邮编查询
区/县名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
An Khánh | 250000 | An Khánh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Ba Hàng | 250000 | Ba Hàng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bá Xuyên | 250000 | Bá Xuyên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bắc Sơn | 250000 | Bắc Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bãi Bông | 250000 | Bãi Bông, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bản Ngoại | 250000 | Bản Ngoại, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bàn Đạt | 250000 | Bàn Đạt, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bảo Cường | 250000 | Bảo Cường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bảo Linh | 250000 | Bảo Linh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bảo Lý | 250000 | Bảo Lý, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bình Long | 250000 | Bình Long, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bình Sơn | 250000 | Bình Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bình Thành | 250000 | Bình Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bình Thuận | 250000 | Bình Thuận, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bình Yên | 250000 | Bình Yên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Bộc Nhiêu | 250000 | Bộc Nhiêu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cải Đan | 250000 | Cải Đan, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cam Giá | 250000 | Cam Giá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cao Ngạn | 250000 | Cao Ngạn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cát Nê | 250000 | Cát Nê, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cây Thị | 250000 | Cây Thị, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Chợ Chu | 250000 | Chợ Chu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Chùa Hang | 250000 | Chùa Hang, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cổ Lũng | 250000 | Cổ Lũng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cù Vân | 250000 | Cù Vân, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Cúc Đường | 250000 | Cúc Đường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Dân Tiến | 250000 | Dân Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Dương Thành | 250000 | Dương Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
ên Lương | 250000 | ên Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Gia Sàng | 250000 | Gia Sàng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Giang Tiên | 250000 | Giang Tiên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hà Châu | 250000 | Hà Châu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hà Thượng | 250000 | Hà Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hòa Bình | 250000 | Hòa Bình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hóa Thượng | 250000 | Hóa Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hóa Trung | 250000 | Hóa Trung, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hoàng Nông | 250000 | Hoàng Nông, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hoàng Văn Thụ | 250000 | Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hồng Tiến | 250000 | Hồng Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hợp Thành | 250000 | Hợp Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hợp Tiến | 250000 | Hợp Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hùng Sơn | 250000 | Hùng Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Hương Sơn | 250000 | Hương Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Huống Thượng | 250000 | Huống Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Kha Sơn | 250000 | Kha Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Khe Mo | 250000 | Khe Mo, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Khôi Kỳ | 250000 | Khôi Kỳ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Kim Phượng | 250000 | Kim Phượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Kim Sơn | 250000 | Kim Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Ký Phú | 250000 | Ký Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
La Bằng | 250000 | La Bằng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
La Hiên | 250000 | La Hiên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Lam Vỹ | 250000 | Lam Vỹ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Lâu Thượng | 250000 | Lâu Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Liên Minh | 250000 | Liên Minh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Linh Sơn | 250000 | Linh Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Linh Thông | 250000 | Linh Thông, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Lục Ba | 250000 | Lục Ba, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Lương Châu | 250000 | Lương Châu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Lương Phú | 250000 | Lương Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Lương Sơn | 250000 | Lương Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Minh Lập | 250000 | Minh Lập, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Minh Tiến | 250000 | Minh Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Minh Đức | 250000 | Minh Đức, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Mỏ Chè | 250000 | Mỏ Chè, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Mỹ Yên | 250000 | Mỹ Yên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Na Mao | 250000 | Na Mao, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Nam Hòa | 250000 | Nam Hòa, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Nam Tiến | 250000 | Nam Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Nga My | 250000 | Nga My, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Nghinh Tường | 250000 | Nghinh Tường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Nhã Lộng | 250000 | Nhã Lộng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phấn Mễ | 250000 | Phấn Mễ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phan Đình Phùng | 250000 | Phan Đình Phùng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phố Cò | 250000 | Phố Cò, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Cường | 250000 | Phú Cường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Lạc | 250000 | Phú Lạc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phủ Lý | 250000 | Phủ Lý, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Thịnh | 250000 | Phú Thịnh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Thượng | 250000 | Phú Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Tiến | 250000 | Phú Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Xá | 250000 | Phú Xá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Xuyên | 250000 | Phú Xuyên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Đình | 250000 | Phú Đình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phú Đô | 250000 | Phú Đô, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phúc Chu | 