VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Cửu Long · Cần Thơ
900000
A
A cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
An Bình
An Bình cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
An Cư
An Cư cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
An Hòa
An Hòa cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
An Hội
An Hội cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
An Lạc
An Lạc cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
An Nghiệp
An Nghiệp cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Ân Phú
Ân Phú cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
An Thới
An Thới cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Ba Láng
Ba Láng cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Bình Thuỷ
Bình Thuỷ cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Cái Khế
Cái Khế cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Châu Văn Liêm
Châu Văn Liêm cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Cờ Đỏ
Cờ Đỏ cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Giai Xuân
Giai Xuân cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Hưng Lợi
Hưng Lợi cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Hưng Phú
Hưng Phú cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Hưng Thạnh
Hưng Thạnh cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Lê Bình
Lê Bình cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Long Hoà
Long Hoà cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Long Tuyền
Long Tuyền cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Mỹ Khánh
Mỹ Khánh cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Nhơn Ái
Nhơn Ái cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Nhơn Nghĩa
Nhơn Nghĩa cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Phú Thứ
Phú Thứ cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Phước Thới
Phước Thới cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Tân An
Tân An cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Tân Lộc
Tân Lộc cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Tân Phú
Tân Phú cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Tân Thới
Tân Thới cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thánh An
Thánh An cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thạnh Lộc
Thạnh Lộc cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thạnh Mỹ
Thạnh Mỹ cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thạnh Phú
Thạnh Phú cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thạnh Quới
Thạnh Quới cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thạnh Thắng
Thạnh Thắng cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới An
Thới An cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới An Đôn
Thới An Đôn cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới Bình
Thới Bình cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới Hưng
Thới Hưng cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới Lai
Thới Lai cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới Long
Thới Long cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới Thạnh
Thới Thạnh cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới Thuận
Thới Thuận cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thới Đông
Thới Đông cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thốt Nốt
Thốt Nốt cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thuận Hưng
Thuận Hưng cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Thường Thạnh
Thường Thạnh cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trà Nóc
Trà Nóc cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trung An
Trung An cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trung Hưng
Trung Hưng cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trung Kiên
Trung Kiên cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trung Nhứt
Trung Nhứt cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trung Thạnh
Trung Thạnh cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trường Lạc
Trường Lạc cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trường Long
Trường Long cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trường Thành
Trường Thành cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Trường Xuân
Trường Xuân cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Vĩnh Trinh
Vĩnh Trinh cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Xuân Khánh
Xuân Khánh cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Xuân Thắng
Xuân Thắng cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Định Môn
Định Môn cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Đông Bình
Đông Bình cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Đông Hiệp
Đông Hiệp cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南
900000
Đông Thuận
Đông Thuận cần thơ đồng bằng sông cửu long 900000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。