邮编查询
区/县名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
An Bình | 220000 | An Bình, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
An Thịnh | 220000 | An Thịnh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Bằng An | 220000 | Bằng An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Bình Dương | 220000 | Bình Dương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Bình Định | 220000 | Bình Định, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Bồng Lai | 220000 | Bồng Lai, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Cách Bi | 220000 | Cách Bi, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Cảnh Hưng | 220000 | Cảnh Hưng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Cao Đức | 220000 | Cao Đức, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Châu Khê | 220000 | Châu Khê, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Châu Phong | 220000 | Châu Phong, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Chi Lăng | 220000 | Chi Lăng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Chờ | 220000 | Chờ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Dũng Liệt | 220000 | Dũng Liệt, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Gia Bình | 220000 | Gia Bình, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Gia Đông | 220000 | Gia Đông, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Giang Sơn | 220000 | Giang Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hà Mãn | 220000 | Hà Mãn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hán Quảng | 220000 | Hán Quảng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hạp Lĩnh | 220000 | Hạp Lĩnh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hiên Vân | 220000 | Hiên Vân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hồ | 220000 | Hồ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hòà Long | 220000 | Hòà Long, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hòa Tiến | 220000 | Hòa Tiến, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hoài Thượng | 220000 | Hoài Thượng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hoàn Sơn | 220000 | Hoàn Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Hương Mạc | 220000 | Hương Mạc, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Khắc Niệm | 220000 | Khắc Niệm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Khúc Xuyên | 220000 | Khúc Xuyên, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Kim Chân | 220000 | Kim Chân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Kinh Bắc | 220000 | Kinh Bắc, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Lạc Vệ | 220000 | Lạc Vệ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Lai Hạ | 220000 | Lai Hạ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Lâm Thao | 220000 | Lâm Thao, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Lãng Ngâm | 220000 | Lãng Ngâm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Liên Bão | 220000 | Liên Bão, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Lim | 220000 | Lim, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Long Châu | 220000 | Long Châu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Mão Điền | 220000 | Mão Điền, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Minh Tân | 220000 | Minh Tân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Minh Đạo | 220000 | Minh Đạo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Mộ Đạo | 220000 | Mộ Đạo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Mỹ Hương | 220000 | Mỹ Hương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Nam Sơn | 220000 | Nam Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Nghĩa Đạo | 220000 | Nghĩa Đạo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Ngọc Xá | 220000 | Ngọc Xá, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Ngũ Thái | 220000 | Ngũ Thái, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Nguyệt Đức | 220000 | Nguyệt Đức, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Nhân Hoà | 220000 | Nhân Hoà, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Nhân Thắng | 220000 | Nhân Thắng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Ninh Xá | 220000 | Ninh Xá, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Nội Duệ | 220000 | Nội Duệ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phật Tích | 220000 | Phật Tích, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phố Mới | 220000 | Phố Mới, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phong Khê | 220000 | Phong Khê, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phù Chẩn | 220000 | Phù Chẩn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phú Hòa | 220000 | Phú Hòa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phù Khê | 220000 | Phù Khê, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phú Lâm | 220000 | Phú Lâm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phù Lãng | 220000 | Phù Lãng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phú Lương | 220000 | Phú Lương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phương Liễu | 220000 | Phương Liễu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Phượng Mao | 220000 | Phượng Mao, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Quảng Phú | 220000 | Quảng Phú, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Quế Tân | 220000 | Quế Tân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Quỳnh Phú | 220000 | Quỳnh Phú, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Song Giang | 220000 | Song Giang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Song Hồ | 220000 | Song Hồ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Song Liễu | 220000 | Song Liễu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Suối Hoà | 220000 | Suối Hoà, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tam Giang | 220000 | Tam Giang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tam Sơn | 220000 | Tam Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tam Đa | 220000 | Tam Đa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tân Chi | 220000 | Tân Chi, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tân Hồng | 220000 | Tân Hồng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tân Lãng | 220000 | Tân Lãng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Thái Bảo | 220000 | Thái Bảo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Thánh Khương | 220000 | Thánh Khương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Thị Cầu | 220000 | Thị Cầu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Thứa | 220000 | Thứa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Thụy