VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ Tây Nguyên · đăk Nông
640000
Buôn Choah
Buôn Choah đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Cư KNia
Cư KNia đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Ea Pô
Ea Pô đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Ea T'ling
Ea T'ling đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Gia Nghua
Gia Nghua đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Kiến Thành
Kiến Thành đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Kiến Đức
Kiến Đức đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Nâm N'Đir
Nâm N'Đir đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Nâm Nung
Nâm Nung đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Nam Đà
Nam Đà đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Nam Đồng
Nam Đồng đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Nhân Cơ
Nhân Cơ đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Nhân Đạo
Nhân Đạo đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Quảng Khê
Quảng Khê đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Quảng Phú
Quảng Phú đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Quảng Sơn
Quảng Sơn đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Quảng Tân
Quảng Tân đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Quảng Thành
Quảng Thành đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Quảng Tín
Quảng Tín đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Quảng Trực
Quảng Trực đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Tâm Thắng
Tâm Thắng đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Thuận An
Thuận An đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Thuận Hạnh
Thuận Hạnh đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Trúc Sơn
Trúc Sơn đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Trường Xuân
Trường Xuân đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Búk So
Đắk Búk So đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Gằn
Đắk Gằn đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Ha
Đăk Ha đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Lao
Đắk Lao đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Mâm
Đăk Mâm đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Mil
Đăk Mil đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Môl
Đắk Môl đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk N'Drung
Đắk N'Drung đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Nang
Đăk Nang đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Nia
Đăk Nia đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk PLao
Đăk PLao đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk R'La
Đắk R'La đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk R'Măng
Đăk R'Măng đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk R'Tíh
Đắk R'Tíh đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Rô
Đăk Rô đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Ru
Đắk Ru đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Sắk
Đắk Sắk đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Sin
Đắk Sin đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Som
Đăk Som đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đắk Song
Đắk Song đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Sôr
Đăk Sôr đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Wil
Đăk Wil đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đăk Đrông
Đăk Đrông đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đạo Nghĩa
Đạo Nghĩa đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đức Mạnh
Đức Mạnh đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đức Minh
Đức Minh đăk nông tây nguyên 640000 越南
640000
Đức Xuyên
Đức Xuyên đăk nông tây nguyên 640000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。