VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Hải Phòng
180000
1
1 hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
2
2 hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Biên
An Biên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Dương
An Dương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Hảng
An Hảng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Hoà
An Hoà hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Hồng
An Hồng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Lão
An Lão hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Lư
An Lư hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Ân Sơn
Ân Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Thái
An Thái hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Thắng
An Thắng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Thọ
An Thọ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Tiến
An Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
An Đồng
An Đồng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Anh Dũng
Anh Dũng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Bắc Hưng
Bắc Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Bắc Sơn
Bắc Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Bạch Long Vĩ
Bạch Long Vĩ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Bạch Đằng
Bạch Đằng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Bàng La
Bàng La hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Bát Trang
Bát Trang hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cao Minh
Cao Minh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cao Nhân
Cao Nhân hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cấp Tiến
Cấp Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cát Bà
Cát Bà hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cát Bi
Cát Bi hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cát Dài
Cát Dài hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cát Hải
Cát Hải hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cầu Tre
Cầu Tre hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cầu Đất
Cầu Đất hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Chiến Thắng
Chiến Thắng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Chính Mỹ
Chính Mỹ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cổ Am
Cổ Am hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Cộng Hiền
Cộng Hiền hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Dư Hàng
Dư Hàng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Dư Hàng Kênh
Dư Hàng Kênh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Du Lễ
Du Lễ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Dũng Tiến
Dũng Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Dương Quan
Dương Quan hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Gia Luận
Gia Luận hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Gia Minh
Gia Minh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Gia Viên
Gia Viên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Gia Đức
Gia Đức hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Giang Biên
Giang Biên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hạ Lý
Hạ Lý hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hải Thành
Hải Thành hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hàng Kênh
Hàng Kênh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hiền Hào
Hiền Hào hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hiệp Hòa
Hiệp Hòa hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hîp Đức
Hîp Đức hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hồ Nam
Hồ Nam hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hoà Bình
Hoà Bình hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hoà Nghĩa
Hoà Nghĩa hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hoa Động
Hoa Động hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hoàng Châu
Hoàng Châu hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hoàng Văn Thụ
Hoàng Văn Thụ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hoàng Động
Hoàng Động hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hồng Phong
Hồng Phong hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hồng Thái
Hồng Thái hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hợp Thành
Hợp Thành hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hưng Nhân
Hưng Nhân hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hùng Thắng
Hùng Thắng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hùng Tiến
Hùng Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hùng Vương
Hùng Vương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hưng Đạo
Hưng Đạo hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Hữu Bằng
Hữu Bằng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Kênh Giang
Kênh Giang hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Khởi Nghĩa
Khởi Nghĩa hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Kiền Bái
Kiền Bái hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Kiến Quốc
Kiến Quốc hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Kiến Thiết
Kiến Thiết hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Kỳ Sơn
Kỳ Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lạc Viên
Lạc Viên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lạch Tray
Lạch Tray hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lại Xuân
Lại Xuân hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lam Sơn
Lam Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lâm Động
Lâm Động hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lập Lễ
Lập Lễ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lê Lợi
Lê Lợi hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lê Thiện
Lê Thiện hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Liên Am
Liên Am hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Liên Khê
Liên Khê hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lương Khánh Thiện
Lương Khánh Thiện hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lưu Kiếm
Lưu Kiếm hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lưu Kỳ
Lưu Kỳ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Lý Học
Lý Học hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Máy Chai
Máy Chai hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Máy Tơ
Máy Tơ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Minh Khai
Minh Khai hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Minh Tân
Minh Tân hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Minh Đức
Minh Đức hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Mỹ Đồng
Mỹ Đồng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Mỹ Đức
Mỹ Đức hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Nam Hải
Nam Hải hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Nam Hưng
Nam Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Nam Sơn
Nam Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Ngäc Xuyên
Ngäc Xuyên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Nghĩa Lộ
Nghĩa Lộ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Nghĩa Xá
Nghĩa Xá hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Ngọc Hải
Ngọc Hải hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Ngọc Sơn
Ngọc Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Ngũ Lão
Ngũ Lão hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Ngũ Phúc
Ngũ Phúc hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Ngũ Đoan
Ngũ Đoan hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Nhân Hòa
