VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Hải Dương
170000
A
A hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ái Quốc
Ái Quốc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Bình
An Bình hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Châu
An Châu hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Lạc
An Lạc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Lâm
An Lâm hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Lương
An Lương hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Lưu
An Lưu hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ân Phú
Ân Phú hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Sinh
An Sinh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ân Sơn
Ân Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Thánh
An Thánh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
An Đức
An Đức hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
B
B hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bắc An
Bắc An hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bạch Đằng
Bạch Đằng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bến Tắm
Bến Tắm hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bình Dân
Bình Dân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bình Hàn
Bình Hàn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bình Lăng
Bình Lăng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bình Minh
Bình Minh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Bình Xuyên
Bình Xuyên hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Chế
Cẩm Chế hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Giàng
Cẩm Giàng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Hoàng
Cẩm Hoàng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Hưng
Cẩm Hưng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm La
Cẩm La hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Phúc
Cẩm Phúc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Sơn
Cẩm Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Thượng
Cẩm Thượng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Văn
Cẩm Văn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Vũ
Cẩm Vũ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Điền
Cẩm Điền hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Định
Cẩm Định hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Đoài
Cẩm Đoài hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cẩm Đông
Cẩm Đông hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cao An
Cao An hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cao Thắng
Cao Thắng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Chi Lăng Bắc
Chi Lăng Bắc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Chi Lăng Nam
Chi Lăng Nam hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Chí Minh
Chí Minh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cổ Bì
Cổ Bì hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cổ Dũng
Cổ Dũng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cổ Thành
Cổ Thành hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cộng Hòa
Cộng Hòa hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Cộng Lạc
Cộng Lạc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Dân Chủ
Dân Chủ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Diên Hồng
Diên Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Duy Tân
Duy Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Gia Hoà
Gia Hoà hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Gia Khánh
Gia Khánh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Gia Lộc
Gia Lộc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Gia Lương
Gia Lương hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Gia Tân
Gia Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Gia Xuyên
Gia Xuyên hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hà Kỳ
Hà Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hà Thánh
Hà Thánh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hải Tân
Hải Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hiến Thành
Hiến Thành hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hiệp An
Hiệp An hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hiệp Cát
Hiệp Cát hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hiệp Hòa
Hiệp Hòa hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hiệp Lực
Hiệp Lực hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hiệp Sơn
Hiệp Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hoàng Diệu
Hoàng Diệu hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hoàng Hanh
Hoàng Hanh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hoàng Hoa Thám
Hoàng Hoa Thám hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hoàng Tân
Hoàng Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hoàng Tiến
Hoàng Tiến hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hoành Sơn
Hoành Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Dụ
Hồng Dụ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Hưng
Hồng Hưng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Khê
Hồng Khê hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Lạc
Hồng Lạc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Phong
Hồng Phong hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Phúc
Hồng Phúc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Quang
Hồng Quang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Thái
Hồng Thái hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hồng Đức
Hồng Đức hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hợp Tiến
Hợp Tiến hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hợp Đức
Hợp Đức hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hưng Long
Hưng Long hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hùng Sơn
Hùng Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hưng Thái
Hưng Thái hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hùng Thắng
Hùng Thắng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hưng Thịnh
Hưng Thịnh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Hưng Đạo
Hưng Đạo hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kẻ Sặt
Kẻ Sặt hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kênh Giang
Kênh Giang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kiến Quốc
Kiến Quốc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kim Anh
Kim Anh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kim Giang
Kim Giang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kim Khê
Kim Khê hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kim Lương
Kim Lương hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kim Tân
Kim Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kim Xuyến
Kim Xuyến hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kim Đính
Kim Đính hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Kỳ Sơn
Kỳ Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lạc Long
Lạc Long hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lai Cách
Lai Cách hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lai Vu
Lai Vu hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lam Sơn
Lam Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lê Hồng
Lê Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lê Lợi
Lê Lợi hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lê Ninh
Lê Ninh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lê Thánh Nghị
Lê Thánh Nghị hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Liên Hòa
Liên Hòa hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Liên Hồng
Liên Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Liên Mạc
Liên Mạc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Long Xuyên
Long Xuyên hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Lương Điền
Lương Điền hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Minh Hòa
Minh Hòa hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Minh Tân
Minh Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Minh Đức
Minh Đức hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nam Chính
Nam Chính hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nam Hồng
Nam Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nam Hưng
Nam Hưng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nam Sách
Nam Sách hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nam Tân
Nam Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nam Trung
Nam Trung hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nam Đồng
Nam Đồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nghĩa An
Nghĩa An hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ngô Quyền
Ngô Quyền hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ngọc Châu
Ngọc Châu hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ngọc Kỳ
