VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Ninh Bình
430000
Ân Hoà
Ân Hoà ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Bắc Sơn
Bắc Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Bích Đào
Bích Đào ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Bình Minh
Bình Minh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Chất Bình
Chất Bình ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Chính Tâm
Chính Tâm ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Cồn Thoi
Cồn Thoi ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Cúc Phương
Cúc Phương ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Hoà
Gia Hoà ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Hưng
Gia Hưng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Lạc
Gia Lạc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Lâm
Gia Lâm ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Lập
Gia Lập ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Minh
Gia Minh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Phong
Gia Phong ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Phú
Gia Phú ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Phương
Gia Phương ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Sinh
Gia Sinh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Sơn
Gia Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Tân
Gia Tân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Thắng
Gia Thắng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Thánh
Gia Thánh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Thịnh
Gia Thịnh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Thuỷ
Gia Thuỷ ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Tiến
Gia Tiến ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Trấn
Gia Trấn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Trung
Gia Trung ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Tường
Gia Tường ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Vân
Gia Vân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Vượng
Gia Vượng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Gia Xuân
Gia Xuân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Hồi Ninh
Hồi Ninh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Hùng Tiến
Hùng Tiến ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh An
Khánh An ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Công
Khánh Công ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Cư
Khánh Cư ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Cường
Khánh Cường ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Dương
Khánh Dương ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Hải
Khánh Hải ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Hòa
Khánh Hòa ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Hội
Khánh Hội ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Hồng
Khánh Hồng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Lợi
Khánh Lợi ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Mậu
Khánh Mậu ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Nhạc
Khánh Nhạc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Ninh
Khánh Ninh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Phú
Khánh Phú ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Thành
Khánh Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Thiện
Khánh Thiện ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Thịnh
Khánh Thịnh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Thượng
Khánh Thượng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Thuỷ
Khánh Thuỷ ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Tiên
Khánh Tiên ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Trung
Khánh Trung ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Khánh Vân
Khánh Vân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Chính
Kim Chính ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Hải
Kim Hải ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Mỹ
Kim Mỹ ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Sơn
Kim Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Tân
Kim Tân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Trung
Kim Trung ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Định
Kim Định ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kim Đông
Kim Đông ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Kỳ Phú
Kỳ Phú ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Lạc Văn
Lạc Văn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Lai Thành
Lai Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Lang Phong
Lang Phong ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Liên Sơn
Liên Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Lưu Phương
Lưu Phương ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Mai Sơn
Mai Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Me
Me ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Nam Bình
Nam Bình ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Nam Sơn
Nam Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Nam Thành
Nam Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Nho Quan
Nho Quan ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Như Hoà
Như Hoà ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh An
Ninh An ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Giang
Ninh Giang ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Hải
Ninh Hải ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Hòa
Ninh Hòa ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Khang
Ninh Khang ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Khánh
Ninh Khánh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Mỹ
Ninh Mỹ ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Nhất
Ninh Nhất ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Phong
Ninh Phong ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Phúc
Ninh Phúc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Sơn
Ninh Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Thắng
Ninh Thắng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Tiến
Ninh Tiến ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Vân
Ninh Vân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Ninh Xuân
Ninh Xuân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Phát Diệm
Phát Diệm ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Phù Lộc
Phù Lộc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Phù Long
Phù Long ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Phú Sơn
Phú Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Phúc Thành
Phúc Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Quảng Lạc
Quảng Lạc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Quang Sơn
Quang Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Quang Thiện
Quang Thiện ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Quỳnh Lưu
Quỳnh Lưu ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Sơn Hà
Sơn Hà ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Sơn Lai
Sơn Lai ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Sơn Thành
Sơn Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Tân Thành
Tân Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Thạch Bích
Thạch Bích ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Thánh Bình
Thánh Bình ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Thánh Lạc
Thánh Lạc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Thiên Tôn
Thiên Tôn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Thượng Hoà
Thượng Hoà ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Thượng Kiệm
Thượng Kiệm ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Trung Sơn
Trung Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Trường Yên
Trường Yên ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Vân Giang
Vân Giang ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Văn Hải
Văn Hải ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Văn Phong
Văn Phong ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Văn Phú
Văn Phú ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Văn Phương
Văn Phương ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Xích Thổ
Xích Thổ ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Xuân Thiện
Xuân Thiện ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Bình
Yên Bình ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Hoà
Yên Hoà ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Hưng
Yên Hưng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Lâm
Yên Lâm ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Lộc
Yên Lộc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Mạc
Yên Mạc ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Mật
Yên Mật ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Mỹ
Yên Mỹ ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Nhân
Yên Nhân ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Ninh
Yên Ninh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Phong
Yên Phong ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Phú
Yên Phú ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Quang
Yên Quang ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Sơn
Yên Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Thái
Yên Thái ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Thắng
Yên Thắng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Thành
Yên Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Thịnh
Yên Thịnh ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Từ
Yên Từ ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Yên Đồng
Yên Đồng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Định Hoá
Định Hoá ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Đồng Hướng
Đồng Hướng ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Đông Phong
Đông Phong ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Đông Sơn
Đông Sơn ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Đông Thành
Đông Thành ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南
430000
Đức Long
Đức Long ninh bình đồng bằng sông hồng 430000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。