VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ Nam Trung Bộ · Phú Yên
620000
1
1 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
2
2 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
3
3 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
4
4 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
5
5 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
6
6 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
7
7 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
8
8 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
9
9 phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Chấn
An Chấn phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Cư
An Cư phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Dân
An Dân phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Hải
An Hải phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Hiệp
An Hiệp phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Hoà
An Hoà phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Lưnh
An Lưnh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Mỹ
An Mỹ phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Nghiệp
An Nghiệp phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Ninh Tây
An Ninh Tây phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Ninh Đông
An Ninh Đông phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ân Phú
Ân Phú phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Thạch
An Thạch phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Thọ
An Thọ phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Xuân
An Xuân phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
An Định
An Định phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Bình Kiến
Bình Kiến phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Bình Ngọc
Bình Ngọc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Cà Lúi
Cà Lúi phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Chí Thạnh
Chí Thạnh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Củng Sơn
Củng Sơn phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ea Bá
Ea Bá phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ea Bar
Ea Bar phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ea Bia
Ea Bia phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ea Chà Rang
Ea Chà Rang phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ea Lâm
Ea Lâm phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ea Ly
Ea ly phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Ea Trôi
Ea Trôi phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hai Riêng
Hai Riêng phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa An
Hòa An phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Hiệp Bắc
Hòa Hiệp Bắc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Hiệp Nam
Hòa Hiệp Nam phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Hiệp Trung
Hòa Hiệp Trung phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Hội
Hòa Hội phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hoà Kiến
Hoà Kiến phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Mỹ Tây
Hòa Mỹ Tây phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Mỹ Đông
Hòa Mỹ Đông phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Phong
Hòa Phong phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Phú
Hòa Phú phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hoà Quang Bắc
Hoà Quang Bắc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hoà Quang Nam
Hoà Quang Nam phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Tâm
Hòa Tâm phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Tân Đông
Hòa Tân Đông phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Thắng
Hòa Thắng phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Thành
Hòa Thành phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Thịnh
Hòa Thịnh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Trị
Hòa Trị phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Vinh
Hòa Vinh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Xuân Nam
Hòa Xuân Nam phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Xuân Tây
Hòa Xuân Tây phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Xuân Đông
Hòa Xuân Đông phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Định Tây
Hòa Định Tây phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Định Đông
Hòa Định Đông phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Hòa Đồng
Hòa Đồng phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Krông Pa
Krông Pa phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
La Hai
La Hai phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Phú Lâm
Phú Lâm phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Phú Mỡ
Phú Mỡ phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Phước Tân
Phước Tân phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Giang
Sơn Giang phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Hà
Sơn Hà phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Hội
Sơn Hội phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Long
Sơn Long phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Nguyên
Sơn Nguyên phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Phước
Sơn Phước phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Thành
Sơn Thành phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Thành Tây
Sơn Thành Tây phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Xuân
Sơn Xuân phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sơn Định
Sơn Định phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sông Cầu
Sông Cầu phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Sông Hinh
Sông Hinh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Suối Bạc
Suối Bạc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Suối Trai
Suối Trai phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Bình
Xuân Bình phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Cảnh
Xuân Cảnh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Hải
Xuân Hải phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Hòa
Xuân Hòa phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Lãnh
Xuân Lãnh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Lộc
Xuân Lộc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Long
Xuân Long phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Phoíc
Xuân Phoíc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Phương
Xuân Phương phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Sơn Bắc
Xuân Sơn Bắc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Sơn Nam
Xuân Sơn Nam phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Xuân Thịnh
Xuân Thịnh phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Đa Lộc
Đa Lộc phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Đức Bình Tây
Đức Bình Tây phú yên nam trung bộ 620000 越南
620000
Đức Bình Đông
Đức Bình Đông phú yên nam trung bộ 620000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。