VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đồng Bằng Sông Cửu Long · Vĩnh Long
890000
1
1 vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
2
2 vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
3
3 vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
4
4 vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
5
5 vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
8
8 vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
9
9 vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
An Bình
An Bình vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
An Phước
An Phước vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Bình Hoà Phước
Bình Hoà Phước vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Bình Ninh
Bình Ninh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Bình Phước
Bình Phước vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Cái Nhum
Cái Nhum vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Cái Vồn
Cái Vồn vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Chánh An
Chánh An vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Chánh Hội
Chánh Hội vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hậu Lộc
Hậu Lộc vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hiếu Nghĩa
Hiếu Nghĩa vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hiếu Nhơn
Hiếu Nhơn vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hiếu Phụng
Hiếu Phụng vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hiếu Thành
Hiếu Thành vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hiếu Thuận
Hiếu Thuận vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hoà Bình
Hoà Bình vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hoà Hiệp
Hoà Hiệp vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hoà Lộc
Hoà Lộc vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hoà Ninh
Hoà Ninh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hoà Phú
Hoà Phú vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hoà Thạnh
Hoà Thạnh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hòa Tịnh
Hòa Tịnh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Hựu Thành
Hựu Thành vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Loan Mỹ
Loan Mỹ vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Lộc Hoà
Lộc Hoà vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Long An
Long An vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Long Hồ
Long Hồ vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Long Mỹ
Long Mỹ vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Long Phú
Long Phú vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Long Phước
Long Phước vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Lục Sĩ Thành
Lục Sĩ Thành vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Mỹ An
Mỹ An vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Mỹ Hòa
Mỹ Hòa vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Mỹ Lộc
Mỹ Lộc vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Mỹ Phước
Mỹ Phước vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Mỹ Thạnh Trung
Mỹ Thạnh Trung vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Mỹ Thuận
Mỹ Thuận vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Ngãi Tứ
Ngãi Tứ vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Nguyễn Văn Thảnh
Nguyễn Văn Thảnh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Nhơn Bình
Nhơn Bình vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Nhơn Phú
Nhơn Phú vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Phú Lộc
Phú Lộc vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Phú Quới
Phú Quới vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Phú Thành
Phú Thành vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Phú Thịnh
Phú Thịnh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Phú Đức
Phú Đức vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Phước Hậu
Phước Hậu vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Quới An
Quới An vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Quới Thiện
Quới Thiện vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Song Phú
Song Phú vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tam Bình
Tam Bình vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân An Hội
Tân An Hội vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân An Luông
Tân An Luông vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân An Thạnh
Tân An Thạnh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Bình
Tân Bình vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Hạnh
Tân Hạnh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Hòa
Tân Hòa vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Hội
Tân Hội vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Hưng
Tân Hưng vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Lộc
Tân Lộc vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Long
Tân Long vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Long Hội
Tân Long Hội vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Lược
Tân Lược vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Mỹ
Tân Mỹ vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Ngãi
Tân Ngãi vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Phú
Tân Phú vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Quới
Tân Quới vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Quới Trung
Tân Quới Trung vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tân Thành
Tân Thành vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thánh Bình
Thánh Bình vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thành Lợi
Thành Lợi vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thạnh Quới
Thạnh Quới vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thành Trung
Thành Trung vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thành Đông
Thành Đông vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thánh Đức
Thánh Đức vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thiện Mỹ
Thiện Mỹ vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thới Hoà
Thới Hoà vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thuận An
Thuận An vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Thuận Thới
Thuận Thới vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tích Thiện
Tích Thiện vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trà Côn
Trà Côn vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trà ên
Trà ên vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung An
Trung An vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Chánh
Trung Chánh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Hiệp
Trung Hiệp vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Hiếu
Trung Hiếu vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Ngãi
Trung Ngãi vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Nghĩa
Trung Nghĩa vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Thành
Trung Thành vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Thành Tây
Trung Thành Tây vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trung Thành Đông
Trung Thành Đông vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Trường An
Trường An vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Tường Lộc
Tường Lộc vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Vĩnh Xuân
Vĩnh Xuân vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Vũng Liêm
Vũng Liêm vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Xuân Hiệp
Xuân Hiệp vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Đông Bình
Đông Bình vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Đồng Phú
Đồng Phú vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南
890000
Đông Thạnh
Đông Thạnh vĩnh long đồng bằng sông cửu long 890000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。