VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Bắc · Hà Giang
310000
Bạch Ngọc
Bạch Ngọc hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bạch Đích
Bạch Đích hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Díu
Bản Díu hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Luốc
Bản Luốc hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Máy
Bản Máy hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Ngò
Bản Ngò hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Nhùng
Bản Nhùng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Péo
Bản Péo hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Phùng
Bản Phùng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bản Rha
Bản Rha hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bằng Hành
Bằng Hành hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bằng Lãng
Bằng Lãng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Bát Đại Sơn
Bát Đại Sơn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Cán Chu Phìn
Cán Chu Phìn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Cán Tỷ
Cán Tỷ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Cao Bồ
Cao Bồ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Cao Mã Pờ
Cao Mã Pờ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Chế Là
Chế Là hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Chí Cà
Chí Cà hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Chiến Phố
Chiến Phố hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Cốc Pài
Cốc Pài hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Cốc Rế
Cốc Rế hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Du Già
Du Già hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Du Tiến
Du Tiến hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Giàng Chu Phìn
Giàng Chu Phìn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Giáp Trung
Giáp Trung hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Hố Quáng Phìn
Hố Quáng Phìn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Hồ Thầu
Hồ Thầu hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Hùng An
Hùng An hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Hương Sơn
Hương Sơn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Hữu Sản
Hữu Sản hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Hữu Vinh
Hữu Vinh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Khâu Vai
Khâu Vai hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Khuôn Lùng
Khuôn Lùng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Kim Linh
Kim Linh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Kim Ngọc
Kim Ngọc hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Kim Thạch
Kim Thạch hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lạc Nông
Lạc Nông hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lao Chải
Lao Chải hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lao Và Chải
Lao Và Chải hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Liên Hiệp
Liên Hiệp hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Linh Hå
Linh Hå hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lũng Chinh
Lũng Chinh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lũng Cú
Lũng Cú hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lũng Hồ
Lũng Hồ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lũng Phìn
Lũng Phìn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lũng Pù
Lũng Pù hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lùng Tám
Lùng Tám hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lũng Táo
Lũng Táo hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Lũng Thầu
Lũng Thầu hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Má Lé
Má Lé hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Mậu Duệ
Mậu Duệ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Mậu Long
Mậu Long hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Mèo Vạc
Mèo Vạc hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Minh Khai
Minh Khai hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Minh Ngọc
Minh Ngọc hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Minh Sơn
Minh Sơn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Minh Tân
Minh Tân hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nà Chì
Nà Chì hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Na Khê
Na Khê hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nà Khương
Nà Khương hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nậm Ban
Nậm Ban hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nấm Dẩn
Nấm Dẩn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nậm Dịch
Nậm Dịch hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nậm Khòa
Nậm Khòa hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nam Sơn
Nam Sơn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nậm Ty
Nậm Ty hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nàn Ma
Nàn Ma hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nàn Xỉn
Nàn Xỉn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nàng Đôn
Nàng Đôn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Ngam La
Ngam La hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Ngàm Đăng Vài
Ngàm Đăng Vài hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Ngán Chiên
Ngán Chiên hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nghĩa Thuận
Nghĩa Thuận hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Ngọc Linh
Ngọc Linh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Ngọc Long
Ngọc Long hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Ngọc Minh
Ngọc Minh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Ngọc Đường
Ngọc Đường hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Niêm Sơn
Niêm Sơn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Pà Vầy Sủ
Pà Vầy Sủ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Pả Vi
Pả Vi hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Pải Lủng
Pải Lủng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phiêng Luông
Phiêng Luông hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phó Bảng
Phó Bảng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phố Cáo
Phố Cáo hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phố Là
Phố Là hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phong Quang
Phong Quang hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phú Linh
Phú Linh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phú Lũng
Phú Lũng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phú Nam
Phú Nam hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phương Tiến
Phương Tiến hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phương Tion
Phương Tion hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Phương Độ
Phương Độ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Pố Lồ
Pố Lồ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Pờ Ly Ngài
Pờ Ly Ngài hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Quản Bạ