250000 | Phúc Chu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phúc Hà | 250000 | Phúc Hà, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phục Linh | 250000 | Phục Linh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phúc Lương | 250000 | Phúc Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phúc Tân | 250000 | Phúc Tân, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phúc Thuận | 250000 | Phúc Thuận, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phúc Trìu | 250000 | Phúc Trìu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phúc Xuân | 250000 | Phúc Xuân, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phương Giao | 250000 | Phương Giao, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Phượng Tiến | 250000 | Phượng Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Quân Chu | 250000 | Quân Chu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Quan Triều | 250000 | Quan Triều, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Quang Sơn | 250000 | Quang Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Quang Trung | 250000 | Quang Trung, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Quang Vinh | 250000 | Quang Vinh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Quy Kỳ | 250000 | Quy Kỳ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Quyết Thắng | 250000 | Quyết Thắng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Sảng Mộc | 250000 | Sảng Mộc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Sơn Cẩm | 250000 | Sơn Cẩm, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Sơn Phú | 250000 | Sơn Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Sông Cầu | 250000 | Sông Cầu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Cương | 250000 | Tân Cương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Dương | 250000 | Tân Dương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Hòa | 250000 | Tân Hòa, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Hương | 250000 | Tân Hương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Khánh | 250000 | Tân Khánh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Kim | 250000 | Tân Kim, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Lập | 250000 | Tân Lập, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Linh | 250000 | Tân Linh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Lợi | 250000 | Tân Lợi, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Long | 250000 | Tân Long, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Phú | 250000 | Tân Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Quang | 250000 | Tân Quang, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Thái | 250000 | Tân Thái, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Thánh | 250000 | Tân Thánh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Thịnh | 250000 | Tân Thịnh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tân Đức | 250000 | Tân Đức, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thần Sa | 250000 | Thần Sa, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thắng Lợi | 250000 | Thắng Lợi, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thành Công | 250000 | Thành Công, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thánh Ninh | 250000 | Thánh Ninh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thánh Đình | 250000 | Thánh Đình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thịnh Đán | 250000 | Thịnh Đán, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thịnh Đức | 250000 | Thịnh Đức, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thuận Thành | 250000 | Thuận Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thượng Nung | 250000 | Thượng Nung, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Thượng Đình | 250000 | Thượng Đình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tích Lương | 250000 | Tích Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tiên Hội | 250000 | Tiên Hội, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tiên Phong | 250000 | Tiên Phong, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Trại Cau | 250000 | Trại Cau, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tràng Xá | 250000 | Tràng Xá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Trung Hội | 250000 | Trung Hội, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Trung Lương | 250000 | Trung Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Trung Thành | 250000 | Trung Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Trưng Vương | 250000 | Trưng Vương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Túc Duyên | 250000 | Túc Duyên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Tức Tranh | 250000 | Tức Tranh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Uc Kỳ | 250000 | Uc Kỳ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Văn Hán | 250000 | Văn Hán, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Văn Lăng | 250000 | Văn Lăng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Vạn Phái | 250000 | Vạn Phái, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Vạn Thọ | 250000 | Vạn Thọ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Văn Yên | 250000 | Văn Yên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Vinh Sơn | 250000 | Vinh Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Vô Tranh | 250000 | Vô Tranh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Vũ Chấn | 250000 | Vũ Chấn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Xuân Phương | 250000 | Xuân Phương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Yên Lạc | 250000 | Yên Lạc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Yên Lãng | 250000 | Yên Lãng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Yên Ninh | 250000 | Yên Ninh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Yên Trạch | 250000 | Yên Trạch, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Yên Đổ | 250000 | Yên Đổ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đắc Sơn | 250000 | Đắc Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đại Từ | 250000 | Đại Từ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đång BÈm | 250000 | Đång BÈm, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đào Xá | 250000 | Đào Xá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Điềm Mặc | 250000 | Điềm Mặc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Điềm Thụy | 250000 | Điềm Thụy, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Định Biên | 250000 | Định Biên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đình Cả | 250000 | Đình Cả, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đông Cao | 250000 | Đông Cao, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đồng Liên | 250000 | Đồng Liên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đồng Quang | 250000 | Đồng Quang, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đồng Thịnh | 250000 | Đồng Thịnh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đồng Tiến | 250000 | Đồng Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Động Đạt | 250000 | Động Đạt, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đu | 250000 | Đu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
