邮编查询
区/县名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
An Hải | 660000 | An Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Bảo An | 660000 | Bảo An, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Công Hải | 660000 | Công Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Hộ Hải | 660000 | Hộ Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Hoa Sơn | 660000 | Hoa Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Khánh Hải | 660000 | Khánh Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Kim Định | 660000 | Kim Định, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Lâm Sơn | 660000 | Lâm Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Lợi Hải | 660000 | Lợi Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Lương Sơn | 660000 | Lương Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Ma Níi | 660000 | Ma Níi, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Mỹ Hải | 660000 | Mỹ Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Mỹ Hương | 660000 | Mỹ Hương, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
My Sơn | 660000 | My Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Mỹ Đông | 660000 | Mỹ Đông, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Nhơn Hải | 660000 | Nhơn Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Nhơn Sơn | 660000 | Nhơn Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Ninh Hả | 660000 | Ninh Hả, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phủ Hà | 660000 | Phủ Hà, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Bình | 660000 | Phước Bình, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Chiến | 660000 | Phước Chiến, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Chính | 660000 | Phước Chính, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Chung | 660000 | Phước Chung, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Dân | 660000 | Phước Dân, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Diêm | 660000 | Phước Diêm, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Hà | 660000 | Phước Hà, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Hải | 660000 | Phước Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Hảu | 660000 | Phước Hảu, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Heu | 660000 | Phước Heu, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Hoà | 660000 | Phước Hoà, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Kháng | 660000 | Phước Kháng, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Minh | 660000 | Phước Minh, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Mỹ | 660000 | Phước Mỹ, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Nam | 660000 | Phước Nam, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Sơn | 660000 | Phước Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Tân | 660000 | Phước Tân, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Thắng | 660000 | Phước Thắng, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Thành | 660000 | Phước Thành, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Thuen | 660000 | Phước Thuen, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Th¸i | 660000 | Phước Th¸i, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Tiến | 660000 | Phước Tiến, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Vinh | 660000 | Phước Vinh, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Đại | 660000 | Phước Đại, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phước Định | 660000 | Phước Định, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Phương Hải | 660000 | Phương Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Quảng Sơn | 660000 | Quảng Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Tân Hải | 660000 | Tân Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Tân Sơn | 660000 | Tân Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Tấn Tài | 660000 | Tấn Tài, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Thành Hải | 660000 | Thành Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Thánh Sơn | 660000 | Thánh Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Tri Hải | 660000 | Tri Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Văn Hải | 660000 | Văn Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Vĩnh Hải | 660000 | Vĩnh Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Xuân Hải | 660000 | Xuân Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Đài Sơn | 660000 | Đài Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Đạo Long | 660000 | Đạo Long, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Đô Vinh | 660000 | Đô Vinh, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
Đông Hải | 660000 | Đông Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000 |
区/县名称
邮政编码
An Hải
660000
An Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Bảo An
660000
Bảo An, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Công Hải
660000
Công Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Hộ Hải
660000
Hộ Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Hoa Sơn
660000
Hoa Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Khánh Hải
660000
Khánh Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Kim Định
660000
Kim Định, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Lâm Sơn
660000
Lâm Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Lợi Hải
660000
Lợi Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Lương Sơn
660000
Lương Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Ma Níi
660000
Ma Níi, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Mỹ Hải
660000
Mỹ Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Mỹ Hương
660000
Mỹ Hương, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
My Sơn
660000
My Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Mỹ Đông
660000
Mỹ Đông, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Nhơn Hải
660000
Nhơn Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Nhơn Sơn
660000
Nhơn Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Ninh Hả
660000
Ninh Hả, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phủ Hà
660000
Phủ Hà, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Bình
660000
Phước Bình, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Chiến
660000
Phước Chiến, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Chính
660000
Phước Chính, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Chung
660000
Phước Chung, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Dân
660000
Phước Dân, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Diêm
660000
Phước Diêm, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Hà
660000
Phước Hà, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Hải
660000
Phước Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Hảu
660000
Phước Hảu, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Heu
660000
Phước Heu, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Hoà
660000
Phước Hoà, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Kháng
660000
Phước Kháng, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Minh
660000
Phước Minh, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Mỹ
660000
Phước Mỹ, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Nam
660000
Phước Nam, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Sơn
660000
Phước Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Tân
660000
Phước Tân, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Thắng
660000
Phước Thắng, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Thành
660000
Phước Thành, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Thuen
660000
Phước Thuen, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Th¸i
660000
Phước Th¸i, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Tiến
660000
Phước Tiến, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Vinh
660000
Phước Vinh, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Đại
660000
Phước Đại, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phước Định
660000
Phước Định, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Phương Hải
660000
Phương Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Quảng Sơn
660000
Quảng Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Tân Hải
660000
Tân Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Tân Sơn
660000
Tân Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Tấn Tài
660000
Tấn Tài, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Thành Hải
660000
Thành Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Thánh Sơn
660000
Thánh Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Tri Hải
660000
Tri Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Văn Hải
660000
Văn Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Vĩnh Hải
660000
Vĩnh Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Xuân Hải
660000
Xuân Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Đài Sơn
660000
Đài Sơn, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Đạo Long
660000
Đạo Long, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Đô Vinh
660000
Đô Vinh, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000
Đông Hải
660000
Đông Hải, Ninh Thuận, đông Nam Bộ, Viet Nam 660000