邮编查询
城市名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Bình Dương | 820000 | 查看 Bình Dương 的所有区 >> |
Bình Phước | 830000 | 查看 Bình Phước 的所有区 >> |
Bình Thuận | 800000 | 查看 Bình Thuận 的所有区 >> |
Hồ Chí Minh | 700000 | 查看 Hồ Chí Minh 的所有区 >> |
Ninh Thuận | 660000 | 查看 Ninh Thuận 的所有区 >> |
Tây Ninh | 840000 | 查看 Tây Ninh 的所有区 >> |
đồng Nai | 810000 | 查看 đồng Nai 的所有区 >> |
城市名称
邮政编码
Bình Dương
820000
查看 Bình Dương 的所有区 >>
Bình Phước
830000
查看 Bình Phước 的所有区 >>
Bình Thuận
800000
查看 Bình Thuận 的所有区 >>
Hồ Chí Minh
700000
查看 Hồ Chí Minh 的所有区 >>
Ninh Thuận
660000
查看 Ninh Thuận 的所有区 >>
Tây Ninh
840000
查看 Tây Ninh 的所有区 >>
đồng Nai
810000
查看 đồng Nai 的所有区 >>