VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Bắc · Lào Cai
330000
1
1 lào cai đông bắc 330000 越南
330000
A Lù
A Lù lào cai đông bắc 330000 越南
330000
A Mú Sung
A Mú Sung lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bắc Cường
Bắc Cường lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bắc Hà
Bắc Hà lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bắc Lệnh
Bắc Lệnh lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Cái
Bản Cái lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Cầm
Bản Cầm lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Già
Bản Già lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Hồ
Bản Hồ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Khoang
Bản Khoang lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Lầu
Bản Lầu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Liền
Bản Liền lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Mế
Bản Mế lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Phiệt
Bản Phiệt lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Phố
Bản Phố lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Phùng
Bản Phùng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Qua
Bản Qua lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Sen
Bản Sen lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Vược
Bản Vược lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bản Xèo
Bản Xèo lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bảo Hà
Bảo Hà lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bảo Nhai
Bảo Nhai lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bát Xát
Bát Xát lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Bình Minh
Bình Minh lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cam Con
Cam Con lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cam Đường
Cam Đường lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cán Cấu
Cán Cấu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cán Hồ
Cán Hồ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cao Sơn
Cao Sơn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Chiềng Ken
Chiềng Ken lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cốc Lầu
Cốc Lầu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cốc Lếu
Cốc Lếu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cốc Ly
Cốc Ly lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cốc Mỳ
Cốc Mỳ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Cốc San
Cốc San lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Dan Thàng
Dan Thàng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Dền Sáng
Dền Sáng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Dền Thàng
Dền Thàng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Dìn Chin
Dìn Chin lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Dương Quú
Dương Quú lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Duyên Hải
Duyên Hải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Gia Phú
Gia Phú lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Hầu Thào
Hầu Thào lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Hoà Mạc
Hoà Mạc lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Hoàng Thu Phố
Hoàng Thu Phố lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Hợp Thành
Hợp Thành lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Khánh Yên
Khánh Yên lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Khánh Yên Thượng
Khánh Yên Thượng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Kh¸nh Yên Hạ
Kh¸nh Yên Hạ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Kim Sơn
Kim Sơn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Kim Tân
Kim Tân lào cai đông bắc 330000 越南
330000
La Pan Tẩn
La Pan Tẩn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Làng Giàng
Làng Giàng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lào Cai
Lào Cai lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lao Chải
Lao Chải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lầu Thí Ngài
Lầu Thí Ngài lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Liêm Phó
Liêm Phó lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Long Khánh
Long Khánh lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Long Phúc
Long Phúc lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lử Thẩn
Lử Thẩn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lùng Cải
Lùng Cải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lùng Khấu Nhin
Lùng Khấu Nhin lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lùng Phìn
Lùng Phìn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lùng Sui
Lùng Sui lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lùng Vai
Lùng Vai lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Lương Sơn
Lương Sơn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Mản Thẩn
Mản Thẩn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Minh Lương
Minh Lương lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Minh Tân
Minh Tân lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Mường Hum
Mường Hum lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Mường Khương
Mường Khương lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Mường Vị
Mường Vị lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Na Hối
Na Hối lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Cang
Nậm Cang lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Chạc
Nậm Chạc lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Chảy
Nậm Chảy lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nam Cường
Nam Cường lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Khánh
Nậm Khánh lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nấm Lư
Nấm Lư lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Lúc
Nậm Lúc lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Mả
Nậm Mả lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Mòn
Nậm Mòn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Pung
Nậm Pung lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Rong
Nậm Rong lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Sài
Nậm Sài lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Tha
Nậm Tha lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Xây
Nậm Xây lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm XÐ
Nậm XÐ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nậm Đét
Nậm Đét lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nàn Sán
Nàn Sán lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nàn Sín
Nàn Sín lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Ngải Thầu
Ngải Thầu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nghĩa Đô
Nghĩa Đô lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Nt Phong Hải
Nt Phong Hải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Pa Cheo
Pa Cheo lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Pha Long
Pha Long lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Phìn Ngan
Phìn Ngan lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Phố Lu
Phố Lu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Phố Mới
Phố Mới lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Phố Ràng
Phố Ràng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Phong Niên
Phong Niên lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Phú Nhuận
Phú Nhuận lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Pom Hán
Pom Hán lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Quan Thần Sán
Quan Thần Sán lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Quang Kim
Quang Kim lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sa Pa
Sa Pa lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sán Chải
Sán Chải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
San Sả Hồ
San Sả Hồ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sáng Ma Sáo
Sáng Ma Sáo lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Si Ma Cai
Si Ma Cai lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sín Chéng
Sín Chéng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sơn Hà
Sơn Hà lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sơn Hải
Sơn Hải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sơn Thuû
Sơn Thuû lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Sử Pán
Sử Pán lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Suối Thầu
Suối Thầu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tà Chải
Tà Chải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Củ Tỷ
Tả Củ Tỷ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Gia Khâu
Tả Gia Khâu lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Giàng Phình
Tả Giàng Phình lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Ngải Chồ
Tả Ngải Chồ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Phìn
Tả Phìn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Phời
Tả Phời lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Thàng
Tả Thàng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Van
Tả Van lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tả Van Chư
Tả Van Chư lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tân An
Tân An lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tân Dương
Tân Dương lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tân Thượng
Tân Thượng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tân Tiến
Tân Tiến lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tằng Loỏng
Tằng Loỏng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thải Giàng Phố
Thải Giàng Phố lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thái Niên
Thái Niên lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thánh Bình
Thánh Bình lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thánh Kim
Thánh Kim lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thánh Phú
Thánh Phú lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thào Chư Phìn
Thào Chư Phìn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
ThÈm Dương
ThÈm Dương lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thống Nhất
Thống Nhất lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Thượng Hà
Thượng Hà lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tòng Sanh
Tòng Sanh lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Trì Quang
Trì Quang lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Trịnh Tường
Trịnh Tường lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Trung Chải
Trung Chải lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Trung Lènh Hồ
Trung Lènh Hồ lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Tung Chung Phố
Tung Chung Phố lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Vâ Lao
Vâ Lao lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Vạn Hòa
Vạn Hòa lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Vân Sơn
Vân Sơn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Việt Tiến
Việt Tiến lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Vĩnh Yên
Vĩnh Yên lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Xuân Giao
Xuân Giao lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Xuân Hòa
Xuân Hòa lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Xuân Quang
Xuân Quang lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Xuân Tăng
Xuân Tăng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Xuân Thượng
Xuân Thượng lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Y Tý
Y Tý lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Yên Sơn
Yên Sơn lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Điện Quan
Điện Quan lào cai đông bắc 330000 越南
330000
Đồng Tuyển
Đồng Tuyển lào cai đông bắc 330000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。