VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Bắc · Cao Bằng
270000
An Lạc
An Lạc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bắc Hợp
Bắc Hợp cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bạch Đằng
Bạch Đằng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bảo Lạc
Bảo Lạc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bảo Toàn
Bảo Toàn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bế Triều
Bế Triều cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bình Dương
Bình Dương cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bình Lãng
Bình Lãng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Bình Long
Bình Long cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Ca Thành
Ca Thành cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cách Linh
Cách Linh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cai Bộ
Cai Bộ cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cải Viên
Cải Viên cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cần Yên
Cần Yên cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Canh Tân
Canh Tân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cảnh Tiến
Cảnh Tiến cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cao Chương
Cao Chương cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cao Thắng
Cao Thắng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Chí Thảo
Chí Thảo cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Chi Viễn
Chi Viễn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Chu Trinh
Chu Trinh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cô Ba
Cô Ba cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cô Mười
Cô Mười cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cô Ngân
Cô Ngân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Cốc Pàng
Cốc Pàng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Công Trừng
Công Trừng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Dân Chủ
Dân Chủ cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Danh Sĩ
Danh Sĩ cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Duyệt Chung
Duyệt Chung cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hạ Thôn
Hạ Thôn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hà Trị
Hà Trị cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hång Nam
Hång Nam cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hạnh Phúc
Hạnh Phúc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hoà Chung
Hoà Chung cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hoa Thám
Hoa Thám cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hòa Thuận
Hòa Thuận cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hoàng Hải
Hoàng Hải cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hoàng Tùng
Hoàng Tùng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hồng An
Hồng An cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hồng Quang
Hồng Quang cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hồng SĨ
Hồng SĨ cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hồng Trị
Hồng Trị cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hồng Việt
Hồng Việt cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hồng Đại
Hồng Đại cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hong Đạo
Hong Đạo cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hồng Định
Hồng Định cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hợp Giang
Hợp Giang cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hùng Quốc
Hùng Quốc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Hưng Đạo
Hưng Đạo cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Huy Giáp
Huy Giáp cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Kéo Yên
Kéo Yên cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Khâm Thành
Khâm Thành cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Khánh Xuân
Khánh Xuân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Kim Loan
Kim Loan cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Kim Đồng
Kim Đồng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lãng Hiếu
Lãng Hiếu cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lang Môn
Lang Môn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lãng Yên
Lãng Yên cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lê Chung
Lê Chung cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lê Lai
Lê Lai cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lê Lợi
Lê Lợi cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lũng Nặm
Lũng Nặm cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lương Can
Lương Can cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lương Thiện
Lương Thiện cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lương Thông
Lương Thông cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lưu Ngọc
Lưu Ngọc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lý Bôn
Lý Bôn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Lý Quốc
Lý Quốc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Mã Ba
Mã Ba cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Mai Long
Mai Long cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Minh Khai
Minh Khai cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Minh Long
Minh Long cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Minh Tâm
Minh Tâm cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Minh Thánh
Minh Thánh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Mông Ân
Mông Ân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Mỹ Hưng
Mỹ Hưng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Nà Sắc
Nà Sắc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Nam Quang
Nam Quang cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Nam Tuấn
Nam Tuấn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Ngäc Đéng
Ngäc Đéng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Ngọc Chung
Ngọc Chung cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Ngọc Khê
Ngọc Khê cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Ngọc Xuân
Ngọc Xuân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Ngọc Động
Ngọc Động cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Ngũ Lão
Ngũ Lão cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Nguyên Bình
Nguyên Bình cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Nguyễn Huệ
Nguyễn Huệ cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Nội Thôn
Nội Thôn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Nước Hai
Nước Hai cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
PhanThánh
PhanThánh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Phi Hải
Phi Hải cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Phong Châu
Phong Châu cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Phong Nậm
Phong Nậm cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Phù Ngọc
Phù Ngọc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Phúc Sen
Phúc Sen cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quang Hán
Quang Hán cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quảng Hưng
Quảng Hưng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quảng Lâm
Quảng Lâm cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quang Long
Quang Long cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quang Thành
Quang Thành cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quang Trọng
Quang Trọng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quang Trung
Quang Trung cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quảng Uyên
Quảng Uyên cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quang Vinh
Quang Vinh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quốc Dân
Quốc Dân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quốc Phong
Quốc Phong cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quốc Toản
Quốc Toản cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Quý Quân
Quý Quân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Sĩ Hai
Sĩ Hai cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Sóc Hà
Sóc Hà cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Sơn Lộ
Sơn Lộ cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Sông Bằng
Sông Bằng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Sông Hiến
Sông Hiến cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tà Lùng
Tà Lùng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tam Kim
Tam Kim cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tân Giang
Tân Giang cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tân Việt
Tân Việt cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thái Cương
Thái Cương cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thái Học
Thái Học cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thái Đức
Thái Đức cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thân Giáp
Thân Giáp cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thắng Lợi
Thắng Lợi cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thành Công
Thành Công cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thánh Long
Thánh Long cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thánh Nhật
Thánh Nhật cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thể Dục
Thể Dục cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thị Hoà
Thị Hoà cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thị Ngân
Thị Ngân cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thịnh Vượng
Thịnh Vượng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thông Huế
Thông Huế cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thông Nông
Thông Nông cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thượng Hà
Thượng Hà cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thượng Thôn
Thượng Thôn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Thụy Hùng
Thụy Hùng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tiên Thành
Tiên Thành cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tĩnh Túc
Tĩnh Túc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tổng Cọt
Tổng Cọt cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tri Phương
Tri Phương cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Triệu Ẩu
Triệu Ẩu cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Triệu Nguyên
Triệu Nguyên cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Trọng Con
Trọng Con cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Trong Vương
Trong Vương cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Trùng Khánh
Trùng Khánh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Trung Phúc
Trung Phúc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Trường Hà
Trường Hà cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Trương Lương
Trương Lương cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Tự Do
Tự Do cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Vân An
Vân An cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Vân Trình
Vân Trình cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Vị Quang
Vị Quang cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Việt Chu
Việt Chu cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Vĩnh Phong
Vĩnh Phong cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Vĩnh Quang
Vĩnh Quang cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Vinh Quý
Vinh Quý cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Vũ Nông
Vũ Nông cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Xuân Hoà
Xuân Hoà cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Xuân Nội
Xuân Nội cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Xuân Trường
Xuân Trường cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Yên Lạc
Yên Lạc cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Yên Sơn
Yên Sơn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Yên Thổ
Yên Thổ cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đa Thông
Đa Thông cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đại Sơn
Đại Sơn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đại Tiến
Đại Tiến cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đàm Thủy
Đàm Thủy cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đào Ngạn
Đào Ngạn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đề Thám
Đề Thám cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đình Minh
Đình Minh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đình Phong
Đình Phong cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đình Phùng
Đình Phùng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đoài Khôn
Đoài Khôn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đoàn Côn
Đoàn Côn cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Độc Lập
Độc Lập cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đông Khê
Đông Khê cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đồng Loan
Đồng Loan cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đức Hạnh
Đức Hạnh cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đức Hồng
Đức Hồng cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đức Long
Đức Long cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đức Quang
Đức Quang cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đức Thông
Đức Thông cao bằng đông bắc 270000 越南
270000
Đức Xuân
Đức Xuân cao bằng đông bắc 270000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。