Đức Lương | 250000 | Đức Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000 |
区/县名称
邮政编码
An Khánh
250000
An Khánh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Ba Hàng
250000
Ba Hàng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bá Xuyên
250000
Bá Xuyên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bắc Sơn
250000
Bắc Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bãi Bông
250000
Bãi Bông, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bản Ngoại
250000
Bản Ngoại, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bàn Đạt
250000
Bàn Đạt, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bảo Cường
250000
Bảo Cường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bảo Linh
250000
Bảo Linh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bảo Lý
250000
Bảo Lý, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bình Long
250000
Bình Long, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bình Sơn
250000
Bình Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bình Thành
250000
Bình Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bình Thuận
250000
Bình Thuận, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bình Yên
250000
Bình Yên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Bộc Nhiêu
250000
Bộc Nhiêu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cải Đan
250000
Cải Đan, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cam Giá
250000
Cam Giá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cao Ngạn
250000
Cao Ngạn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cát Nê
250000
Cát Nê, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cây Thị
250000
Cây Thị, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Chợ Chu
250000
Chợ Chu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Chùa Hang
250000
Chùa Hang, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cổ Lũng
250000
Cổ Lũng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cù Vân
250000
Cù Vân, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Cúc Đường
250000
Cúc Đường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Dân Tiến
250000
Dân Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Dương Thành
250000
Dương Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
ên Lương
250000
ên Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Gia Sàng
250000
Gia Sàng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Giang Tiên
250000
Giang Tiên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hà Châu
250000
Hà Châu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hà Thượng
250000
Hà Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hòa Bình
250000
Hòa Bình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hóa Thượng
250000
Hóa Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hóa Trung
250000
Hóa Trung, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hoàng Nông
250000
Hoàng Nông, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hoàng Văn Thụ
250000
Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hồng Tiến
250000
Hồng Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hợp Thành
250000
Hợp Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hợp Tiến
250000
Hợp Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hùng Sơn
250000
Hùng Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Hương Sơn
250000
Hương Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Huống Thượng
250000
Huống Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Kha Sơn
250000
Kha Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Khe Mo
250000
Khe Mo, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Khôi Kỳ
250000
Khôi Kỳ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Kim Phượng
250000
Kim Phượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Kim Sơn
250000
Kim Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Ký Phú
250000
Ký Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
La Bằng
250000
La Bằng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
La Hiên
250000
La Hiên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Lam Vỹ
250000
Lam Vỹ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Lâu Thượng
250000
Lâu Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Liên Minh
250000
Liên Minh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Linh Sơn
250000
Linh Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Linh Thông
250000
Linh Thông, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Lục Ba
250000
Lục Ba, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Lương Châu
250000
Lương Châu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Lương Phú
250000
Lương Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Lương Sơn
250000
Lương Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Minh Lập
250000
Minh Lập, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Minh Tiến
250000
Minh Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Minh Đức
250000
Minh Đức, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Mỏ Chè
250000
Mỏ Chè, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Mỹ Yên
250000
Mỹ Yên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Na Mao
250000
Na Mao, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Nam Hòa
250000
Nam Hòa, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Nam Tiến
250000
Nam Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Nga My
250000
Nga My, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Nghinh Tường
250000
Nghinh Tường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Nhã Lộng
250000
Nhã Lộng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phấn Mễ
250000
Phấn Mễ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phan Đình Phùng
250000
Phan Đình Phùng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phố Cò
250000
Phố Cò, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Cường
250000
Phú Cường, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Lạc
250000
Phú Lạc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phủ Lý
250000
Phủ Lý, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Thịnh
250000
Phú Thịnh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Thượng
250000
Phú Thượng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Tiến
250000
Phú Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Xá
250000
Phú Xá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Xuyên
250000
Phú Xuyên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Đình
250000
Phú Đình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phú Đô
250000
Phú Đô, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phúc Chu
250000
