VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Hồng · Hà Nam
400000
An Lão
An Lão hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
An Mỹ
An Mỹ hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
An Ninh
An Ninh hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
An Nội
An Nội hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
An Đổ
An Đổ hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Ba Sao
Ba Sao hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Bắc Lý
Bắc Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Bạch Thượng
Bạch Thượng hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Bình Mỹ
Bình Mỹ hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Bình Nghĩa
Bình Nghĩa hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Bồ Đề
Bồ Đề hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Bối Cầu
Bối Cầu hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Chân Lý
Chân Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Châu Giang
Châu Giang hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Châu Sơn
Châu Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Chính Lý
Chính Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Chuyên Ngoại
Chuyên Ngoại hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Công Lý
Công Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Duy Hải
Duy Hải hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Duy Ninh
Duy Ninh hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Hòa Hậu
Hòa Hậu hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Hòa Mac
Hòa Mac hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Hoàng Tây
Hoàng Tây hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Hoàng Đông
Hoàng Đông hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Hợp Lý
Hợp Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Hưng Công
Hưng Công hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Khả Phong
Khả Phong hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Kiện Khê
Kiện Khê hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Kim Bình
Kim Bình hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
La Sơn
La Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Lam Ha
Lam Ha hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Lê Hồ
Lê Hồ hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Cần
Liêm Cần hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Chính
Liêm Chính hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Chung
Liêm Chung hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Phong
Liêm Phong hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Sơn
Liêm Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Thuận
Liêm Thuận hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Tiết
Liêm Tiết hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Túc
Liêm Túc hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liêm Tuyền
Liêm Tuyền hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Liên Sơn
Liên Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Lương Khánh Thiện
Lương Khánh Thiện hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Minh Khai
Minh Khai hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Mộc Bắc
Mộc Bắc hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Mộc Nam
Mộc Nam hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Mỹ Thọ
Mỹ Thọ hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Ngọc Lũ
Ngọc Lũ hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Ngọc Sơn
Ngọc Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nguyên Lý
Nguyên Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nguyễn Úy
Nguyễn Úy hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Bình
Nhân Bình hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Chính
Nhân Chính hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Hưng
Nhân Hưng hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Khang
Nhân Khang hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Mỹ
Nhân Mỹ hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Nghĩa
Nhân Nghĩa hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Thịnh
Nhân Thịnh hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhân Đạo
Nhân Đạo hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhật Tân
Nhật Tân hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Nhật Tựu
Nhật Tựu hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Phú Phúc
Phú Phúc hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Phù Vân
Phù Vân hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Quang Trung
Quang Trung hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Que
Que hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tân Sơn
Tân Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Bình
Thánh Bình hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Châu
Thánh Châu hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Hà
Thánh Hà hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Hải
Thánh Hải hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Hương
Thánh Hương hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Lưu
Thánh Lưu hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Nghị
Thánh Nghị hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Nguyên
Thánh Nguyên hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Phong
Thánh Phong hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Sơn
Thánh Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Tâm
Thánh Tâm hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Tân
Thánh Tân hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Thùy
Thánh Thùy hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thánh Tuyền
Thánh Tuyền hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thi Sơn
Thi Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Thụy Lôi
Thụy Lôi hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiên Hải
Tiên Hải hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiên Hiệp
Tiên Hiệp hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiên Ngoại
Tiên Ngoại hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiên Nội
Tiên Nội hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiên Phong
Tiên Phong hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiên Tân
Tiên Tân hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiên Thắng
Tiên Thắng hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tiêu Động
Tiêu Động hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Trác Văn
Trác Văn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Trần Hưng Đạo
Trần Hưng Đạo hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tràng An
Tràng An hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Trịnh Xá
Trịnh Xá hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Trung Lương
Trung Lương hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Tượng Lĩnh
Tượng Lĩnh hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Văn Lý
Văn Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Vân Xá
Vân Xá hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Vin Tru
Vin Tru hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Vụ Bản
Vụ Bản hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Xuân Khê
Xuân Khê hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Yên Bắc
Yên Bắc hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Yên Nam
Yên Nam hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đại Cương
Đại Cương hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đạo Lý
Đạo Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đinh Xá
Đinh xá hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đọi Sơn
Đọi Sơn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đồn Xá
Đồn Xá hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đồng Du
Đồng Du hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đồng Hóa
Đồng Hóa hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đồng Lý
Đồng Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đồng Văn
Đồng Văn hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南
400000
Đức Lý
Đức Lý hà nam đồng bằng sông hồng 400000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。