Ngọc Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ngọc Liên
Ngọc Liên hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ngọc Sơn
Ngọc Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ngũ Hùng
Ngũ Hùng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ngũ Phúc
Ngũ Phúc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nguyên Giáp
Nguyên Giáp hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nhân Huệ
Nhân Huệ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nhân Quỳên
Nhân Quỳên hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Nhật Tân
Nhật Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ninh Giang
Ninh Giang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ninh Hải
Ninh Hải hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ninh Hoà
Ninh Hoà hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ninh Thành
Ninh Thành hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phả Lại
Phả Lại hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phạm Kha
Phạm Kha hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phạm Mệnh
Phạm Mệnh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phạm Ngũ Lão
Phạm Ngũ Lão hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phạm Trấn
Phạm Trấn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phú Thái
Phú Thái hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phú Thứ
Phú Thứ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phú Điền
Phú Điền hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phượng Hoàng
Phượng Hoàng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phương Hưng
Phương Hưng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Phương Kỳ
Phương Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quang Hưng
Quang Hưng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quang Khải
Quang Khải hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quang Minh
Quang Minh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quảng Nghiệp
Quảng Nghiệp hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quang Phục
Quang Phục hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quang Trung
Quang Trung hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quốc Tuấn
Quốc Tuấn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quyết Thắn
Quyết Thắn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Quyết Thắng
Quyết Thắng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Sao Đỏ
Sao Đỏ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tái Sơn
Tái Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tam Kỳ
Tam Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân An
Tân An hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Dân
Tân Dân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Hồng
Tân Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Hương
Tân Hương hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Kỳ
Tân Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Phong
Tân Phong hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Quang
Tân Quang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Tiến
Tân Tiến hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Trào
Tân Trào hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Trường
Tân Trường hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tân Việt
Tân Việt hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tây Kỳ
Tây Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thạch Khôi
Thạch Khôi hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thạch Lỗi
Thạch Lỗi hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thái Dương
Thái Dương hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thái Hoà
Thái Hoà hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thái Học
Thái Học hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thái Sơn
Thái Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thái Tân
Thái Tân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thái Thành
Thái Thành hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thăng Long
Thăng Long hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh An
Thánh An hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Bình
Thánh Bình hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Chương
Thánh Chương hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Giang
Thánh Giang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Hà
Thánh Hà hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Hải
Thánh Hải hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Hồng
Thánh Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Khê
Thánh Khê hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Lang
Thánh Lang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Miện
Thánh Miện hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Quang
Thánh Quang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Sơn
Thánh Sơn hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Thuỷ
Thánh Thuỷ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Tùng
Thánh Tùng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Xá
Thánh Xá hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thánh Xuân
Thánh Xuân hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thất Hùng
Thất Hùng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thống Kênh
Thống Kênh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thống Nhất
Thống Nhất hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thúc Kháng
Thúc Kháng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thượng Quận
Thượng Quận hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thượng Vũ
Thượng Vũ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Thượng Đạt
Thượng Đạt hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tiền Phong
Tiền Phong hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tiền Tiến
Tiền Tiến hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tiên Đông
Tiên Đông hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Toàn Thắng
Toàn Thắng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Trần Hưng Đạo
Trần Hưng Đạo hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Trần Phú
Trần Phú hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tráng Liệt
Tráng Liệt hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Trùng Khánh
Trùng Khánh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Trường Thành
Trường Thành hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tứ Cường
Tứ Cường hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tứ Kỳ
Tứ Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tứ Minh
Tứ Minh hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Tuấn Hưng
Tuấn Hưng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Ứng Hoè
Ứng Hoè hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Văn An
Văn An hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Văn Giang
Văn Giang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Văn Hội
Văn Hội hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Vạn Phúc
Vạn Phúc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Văn Tố
Văn Tố hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Văn Đức
Văn Đức hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Việt Hoà
Việt Hoà hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Việt Hồng
Việt Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Việt Hưng
Việt Hưng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Vĩnh Hoà
Vĩnh Hoà hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Vĩnh Hồng
Vĩnh Hồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Vĩnh Lập
Vĩnh Lập hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Vĩnh Tuy
Vĩnh Tuy hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Yết Kiêu
Yết Kiêu hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đại Hợp
Đại Hợp hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đại Đồng
Đại Đồng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đại Đức
Đại Đức hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đoàn Kết
Đoàn Kết hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đoàn Thượng
Đoàn Thượng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đoàn Tùng
Đoàn Tùng hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đồng Gia
Đồng Gia hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đông Kỳ
Đông Kỳ hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đồng Lạc
Đồng Lạc hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đồng Quang
Đồng Quang hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đồng Tâm
Đồng Tâm hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đông Xuyên
Đông Xuyên hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đức Chính
Đức Chính hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南
170000
Đức Xương
Đức Xương hải dương đồng bằng sông hồng 170000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。