Hòa | 220000 | Thụy Hòa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tiền An | 220000 | Tiền An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Trạm Lộ | 220000 | Trạm Lộ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tri Phương | 220000 | Tri Phương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Trí Quả | 220000 | Trí Quả, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Trung Chính | 220000 | Trung Chính, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Trung Kênh | 220000 | Trung Kênh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Trung Nghĩa | 220000 | Trung Nghĩa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Trừng Xá | 220000 | Trừng Xá, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Từ Sơn | 220000 | Từ Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Tương Giang | 220000 | Tương Giang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Văn An | 220000 | Văn An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Vân Dương | 220000 | Vân Dương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Văn Môn | 220000 | Văn Môn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Vạn Ninh | 220000 | Vạn Ninh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Vệ An | 220000 | Vệ An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Việt Hùng | 220000 | Việt Hùng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Việt Thống | 220000 | Việt Thống, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Việt Đoàn | 220000 | Việt Đoàn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Võ Cường | 220000 | Võ Cường, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Vũ Ninh | 220000 | Vũ Ninh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Xuân Lai | 220000 | Xuân Lai, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Xuân Lâm | 220000 | Xuân Lâm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Yên Giả | 220000 | Yên Giả, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Yên Phú | 220000 | Yên Phú, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Yên Trung | 220000 | Yên Trung, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đại Bái | 220000 | Đại Bái, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đại Lai | 220000 | Đại Lai, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đại Phúc | 220000 | Đại Phúc, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đại Xuân | 220000 | Đại Xuân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đại Đồng | 220000 | Đại Đồng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đại Đồng Thành | 220000 | Đại Đồng Thành, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đào Viên | 220000 | Đào Viên, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đáp Cầu | 220000 | Đáp Cầu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đình Bảng | 220000 | Đình Bảng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đinh Tae | 220000 | Đinh Tae, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đông Cứu | 220000 | Đông Cứu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đồng Nguyên | 220000 | Đồng Nguyên, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đông Phong | 220000 | Đông Phong, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đồng Quang | 220000 | Đồng Quang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đông Thọ | 220000 | Đông Thọ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đông Tiến | 220000 | Đông Tiến, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
Đức Long | 220000 | Đức Long, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000 |
区/县名称
邮政编码
An Bình
220000
An Bình, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
An Thịnh
220000
An Thịnh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Bằng An
220000
Bằng An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Bình Dương
220000
Bình Dương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Bình Định
220000
Bình Định, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Bồng Lai
220000
Bồng Lai, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Cách Bi
220000
Cách Bi, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Cảnh Hưng
220000
Cảnh Hưng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Cao Đức
220000
Cao Đức, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Châu Khê
220000
Châu Khê, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Châu Phong
220000
Châu Phong, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Chi Lăng
220000
Chi Lăng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Chờ
220000
Chờ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Dũng Liệt
220000
Dũng Liệt, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Gia Bình
220000
Gia Bình, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Gia Đông
220000
Gia Đông, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Giang Sơn
220000
Giang Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hà Mãn
220000
Hà Mãn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hán Quảng
220000
Hán Quảng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hạp Lĩnh
220000
Hạp Lĩnh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hiên Vân
220000
Hiên Vân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hồ
220000
Hồ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hòà Long
220000
Hòà Long, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hòa Tiến
220000
Hòa Tiến, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hoài Thượng
220000
Hoài Thượng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hoàn Sơn
220000
Hoàn Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Hương Mạc
220000
Hương Mạc, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Khắc Niệm
220000
Khắc Niệm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Khúc Xuyên
220000
Khúc Xuyên, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Kim Chân
220000
Kim Chân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Kinh Bắc
220000
Kinh Bắc, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Lạc Vệ
220000
Lạc Vệ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Lai Hạ
220000
Lai Hạ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Lâm Thao
220000
Lâm Thao, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Lãng Ngâm
220000
Lãng Ngâm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Liên Bão
220000
Liên Bão, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Lim
220000
Lim, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Long Châu
220000
Long Châu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Mão Điền
220000
Mão Điền, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Minh Tân
220000
