiêu
100000
Đa Tốn
100000
Đaại Mô
000000
Đắc Sở
000000
Đại Cường
000000
Đại Hùng
100000
Đại Kim
100000
Đái Mach
000000
Đại Nghĩa
000000
Đại Thắng
000000
Đại Thành
000000
Đại Xuyên
000000
Đại Yên
100000
Đai ¸Ang
000000
Đại Đồng
000000
Đan Phượng
000000
Đång Mai
100000
Đang Xa
100000
Điện Biên
100000
Định Công
100000
Đinh Xuyên
000000
Đỗ Động
000000
Đốc Tín
000000
Đội Bình
100000
Đội Cấn
100000
Đông Anh
100000
Đông Dư
100000
Đông Hội
000000
Đông La
000000
Đồng Lạc
000000
Đông Lỗ
100000
Đông Mác
100000
Đông My
100000
Đông Ngac
100000
Đồng Nhân
000000
Đồng Phú
000000
Đông Phương Yên
000000
Đông Quang
000000
Đông Sơn
000000
Đồng Tâm
000000
Đồng Tân
000000
Đồng Thái
000000
Đồng Tháp
000000
Đồng Tiến
000000
Đồng Trúc
100000
Đông Xuân
000000
Đông Yên
000000
Đức Giang
100000
Đức Giang
100000
Đức Hoà
000000
Đức Thượng
000000
Đường Lâm
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。