VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đông Nam Bộ · Bình Thuận
800000
Bắc Ruéng
800000
Bình An
800000
Bình Hưng
800000
Bình Tân
800000
Bình Thạnh
800000
Chí Công
800000
Chợ Lầu
800000
Gia An
800000
Gia Huynh
800000
Hải Ninh
800000
Hàm Cần
800000
Hàm Chính
800000
Hàm Cường
800000
Hàm Hiệp
800000
Hàm Kiệm
800000
Hàm Liên
800000
Hàm Minh
800000
Hàm Mỹ
800000
Hàm Phú
800000
Hàm Thắng
800000
Hàm Thạnh
800000
Hàm Tiến
800000
Hàm Trí
800000
Hàm Đức
800000
Hång Phong
800000
Hång Sơn
800000
Hång Th¸i
800000
Hoà Minh
800000
Hoà Phú
800000
Hồng Liêm
800000
Hßa Thắng
800000
Hưng Long
800000
Huy Khiêm
800000
La Dạ
800000
La Gi
800000
La Ngâu
800000
Lạc Tánh
800000
Lạc Đạo
800000
Liên Hương
800000
Long Hải
800000
Lương Sơn
800000
Ma Lâm
800000
Máng Tè
800000
Mê Pu
800000
Mũi Né
800000
Mương Mán
800000
Mỹ Thạnh
800000
Nam Chính
800000
Nght Đức
800000
Ngũ Phụng
800000
Phan Dũng
800000
Phan Hiêp
800000
Phan Hßa
800000
Phan Lâm
800000
Phan Rí Cửa
800000
Phan RÝ Thành
800000
Phan Sơn
800000
Phan Tion
800000
Phan Đion
800000
PhanThánh
800000
Phong Nẫm
800000
Phong Phua
800000
Phú Hài
800000
Phú Lạc
800000
Phú Long
800000
Phú Tài
800000
Phú Thủy
800000
Phú Trinh
800000
Phước Thể
800000
Sing Nhơn
800000
Sơn Mu
800000
Sông Binh
800000
Sông Lòy
800000
Sông Phan
800000
Suèi Kiot
800000
Tam Thánh
800000
Tân An
800000
Tân Bình
800000
Tân Hà
800000
Tân Hải
800000
Tân Lập
800000
Tân Minh
800000
Tân Nghua
800000
Tân Phóc
800000
Tân Thắng
800000
Tân Thành
800000
Tân Thiện
800000
Tân Thuận
800000
Tân Xuân
800000
Tân Đức
800000
Thánh Hải
800000
Thiện Nghiệp
800000
Thuận Hoá
800000
Thuận Minh
800000
Thuận Nam
800000
Thuận Quý
800000
Tiến Lợi
800000
Tiến Thành
800000
Trà Tân
800000
Vĩnh HẢo
800000
Vĩnh Tân
800000
Võ Xu
800000
Vũ Hòa
800000
Xuân An
800000
Đa Kai
800000
Đa Mi
800000
Đång Kho
800000
Đông Giang
800000
Đông Hà
800000
Đông Tiến
800000
Đức Binh
800000
Đức Chính
800000
Đức Hạnh
800000
Đức Long
800000
Đức Nghĩa
800000
Đức Phó
800000
Đức Tài
800000
Đức Tân
800000
Đức Thắng
800000
Đức Thuen
800000
Đức TÝn
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。