VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Cửu Long · Kiên Giang
920000
11
11 kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
A
A kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
An Bình
An Bình kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
An Hòa
An Hòa kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
An Minh Bắc
An Minh Bắc kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Ân Sơn
Ân Sơn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
An Thới
An Thới kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
B
B kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Bãi Thơm
Bãi Thơm kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Bàn Tân Định
Bàn Tân Định kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Bàn Thạch
Bàn Thạch kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Bình An
Bình An kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Bình Giang
Bình Giang kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Bình San
Bình San kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Bình Sơn
Bình Sơn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Cửa Cạn
Cửa Cạn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Cửa Dương
Cửa Dương kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Dương Tơ
Dương Tơ kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Dương Đông
Dương Đông kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Gành Dầu
Gành Dầu kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Giång Giềng
Giång Giềng kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Giục Tượng
Giục Tượng kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Gò Quao
Gò Quao kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hàm Ninh
Hàm Ninh kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hoà An
Hoà An kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hoà Chánh
Hoà Chánh kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hoà Hưng
Hoà Hưng kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hoà Lợi
Hoà Lợi kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hoà Thuận
Hoà Thuận kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hôa Điên
Hôa Điên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hòn Nghệ
Hòn Nghệ kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hòn Thơm
Hòn Thơm kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hòn Tre
Hòn Tre kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hòn Đất
Hòn Đất kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Hưng Yên
Hưng Yên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Kiên Bình
Kiên Bình kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Kiên Lương
Kiên Lương kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Lại Sơn
Lại Sơn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Lình Huỳnh
Lình Huỳnh kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Long Thạnh
Long Thạnh kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Minh Hoà
Minh Hoà kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Minh Lương
Minh Lương kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Minh Thuận
Minh Thuận kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Mỹ Hiệp Sơn
Mỹ Hiệp Sơn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Mỹ Lâm
Mỹ Lâm kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Mỹ Phước
Mỹ Phước kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Mỹ Thái
Mỹ Thái kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Mỹ Thuận
Mỹ Thuận kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Mỹ Đức
Mỹ Đức kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Nam Thái
Nam Thái kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Nam Thái Sơn
Nam Thái Sơn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Nam Yên
Nam Yên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Ngọc Chúc
Ngọc Chúc kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Ngọc Thành
Ngọc Thành kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Ngọc Thuận
Ngọc Thuận kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Pháo Đài
Pháo Đài kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Phi Thông
Phi Thông kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Phó Lîi
Phó Lîi kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Phó Mu
Phó Mu kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Rạch Sỏi
Rạch Sỏi kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Sóc Sơn
Sóc Sơn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Sơn Hải
Sơn Hải kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Sơn Kiên
Sơn Kiên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tân An
Tân An kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tân Héi
Tân Héi kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tân Hiệp
Tân Hiệp kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tân Khánh Hôa
Tân Khánh Hôa kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tân Thành
Tân Thành kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tân Thuận
Tân Thuận kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tây Yên
Tây Yên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thạnh Hoà
Thạnh Hoà kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thạnh Hưng
Thạnh Hưng kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thánh Lộc
Thánh Lộc kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thạnh Phước
Thạnh Phước kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thạnh Trị
Thạnh Trị kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thạnh Yên
Thạnh Yên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thạnh Đông
Thạnh Đông kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thổ Châu
Thổ Châu kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thổ Sơn
Thổ Sơn kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thới Quản
Thới Quản kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thuận Hoà
Thuận Hoà kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thuận Yên
Thuận Yên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Thủy Liểu
Thủy Liểu kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tiên Hải
Tiên Hải kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Tô Châu
Tô Châu kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vân Khánh
Vân Khánh kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vân Khánh Tây
Vân Khánh Tây kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vân Khánh Đông
Vân Khánh Đông kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Bảo
Vĩnh Bảo kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Bình Bắc
Vĩnh Bình Bắc kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Bình Nam
Vĩnh Bình Nam kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Hiệp
Vĩnh Hiệp kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Hoà
Vĩnh Hoà kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Hoà Hiệp
Vĩnh Hoà Hiệp kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Hòa Hưng Bắc
Vĩnh Hòa Hưng Bắc kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Hòa Hưng Nam
Vĩnh Hòa Hưng Nam kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Hoà Phó
Vĩnh Hoà Phó kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Lạc
Vĩnh Lạc kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Lợi
Vĩnh Lợi kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vình Phó
Vình Phó kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Phong
Vĩnh Phong kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Quang
Vĩnh Quang kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Thắng
Vĩnh Thắng kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vinh Thánh
Vinh Thánh kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vinh Thánh Vân
Vinh Thánh Vân kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Thông
Vĩnh Thông kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Thuận
Vĩnh Thuận kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vĩnh Tuy
Vĩnh Tuy kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Vình Điêu
Vình Điêu kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Định An
Định An kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Định Hòa
Định Hòa kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Đông Hồ
Đông Hồ kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Đông Hoà
Đông Hoà kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Đông Hưng
Đông Hưng kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Đông Thái
Đông Thái kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Đông Thạnh
Đông Thạnh kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南
920000
Đông Yên
Đông Yên kiên giang đồng bằng sông cửu long 920000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。