Phúc Chu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phúc Hà
250000
Phúc Hà, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phục Linh
250000
Phục Linh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phúc Lương
250000
Phúc Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phúc Tân
250000
Phúc Tân, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phúc Thuận
250000
Phúc Thuận, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phúc Trìu
250000
Phúc Trìu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phúc Xuân
250000
Phúc Xuân, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phương Giao
250000
Phương Giao, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Phượng Tiến
250000
Phượng Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Quân Chu
250000
Quân Chu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Quan Triều
250000
Quan Triều, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Quang Sơn
250000
Quang Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Quang Trung
250000
Quang Trung, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Quang Vinh
250000
Quang Vinh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Quy Kỳ
250000
Quy Kỳ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Quyết Thắng
250000
Quyết Thắng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Sảng Mộc
250000
Sảng Mộc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Sơn Cẩm
250000
Sơn Cẩm, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Sơn Phú
250000
Sơn Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Sông Cầu
250000
Sông Cầu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Cương
250000
Tân Cương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Dương
250000
Tân Dương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Hòa
250000
Tân Hòa, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Hương
250000
Tân Hương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Khánh
250000
Tân Khánh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Kim
250000
Tân Kim, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Lập
250000
Tân Lập, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Linh
250000
Tân Linh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Lợi
250000
Tân Lợi, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Long
250000
Tân Long, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Phú
250000
Tân Phú, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Quang
250000
Tân Quang, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Thái
250000
Tân Thái, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Thánh
250000
Tân Thánh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Thịnh
250000
Tân Thịnh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tân Đức
250000
Tân Đức, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thần Sa
250000
Thần Sa, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thắng Lợi
250000
Thắng Lợi, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thành Công
250000
Thành Công, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thánh Ninh
250000
Thánh Ninh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thánh Đình
250000
Thánh Đình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thịnh Đán
250000
Thịnh Đán, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thịnh Đức
250000
Thịnh Đức, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thuận Thành
250000
Thuận Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thượng Nung
250000
Thượng Nung, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Thượng Đình
250000
Thượng Đình, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tích Lương
250000
Tích Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tiên Hội
250000
Tiên Hội, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tiên Phong
250000
Tiên Phong, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Trại Cau
250000
Trại Cau, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tràng Xá
250000
Tràng Xá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Trung Hội
250000
Trung Hội, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Trung Lương
250000
Trung Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Trung Thành
250000
Trung Thành, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Trưng Vương
250000
Trưng Vương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Túc Duyên
250000
Túc Duyên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Tức Tranh
250000
Tức Tranh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Uc Kỳ
250000
Uc Kỳ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Văn Hán
250000
Văn Hán, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Văn Lăng
250000
Văn Lăng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Vạn Phái
250000
Vạn Phái, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Vạn Thọ
250000
Vạn Thọ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Văn Yên
250000
Văn Yên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Vinh Sơn
250000
Vinh Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Vô Tranh
250000
Vô Tranh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Vũ Chấn
250000
Vũ Chấn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Xuân Phương
250000
Xuân Phương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Yên Lạc
250000
Yên Lạc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Yên Lãng
250000
Yên Lãng, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Yên Ninh
250000
Yên Ninh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Yên Trạch
250000
Yên Trạch, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Yên Đổ
250000
Yên Đổ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đắc Sơn
250000
Đắc Sơn, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đại Từ
250000
Đại Từ, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đång BÈm
250000
Đång BÈm, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đào Xá
250000
Đào Xá, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Điềm Mặc
250000
Điềm Mặc, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Điềm Thụy
250000
Điềm Thụy, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Định Biên
250000
Định Biên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đình Cả
250000
Đình Cả, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đông Cao
250000
Đông Cao, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đồng Liên
250000
Đồng Liên, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đồng Quang
250000
Đồng Quang, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đồng Thịnh
250000
Đồng Thịnh, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đồng Tiến
250000
Đồng Tiến, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Động Đạt
250000
Động Đạt, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đu
250000
Đu, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000
Đức Lương
250000
Đức Lương, Thái Nguyên, đông Bắc, Viet Nam 250000