Minh Tân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Minh Đạo
220000
Minh Đạo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Mộ Đạo
220000
Mộ Đạo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Mỹ Hương
220000
Mỹ Hương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Nam Sơn
220000
Nam Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Nghĩa Đạo
220000
Nghĩa Đạo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Ngọc Xá
220000
Ngọc Xá, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Ngũ Thái
220000
Ngũ Thái, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Nguyệt Đức
220000
Nguyệt Đức, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Nhân Hoà
220000
Nhân Hoà, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Nhân Thắng
220000
Nhân Thắng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Ninh Xá
220000
Ninh Xá, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Nội Duệ
220000
Nội Duệ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phật Tích
220000
Phật Tích, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phố Mới
220000
Phố Mới, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phong Khê
220000
Phong Khê, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phù Chẩn
220000
Phù Chẩn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phú Hòa
220000
Phú Hòa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phù Khê
220000
Phù Khê, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phú Lâm
220000
Phú Lâm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phù Lãng
220000
Phù Lãng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phú Lương
220000
Phú Lương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phương Liễu
220000
Phương Liễu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Phượng Mao
220000
Phượng Mao, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Quảng Phú
220000
Quảng Phú, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Quế Tân
220000
Quế Tân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Quỳnh Phú
220000
Quỳnh Phú, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Song Giang
220000
Song Giang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Song Hồ
220000
Song Hồ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Song Liễu
220000
Song Liễu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Suối Hoà
220000
Suối Hoà, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tam Giang
220000
Tam Giang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tam Sơn
220000
Tam Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tam Đa
220000
Tam Đa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tân Chi
220000
Tân Chi, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tân Hồng
220000
Tân Hồng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tân Lãng
220000
Tân Lãng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Thái Bảo
220000
Thái Bảo, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Thánh Khương
220000
Thánh Khương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Thị Cầu
220000
Thị Cầu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Thứa
220000
Thứa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Thụy Hòa
220000
Thụy Hòa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tiền An
220000
Tiền An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Trạm Lộ
220000
Trạm Lộ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tri Phương
220000
Tri Phương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Trí Quả
220000
Trí Quả, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Trung Chính
220000
Trung Chính, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Trung Kênh
220000
Trung Kênh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Trung Nghĩa
220000
Trung Nghĩa, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Trừng Xá
220000
Trừng Xá, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Từ Sơn
220000
Từ Sơn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Tương Giang
220000
Tương Giang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Văn An
220000
Văn An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Vân Dương
220000
Vân Dương, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Văn Môn
220000
Văn Môn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Vạn Ninh
220000
Vạn Ninh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Vệ An
220000
Vệ An, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Việt Hùng
220000
Việt Hùng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Việt Thống
220000
Việt Thống, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Việt Đoàn
220000
Việt Đoàn, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Võ Cường
220000
Võ Cường, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Vũ Ninh
220000
Vũ Ninh, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Xuân Lai
220000
Xuân Lai, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Xuân Lâm
220000
Xuân Lâm, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Yên Giả
220000
Yên Giả, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Yên Phú
220000
Yên Phú, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Yên Trung
220000
Yên Trung, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đại Bái
220000
Đại Bái, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đại Lai
220000
Đại Lai, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đại Phúc
220000
Đại Phúc, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đại Xuân
220000
Đại Xuân, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đại Đồng
220000
Đại Đồng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đại Đồng Thành
220000
Đại Đồng Thành, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đào Viên
220000
Đào Viên, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đáp Cầu
220000
Đáp Cầu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đình Bảng
220000
Đình Bảng, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đinh Tae
220000
Đinh Tae, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đông Cứu
220000
Đông Cứu, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đồng Nguyên
220000
Đồng Nguyên, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đông Phong
220000
Đông Phong, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đồng Quang
220000
Đồng Quang, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đông Thọ
220000
Đông Thọ, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đông Tiến
220000
Đông Tiến, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000
Đức Long
220000
Đức Long, Bắc Ninh, đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam 220000