邮编查询
城市名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Bắc Ninh | 220000 | 查看 Bắc Ninh 的所有区 >> |
Hà Nam | 400000 | 查看 Hà Nam 的所有区 >> |
Hà Nội | 000000~100000 | 查看 Hà Nội 的所有区 >> |
Hải Dương | 170000 | 查看 Hải Dương 的所有区 >> |
Hải Phòng | 180000 | 查看 Hải Phòng 的所有区 >> |
Hưng Yên | 160000 | 查看 Hưng Yên 的所有区 >> |
Nam định | 420000 | 查看 Nam định 的所有区 >> |
Ninh Bình | 430000 | 查看 Ninh Bình 的所有区 >> |
Thái Bình | 410000 | 查看 Thái Bình 的所有区 >> |
Vĩnh Phúc | 280000 | 查看 Vĩnh Phúc 的所有区 >> |
城市名称
邮政编码
Bắc Ninh
220000
查看 Bắc Ninh 的所有区 >>
Hà Nam
400000
查看 Hà Nam 的所有区 >>
Hà Nội
000000~100000
查看 Hà Nội 的所有区 >>
Hải Dương
170000
查看 Hải Dương 的所有区 >>
Hải Phòng
180000
查看 Hải Phòng 的所有区 >>
Hưng Yên
160000
查看 Hưng Yên 的所有区 >>
Nam định
420000
查看 Nam định 的所有区 >>
Ninh Bình
430000
查看 Ninh Bình 的所有区 >>
Thái Bình
410000
查看 Thái Bình 的所有区 >>
Vĩnh Phúc
280000
查看 Vĩnh Phúc 的所有区 >>