邮编查询
城市名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Bắc Giang | 230000 | 查看 Bắc Giang 的所有区 >> |
Bắc Kạn | 260000 | 查看 Bắc Kạn 的所有区 >> |
Cao Bằng | 270000 | 查看 Cao Bằng 的所有区 >> |
Hà Giang | 310000 | 查看 Hà Giang 的所有区 >> |
Lạng Sơn | 240000 | 查看 Lạng Sơn 的所有区 >> |
Lào Cai | 330000 | 查看 Lào Cai 的所有区 >> |
Phú Thọ | 290000 | 查看 Phú Thọ 的所有区 >> |
Quảng Ninh | 200000 | 查看 Quảng Ninh 的所有区 >> |
Thái Nguyên | 250000 | 查看 Thái Nguyên 的所有区 >> |
Tuyên Quang | 300000 | 查看 Tuyên Quang 的所有区 >> |
Yên Bái | 320000 | 查看 Yên Bái 的所有区 >> |
城市名称
邮政编码
Bắc Giang
230000
查看 Bắc Giang 的所有区 >>
Bắc Kạn
260000
查看 Bắc Kạn 的所有区 >>
Cao Bằng
270000
查看 Cao Bằng 的所有区 >>
Hà Giang
310000
查看 Hà Giang 的所有区 >>
Lạng Sơn
240000
查看 Lạng Sơn 的所有区 >>
Lào Cai
330000
查看 Lào Cai 的所有区 >>
Phú Thọ
290000
查看 Phú Thọ 的所有区 >>
Quảng Ninh
200000
查看 Quảng Ninh 的所有区 >>
Thái Nguyên
250000
查看 Thái Nguyên 的所有区 >>
Tuyên Quang
300000
查看 Tuyên Quang 的所有区 >>
Yên Bái
320000
查看 Yên Bái 的所有区 >>