VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đông Bắc · Yên Bái
320000
A
320000
An Bình
320000
An Lạc
320000
An Lương
320000
Ân Phú
320000
An Thánh
320000
Âu Lâu
320000
Bạch Hà
320000
Bản Công
320000
Bản Mù
320000
Bảo Ái
320000
Bảo Hưng
320000
Báo Đáp
320000
Bình Thuận
320000
Cảm Ân
320000
Cẩm Nhân
320000
Cao Phạ
320000
Cát Thịnh
320000
Cầu Thia
320000
Chấn Thịnh
320000
Châu Quế Hạ
320000
Châu Quế Thượng
320000
Chế Cu Nha
320000
Chế Tạo
320000
Cổ Phúc
320000
Cường Thịnh
320000
Dế Su Phình
320000
Gia Hội
320000
Giới Phiên
320000
Hán Đà
320000
Hång Ca
320000
Hạnh Sơn
320000
Hát Lừu
320000
Hồ Bốn
320000
Hoà Cuông
320000
Hoàng Thắng
320000
Hồng Hà
320000
Hợp Minh
320000
Hưng Khánh
320000
Hưng Thịnh
320000
Khai Trung
320000
Khánh Hòa
320000
Khánh Thiện
320000
Khao Mang
320000
Kiên Thành
320000
Kim Nọi
320000
La Pán Tẩn
320000
Lâm Giang
320000
Lâm Thượng
320000
Làng Nhì
320000
Lang Thíp
320000
Lao Chải
320000
Liên Sơn
320000
Liễu Đô
320000
Lương Thịnh
320000
Mai Sơn
320000
Mậu Đông
320000
Minh An
320000
Minh Bảo
320000
Minh Chuẩn
320000
Minh Quân
320000
Minh Tân
320000
Minh Tiến
320000
Minh Xuân
320000
Mồ Dề
320000
Mỏ Vàng
320000
Mông Sơn
320000
Mù Cang Chải
320000
Mường Lai
320000
Mỹ Gia
320000
Nà Hẩu
320000
Nậm Búng
320000
Nậm Có
320000
Nam Cường
320000
Nậm Khắt
320000
Nậm Lành
320000
Nậm Mười
320000
Nga Quán
320000
Nghĩa An
320000
Nghĩa Lợi
320000
Nghĩa Phúc
320000
Nghĩa Sơn
320000
Nghĩa Tâm
320000
Ngọc Chấn
320000
Ngòi A
320000
Nguyễn Phúc
320000
Nguyễn Thái Học
320000
NT Nghĩa Lộ
320000
NT Trần Phú
320000
Pá Hu
320000
Pá Lau
320000
PhanThánh
320000
Phình Hồ
320000
Phong Dụ Hạ
320000
Phong Dụ Thượng
320000
Phù Nham
320000
Phú Thịnh
320000
Phúc An
320000
Phúc Lộc
320000
Phúc Lợi
320000
Phúc Ninh
320000
Phúc Sơn
320000
Pú Trạng
320000
Púng Luông
320000
Quang Minh
320000
Quy Mông
320000
Sơn A
320000
Sơn Lương
320000
Sơn Thanh
320000
Sùng Đô
320000
Suối Bu
320000
Suối Giàng
320000
Suối Quyền
320000
Tà Si Láng
320000
Tân An
320000
Tân Hợp
320000
Tân Hương
320000
Tân Lập
320000
Tân Lĩnh
320000
Tân Nguyên
320000
Tân Phượng
320000
Tân Thịnh
320000
Tân Đồng
320000
Thác Bà
320000
Thạch Lương
320000
Thánh Luông
320000
Thịnh Hưng
320000
Thượng Bằng La
320000
Tích Cốc
320000
Tô Mậu
320000
Trạm Tấu
320000
Trúc Lâu
320000
Trung Tâm
320000
Tú Lệ
320000
Túc Đán
320000
Tuy Lộc
320000
Vân Hội
320000
Vân Ling
320000
Văn Phú
320000
Văn Tiến
320000
Viễn Sơn
320000
Việt Cường
320000
Việt Hồng
320000
Việt Thành
320000
Vịnh Kiên
320000
Vĩnh Lạc
320000
Vũ Linh
320000
Xà Hồ
320000
Xuân Ái
320000
Xuân Lai
320000
Xuân Long
320000
Xuân Tầm
320000
Y Can
320000
Yên Bình
320000
Yên Hợp
320000
Yên Hưng
320000
Yên Ninh
320000
Yên Phú
320000
Yên Thái
320000
Yên Thắng
320000
Yên Thành
320000
Yên Thế
320000
Yên Thịnh
320000
Đại Lịch
320000
Đại Minh
320000
Đại Phác
320000
Đại Sơn
320000
Đại Đồng
320000
Đào Thịnh
320000
Đông An
320000
Đông Cuông
320000
Đồng Khê
320000
Động Quan
320000
Đồng Tâm
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。