VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Bắc · Tuyên Quang
300000
An Khang
An Khang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
An Tường
An Tường tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Bạch Xa
Bạch Xa tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Bằng Cốc
Bằng Cốc tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Bình An
Bình An tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Bình Nhân
Bình Nhân tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Bình Phú
Bình Phú tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Bình Xá
Bình Xá tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Bình Yên
Bình Yên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Cấp Tiến
Cấp Tiến tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Chân Sơn
Chân Sơn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Chi Thiet
Chi Thiet tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Chiêu Yên
Chiêu Yên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Côn Lôn
Côn Lôn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Công Đa
Công Đa tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hà Lang
Hà Lang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hao Phó
Hao Phó tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hòa An
Hòa An tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hòa Phú
Hòa Phú tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hoàng Khai
Hoàng Khai tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hong Lac
Hong Lac tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hồng Quang
Hồng Quang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hồng Thái
Hồng Thái tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hóp Hóa
Hóp Hóa tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hóp Thânh
Hóp Thânh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hùng Lợi
Hùng Lợi tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hùng Mỹ
Hùng Mỹ tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hưng Thành
Hưng Thành tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Hùng Đức
Hùng Đức tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Khâng Nhât
Khâng Nhât tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Khau Tinh
Khau Tinh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Khuôn Hà
Khuôn Hà tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Kiến Thiết
Kiến Thiết tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Kiên Đài
Kiên Đài tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Kim Bình
Kim Bình tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Kim Phú
Kim Phú tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Kim Quan
Kim Quan tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Lâm Xuyên
Lâm Xuyên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Lăng Can
Lăng Can tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Lang Quán
Lang Quán tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Linh Phú
Linh Phú tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Lực Hành
Lực Hành tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Lương Thien
Lương Thien tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Lưỡng Vượng
Lưỡng Vượng tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Minh Dân
Minh Dân tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Minh Hương
Minh Hương tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Minh Khương
Minh Khương tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Minh Quang
Minh Quang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Minh Thánh
Minh Thánh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Minh Xuân
Minh Xuân tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Mỹ Bằng
Mỹ Bằng tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Na Hang
Na Hang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Năng Khả
Năng Khả tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Ngọc Hội
Ngọc Hội tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Nhân Lý
Nhân Lý tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Nhân Mục
Nhân Mục tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Nhữ Hán
Nhữ Hán tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Nhữ Khê
Nhữ Khê tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Ninh Lai
Ninh Lai tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Nông Tiến
Nông Tiến tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phan Thiết
Phan Thiết tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phóc Yên
Phóc Yên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phú Bình
Phú Bình tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phú Lâm
Phú Lâm tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phú Lương
Phú Lương tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phù Lưu
Phù Lưu tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phú Thịnh
Phú Thịnh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phúc Ninh
Phúc Ninh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phúc Sơn
Phúc Sơn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phúc Thịnh
Phúc Thịnh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Phức ứng
Phức ứng tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Quý Quân
Quý Quân tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Quyet Thắng
Quyet Thắng tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Sam Dương
Sam Dương tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Sinh Long
Sinh Long tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Sơn Dương
Sơn Dương tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Sơn Nam
Sơn Nam tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Sơn Phó
Sơn Phó tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tam Đa
Tam Đa tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân An
Tân An tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Bình
Tân Bình tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Long
Tân Long tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Mỹ
Tân Mỹ tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Quang
Tân Quang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Thành
Tân Thành tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Thịnh
Tân Thịnh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Tiến
Tân Tiến tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Trào
Tân Trào tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tân Yên
Tân Yên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thái Bình
Thái Bình tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thái Hòa
Thái Hòa tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thái Long
Thái Long tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thái Sơn
Thái Sơn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thắng Quân
Thắng Quân tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thành Long
Thành Long tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thánh Phat
Thánh Phat tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thánh Tương
Thánh Tương tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thien Ke
Thien Ke tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thổ Bình
Thổ Bình tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thương Am
Thương Am tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thượng Giáp
Thượng Giáp tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thượng Lâm
Thượng Lâm tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thượng Nông
Thượng Nông tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Thuý Loa
Thuý Loa tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tiến Bộ
Tiến Bộ tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tràng Đà
Tràng Đà tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tri Phú
Tri Phú tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trung Hà
Trung Hà tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trung Hòa
Trung Hòa tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trùng Khánh
Trùng Khánh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trung Minh
Trung Minh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trung Môn
Trung Môn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trung Sơn
Trung Sơn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trung Trực
Trung Trực tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Trung Yên
Trung Yên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tứ Quận
Tứ Quận tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tú Thinh
Tú Thinh tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Tuân Lé
Tuân Lé tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Van Phứ
Van Phứ tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Vân Sơn
Vân Sơn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Vinh Lîi
Vinh Lîi tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Vĩnh Lộc
Vĩnh Lộc tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Vinh Quang
Vinh Quang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Vĩnh Yên
Vĩnh Yên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Xuân Lập
Xuân Lập tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Xuân Quang
Xuân Quang tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Xuân Tân
Xuân Tân tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Xuân Tiến
Xuân Tiến tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Xuân Vân
Xuân Vân tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Ỷ La
Ỷ La tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Yên Hoà
Yên Hoà tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Yên Lâm
Yên Lâm tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Yên Lập
Yên Lập tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Yên Nguyên
Yên Nguyên tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Yên Phú
Yên Phú tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Yên Thuận
Yên Thuận tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đà Vị
Đà Vị tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đai Phu
Đai Phu tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đạo Viện
Đạo Viện tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đội Bình
Đội Bình tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đội Cấn
Đội Cấn tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đông Lîi
Đông Lîi tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đóng Quý
Đóng Quý tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đông Thä
Đông Thä tuyên quang đông bắc 300000 越南
300000
Đức Ninh
Đức Ninh tuyên quang đông bắc 300000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。