VN 越南主要区域邮编详情
🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Hải Dương
170000
A
170000
Ái Quốc
170000
An Bình
170000
An Châu
170000
An Lạc
170000
An Lâm
170000
An Lương
170000
An Lưu
170000
Ân Phú
170000
An Sinh
170000
Ân Sơn
170000
An Thánh
170000
An Đức
170000
B
170000
Bắc An
170000
Bạch Đằng
170000
Bến Tắm
170000
Bình Dân
170000
Bình Hàn
170000
Bình Lăng
170000
Bình Minh
170000
Bình Xuyên
170000
Cẩm Chế
170000
Cẩm Giàng
170000
Cẩm Hoàng
170000
Cẩm Hưng
170000
Cẩm La
170000
Cẩm Phúc
170000
Cẩm Sơn
170000
Cẩm Thượng
170000
Cẩm Văn
170000
Cẩm Vũ
170000
Cẩm Điền
170000
Cẩm Định
170000
Cẩm Đoài
170000
Cẩm Đông
170000
Cao An
170000
Cao Thắng
170000
Chi Lăng Bắc
170000
Chi Lăng Nam
170000
Chí Minh
170000
Cổ Bì
170000
Cổ Dũng
170000
Cổ Thành
170000
Cộng Hòa
170000
Cộng Lạc
170000
Dân Chủ
170000
Diên Hồng
170000
Duy Tân
170000
Gia Hoà
170000
Gia Khánh
170000
Gia Lộc
170000
Gia Lương
170000
Gia Tân
170000
Gia Xuyên
170000
Hà Kỳ
170000
Hà Thánh
170000
Hải Tân
170000
Hiến Thành
170000
Hiệp An
170000
Hiệp Cát
170000
Hiệp Hòa
170000
Hiệp Lực
170000
Hiệp Sơn
170000
Hoàng Diệu
170000
Hoàng Hanh
170000
Hoàng Hoa Thám
170000
Hoàng Tân
170000
Hoàng Tiến
170000
Hoành Sơn
170000
Hồng Dụ
170000
Hồng Hưng
170000
Hồng Khê
170000
Hồng Lạc
170000
Hồng Phong
170000
Hồng Phúc
170000
Hồng Quang
170000
Hồng Thái
170000
Hồng Đức
170000
Hợp Tiến
170000
Hợp Đức
170000
Hưng Long
170000
Hùng Sơn
170000
Hưng Thái
170000
Hùng Thắng
170000
Hưng Thịnh
170000
Hưng Đạo
170000
Kẻ Sặt
170000
Kênh Giang
170000
Kiến Quốc
170000
Kim Anh
170000
Kim Giang
170000
Kim Khê
170000
Kim Lương
170000
Kim Tân
170000
Kim Xuyến
170000
Kim Đính
170000
Kỳ Sơn
170000
Lạc Long
170000
Lai Cách
170000
Lai Vu
170000
Lam Sơn
170000
Lê Hồng
170000
Lê Lợi
170000
Lê Ninh
170000
Lê Thánh Nghị
170000
Liên Hòa
170000
Liên Hồng
170000
Liên Mạc
170000
Long Xuyên
170000
Lương Điền
170000
Minh Hòa
170000
Minh Tân
170000
Minh Đức
170000
Nam Chính
170000
Nam Hồng
170000
Nam Hưng
170000
Nam Sách
170000
Nam Tân
170000
Nam Trung
170000
Nam Đồng
170000
Nghĩa An
170000
Ngô Quyền
170000
Ngọc Châu
170000
Ngọc Kỳ
170000
Ngọc Liên
170000
Ngọc Sơn
170000
Ngũ Hùng
170000
Ngũ Phúc
170000
Nguyên Giáp
170000
Nguyễn Trãi
170000
Nhân Huệ
170000
Nhân Quỳên
170000
Nhật Tân
170000
Ninh Giang
170000
Ninh Hải
170000
Ninh Hoà
170000
Ninh Thành
170000
Phả Lại
170000
Phạm Kha
170000
Phạm Mệnh
170000
Phạm Ngũ Lão
170000
Phạm Trấn
170000
Phú Thái
170000
Phú Thứ
170000
Phú Điền
170000
Phượng Hoàng
170000
Phương Hưng
170000
Phương Kỳ
170000
Quang Hưng
170000
Quang Khải
170000
Quang Minh
170000
Quảng Nghiệp
170000
Quang Phục
170000
Quang Trung
170000
Quốc Tuấn
170000
Quyết Thắn
170000
Quyết Thắng
170000
Sao Đỏ
170000
Tái Sơn
170000
Tam Kỳ
170000
Tân An
170000
Tân Dân
170000
Tân Hồng
170000
Tân Hương
170000
Tân Kỳ
170000
Tân Phong
170000
Tân Quang
170000
Tân Tiến
170000
Tân Trào
170000
Tân Trường
170000
Tân Việt
170000
Tây Kỳ
170000
Thạch Khôi
170000
Thạch Lỗi
170000
Thái Dương
170000
Thái Hoà
170000
Thái Học
170000
Thái Sơn
170000
Thái Tân
170000
Thái Thành
170000
Thăng Long
170000
Thánh An
170000
Thánh Bình
170000
Thánh Chương
170000
Thánh Giang
170000
Thánh Hà
170000
Thánh Hải
170000
Thánh Hồng
170000
Thánh Khê
170000
Thánh Lang
170000
Thánh Miện
170000
Thánh Quang
170000
Thánh Sơn
170000
Thánh Thuỷ
170000
Thánh Tùng
170000
Thánh Xá
170000
Thánh Xuân
170000
Thất Hùng
170000
Thống Kênh
170000
Thống Nhất
170000
Thúc Kháng
170000
Thượng Quận
170000
Thượng Vũ
170000
Thượng Đạt
170000
Tiền Phong
170000
Tiền Tiến
170000
Tiên Đông
170000
Toàn Thắng
170000
Trần Hưng Đạo
170000
Trần Phú
170000
Tráng Liệt
170000
Trùng Khánh
170000
Trường Thành
170000
Tứ Cường
170000
Tứ Kỳ
170000
Tứ Minh
170000
Tứ Xuyên
170000
Tuấn Hưng
170000
Ứng Hoè
170000
Văn An
170000
Văn Giang
170000
Văn Hội
170000
Vạn Phúc
170000
Văn Tố
170000
Văn Đức
170000
Việt Hoà
170000
Việt Hồng
170000
Việt Hưng
170000
Vĩnh Hoà
170000
Vĩnh Hồng
170000
Vĩnh Lập
170000
Vĩnh Tuy
170000
Yết Kiêu
170000
Đại Hợp
170000
Đại Đồng
170000
Đại Đức
170000
Đoàn Kết
170000
Đoàn Thượng
170000
Đoàn Tùng
170000
Đồng Gia
170000
Đông Kỳ
170000
Đồng Lạc
170000
Đồng Quang
170000
Đồng Tâm
170000
Đông Xuyên
170000
Đức Chính
170000
Đức Xương
📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定
📍 越南邮政编码的格式是怎样的?
越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。
🔍 如何查询越南的邮政编码?
1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员
✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?
是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。
⚠️ 邮编错误会导致什么问题?
邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。
📮 越南邮局周末营业吗?
主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。