VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ Tây Nguyên · đắk Lắk
630000
Băng ADrênh
Băng ADrênh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Bình Hòa
Bình Hòa đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Bình Thuận
Bình Thuận đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Bông Krang
Bông Krang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Buôn Hồ
Buôn Hồ đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Buôn Trấp
Buôn Trấp đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Buôn Tría
Buôn Tría đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Buôn Triết
Buôn Triết đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Chứ Kbô
Chứ Kbô đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Chư Klông
Chư Klông đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Bao
Cư Bao đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Bông
Cư Bông đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư DliêM'Nông
Cư DliêM'Nông đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Drăm
Cư Drăm đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Elang
Cư Elang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Ewi
Cư Ewi đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Hu
Cư Hu đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư KBang
Cư KBang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Kroá
Cư Kroá đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Kty
Cư Kty đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư M'Gar
Cư M'Gar đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư M'Ta
Cư M'Ta đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư MLan
Cư MLan đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Mốt
Cư Mốt đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Né
Cư Né đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Ni
Cư Ni đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Pơng
Cư Pơng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Prao
Cư Prao đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Prông
Cư Prông đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Pui
Cư Pui đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Suê
Cư Suê đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cư Yang
Cư Yang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cưebua
Cưebua đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cuôr Dăng
Cuôr Dăng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Cuôr KNia
Cuôr KNia đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Dắk Phơi
Dắk Phơi đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Dang Kang
Dang Kang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Day Bhăng
Day Bhăng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Dliê Yang
Dliê Yang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Dliêya
Dliêya đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Dray Sáp
Dray Sáp đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Dur Kmăl
Dur Kmăl đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Bar
Ea Bar đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Bhôk
Ea Bhôk đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Blang
Ea Blang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Bông
Ea Bông đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Bung
Ea Bung đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Dáh
Ea Dáh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Drăng
Ea Drăng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea DRơng
Ea DRơng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea ê
Ea ê đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea H'leo
Ea H'leo đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea H'Mlay
Ea H'Mlay đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea H'Đing
Ea H'Đing đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Hiao
Ea Hiao đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Hiu
Ea Hiu đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Hồ
Ea Hồ đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Hu
Ea Hu đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Huar
Ea Huar đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea K Nốp
Ea K Nốp đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kao
Ea Kao đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kar
Ea Kar đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kênh
Ea Kênh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Khal
Ea Khal đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kiết
Ea Kiết đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kly
Ea Kly đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kmút
Ea Kmút đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Knuoc
Ea Knuoc đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kpam
Ea Kpam đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Ktur
Ea Ktur đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Kuáng
Ea Kuáng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Lai
Ea Lai đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Lê
Ea Lê đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea M'doan
Ea M'doan đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea M'Dróh
Ea M'Dróh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea M'Nang
Ea M'Nang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Na
Ea Na đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Nam
Ea Nam đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Ngai
Ea Ngai đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Nuôl
Ea Nuôl đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Pán
Ea Pán đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Phê
Ea Phê đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Pil
Ea Pil đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Pốk
Ea Pốk đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Puk
Ea Puk đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea R'Bin
Ea R'Bin đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Ral
Ea Ral đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Riêng
Ea Riêng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Rốc
Ea Rốc đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Siên
Ea Siên đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Sô
Ea Sô đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Sol
Ea Sol đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Súp
Ea Súp đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tam
Ea Tam đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tân
Ea Tân đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tar
Ea Tar đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tiêu
Ea Tiêu đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tíh
Ea Tíh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tóh
Ea Tóh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Trang
Ea Trang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Trul
Ea Trul đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tu
Ea Tu đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Tul
Ea Tul đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Uy
Ea Uy đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Wer
Ea Wer đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Wy
Ea Wy đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Yiêng
Ea Yiêng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Yông
Ea Yông đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ea Đar
Ea Đar đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hậu Đông
Hậu Đông đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hòa An
Hòa An đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hòa Hiệp
Hòa Hiệp đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Khánh
Hoà Khánh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Lễ
Hoà Lễ đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Phong
Hoà Phong đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Phú
Hoà Phú đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Sơn
Hoà Sơn đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Tân
Hoà Tân đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Thắng
Hoà Thắng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Thành
Hoà Thành đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Thuận
Hoà Thuận đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hòa Tiến
Hòa Tiến đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Hoà Xuâ
Hoà Xuâ đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ia Lốp
Ia Lốp đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Khánh Xuân
Khánh Xuân đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Khuê Ngọc Điền
Khuê Ngọc Điền đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Krông Á
Krông Á đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
KRông Bók
KRông Bók đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Krông Jing
Krông Jing đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Krông Kmar
Krông Kmar đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Krông Na
Krông Na đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Krông Năng
Krông Năng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Krông Nô
Krông Nô đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Liên Sơn
Liên Sơn đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
M'Drăk
M'Drăk đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Nam Ka
Nam Ka đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Phú Lộc
Phú Lộc đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Phú Xuân
Phú Xuân đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Phước An
Phước An đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Pơng Drang
Pơng Drang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Quảng Hiệp
Quảng Hiệp đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Quảng Phú
Quảng Phú đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Quảng Tiến
Quảng Tiến đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Quảng Điền
Quảng Điền đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tam Giang
Tam Giang đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tân An
Tân An đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tân Hoà
Tân Hoà đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tân Lập
Tân Lập đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tân Lợi
Tân Lợi đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tân Thành
Tân Thành đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tân Tiến
Tân Tiến đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Thắng Lợi
Thắng Lợi đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Thành Công
Thành Công đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Thành Nhất
Thành Nhất đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Thống Nhất
Thống Nhất đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Tự An
Tự An đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Vô Baen
Vô Baen đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Xuân Phú
Xuân Phú đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Ya Tờ Mốt
Ya Tờ Mốt đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Yang Mao
Yang Mao đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Yang Reh
Yang Reh đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Yang Tao
Yang Tao đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Đắk Liêng
Đắk Liêng đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Đắk Nuê
Đắk Nuê đắk lắk tây nguyên 630000 越南
630000
Đoàn Kết
Đoàn Kết đắk lắk tây nguyên 630000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。