Quản Bạ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Quang Minh
Quang Minh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Quảng Ngần
Quảng Ngần hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Quảng Nguyên
Quảng Nguyên hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Quang Trung
Quang Trung hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Quyết Tiến
Quyết Tiến hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sán Xả Hồ
Sán Xả Hồ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sảng Tủng
Sảng Tủng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sính Lủng
Sính Lủng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sơn Vĩ
Sơn Vĩ hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sủng Là
Sủng Là hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sủng Máng
Sủng Máng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sủng Thài
Sủng Thài hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sủng Trà
Sủng Trà hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sủng Trái
Sủng Trái hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Sủng Tráng
Sủng Tráng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tả Lủng
Tả Lủng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tả Nhìu
Tả Nhìu hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tả Phìn
Tả Phìn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tả Sử Choóng
Tả Sử Choóng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tả Ván
Tả Ván hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tam Sơn
Tam Sơn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tân Bắc
Tân Bắc hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tân Lập
Tân Lập hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tân Nam
Tân Nam hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tân Quang
Tân Quang hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tân Thành
Tân Thành hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tân Tiến
Tân Tiến hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tân Tranh
Tân Tranh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tát Ngà
Tát Ngà hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thái An
Thái An hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thài Phìn Tủng
Thài Phìn Tủng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thắng Mố
Thắng Mố hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thàng Tín
Thàng Tín hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thánh Thùy
Thánh Thùy hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thánh Vân
Thánh Vân hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thánh Đức
Thánh Đức hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thèn Chu Phìn
Thèn Chu Phìn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thèn Phàng
Thèn Phàng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thông Nguyên
Thông Nguyên hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thu Tà
Thu Tà hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thuận Hòa
Thuận Hòa hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thượng Bình
Thượng Bình hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thượng Phùng
Thượng Phùng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thượng Sơn
Thượng Sơn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Thượng Tân
Thượng Tân hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tiên Kiều
Tiên Kiều hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tiên Nguyên
Tiên Nguyên hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tiên Yên
Tiên Yên hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Trần Phú
Trần Phú hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Trung Thành
Trung Thành hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Trung Thịnh
Trung Thịnh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tụ Nhân
Tụ Nhân hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tùng Bá
Tùng Bá hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Túng Sán
Túng Sán hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Tùng Vài
Tùng Vài hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vần Chải
Vần Chải hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vị Xuyên
Vị Xuyên hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Việt Hồng
Việt Hồng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Việt Lâm
Việt Lâm hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Việt Quang
Việt Quang hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Việt Vinh
Việt Vinh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vĩnh Hảo
Vĩnh Hảo hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vinh Quang
Vinh Quang hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vĩnh Tuy
Vĩnh Tuy hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vô Điếm
Vô Điếm hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Vu Thoîng
Vu Thoîng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Xà Phin
Xà Phin hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Xín Cái
Xín Cái hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Xín Chải
Xín Chải hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Xín Mần
Xín Mần hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Xuân Giang
Xuân Giang hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Xuân Minh
Xuân Minh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Bình
Yên Bình hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Cường
Yên Cường hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Hà
Yên Hà hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Minh
Yên Minh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Phong
Yên Phong hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Phú
Yên Phú hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Thành
Yên Thành hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Yên Định
Yên Định hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đản Ván
Đản Ván hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đạo Đức
Đạo Đức hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đông Hà
Đông Hà hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đông Minh
Đông Minh hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đồng Tâm
Đồng Tâm hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đông Thành
Đông Thành hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đồng Tiến
Đồng Tiến hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đồng Văn
Đồng Văn hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đồng Yên
Đồng Yên hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đức Xuân
Đức Xuân hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đường Âm
Đường Âm hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đường Hồng
Đường Hồng hà giang đông bắc 310000 越南
310000
Đường Thượng
Đường Thượng hà giang đông bắc 310000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。