Nhân Hòa hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Niệm Nghĩa
Niệm Nghĩa hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Núi Đèo
Núi Đèo hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Núi Đối
Núi Đối hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Phả Lễ
Phả Lễ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Phạm Hồng Thái
Phạm Hồng Thái hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Phan Bội Châu
Phan Bội Châu hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Phù Liễn
Phù Liễn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Phù Long
Phù Long hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Phù Ninh
Phù Ninh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Phục Lễ
Phục Lễ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quán Toan
Quán Toan hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quán Trữ
Quán Trữ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quang Hưng
Quang Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quang Phôc
Quang Phôc hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quảng Thánh
Quảng Thánh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quang Trung
Quang Trung hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quốc Tuấn
Quốc Tuấn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Quyết Tiến
Quyết Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Sở Dầu
Sở Dầu hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tam Cường
Tam Cường hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tam Hưng
Tam Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tam Đa
Tam Đa hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Dân
Tân Dân hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Dương
Tân Dương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Hưng
Tân Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Liên
Tân Liên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Phong
Tân Phong hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Thành
Tân Thành hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Tiến
Tân Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Trào
Tân Trào hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tân Viên
Tân Viên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tây Hưng
Tây Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thái Sơn
Thái Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thắng Thủy
Thắng Thủy hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thánh Lương
Thánh Lương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thánh Sơn
Thánh Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thiên Hương
Thiên Hương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thuận Thiên
Thuận Thiên hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thượng Lý
Thượng Lý hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thuỵ Hương
Thuỵ Hương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thuỷ Triều
Thuỷ Triều hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Thuỷ Đường
Thuỷ Đường hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tiên Cường
Tiên Cường hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tiên Hưng
Tiên Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tiên Lãng
Tiên Lãng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tiên Minh
Tiên Minh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tiền Phong
Tiền Phong hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tiên Thắng
Tiên Thắng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tiên Tiến
Tiên Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Toàn Thắng
Toàn Thắng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trại Cau
Trại Cau hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trại Chuối
Trại Chuối hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trân Châu
Trân Châu hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trấn Dương
Trấn Dương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trần Nguyên Hãn
Trần Nguyên Hãn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trần Thành Ngọ
Trần Thành Ngọ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tràng Cát
Tràng Cát hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tràng Minh
Tràng Minh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trung Hà
Trung Hà hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trung Lập
Trung Lập hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trường Sơn
Trường Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trường Thành
Trường Thành hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Trường Thọ
Trường Thọ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tự Cường
Tự Cường hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Tú Sơn
Tú Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vạn Hương
Vạn Hương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vạn Mỹ
Vạn Mỹ hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Văn Phong
Văn Phong hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vạn Sơn
Vạn Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Văn Đẩu
Văn Đẩu hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Việt Hải
Việt Hải hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Việt Tiến
Việt Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vĩnh An
Vĩnh An hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vĩnh Bảo
Vĩnh Bảo hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vĩnh Long
Vĩnh Long hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vĩnh Niệm
Vĩnh Niệm hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vĩnh Phong
Vĩnh Phong hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vinh Quang
Vinh Quang hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Vĩnh Tiến
Vĩnh Tiến hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Xuân Đám
Xuân Đám hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đa Phúc
Đa Phúc hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đại Bản
Đại Bản hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đại Hà
Đại Hà hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đại Hợp
Đại Hợp hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đại Thắng
Đại Thắng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đại Đồng
Đại Đồng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đặng Cường
Đặng Cường hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đằng Giang
Đằng Giang hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đằng Lâm
Đằng Lâm hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đoàn Lập
Đoàn Lập hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đoàn Xá
Đoàn Xá hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đồng Bài
Đồng Bài hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đông Hải
Đông Hải hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đồng Hoà
Đồng Hoà hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đông Hưng
Đông Hưng hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đông Khê
Đông Khê hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đồng Minh
Đồng Minh hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đông Phương
Đông Phương hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đổng Quốc Bình
Đổng Quốc Bình hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đông Sơn
Đông Sơn hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南
180000
Đồng Thái
Đồng Thái hải phòng đồng bằng sông hồng 180000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。