VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Nam Bộ · Hồ Chí Minh
700000
01
01 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
02
02 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
03
03 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
04
04 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
05
05 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
06
06 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
07
07 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
08
08 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
09
09 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
10
10 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
11
11 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
12
12 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
13
13 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
14
14 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
15
15 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
16
16 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
17
17 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
18
18 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
19
19 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
21
21 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
22
22 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
24
24 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
25
25 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
26
26 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
27
27 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
28
28 hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
A
A hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
An Khánh
An Khánh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
An Lợi Đông
An Lợi Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
An Nhơn Tây
An Nhơn Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Ân Phú
Ân Phú hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
An Phú Tây
An Phú Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
An Phú Đông
An Phú Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
An Thíi Đông
An Thíi Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
AnLộc
AnLộc hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
B
B hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bà Điểm
Bà Điểm hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bến Nghé
Bến Nghé hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bến Thành
Bến Thành hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình An
Bình An hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Chánh
Bình Chánh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Chiểu
Bình Chiểu hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Hưng
Bình Hưng hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Hưng Hòa
Bình Hưng Hòa hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Khánh
Bình Khánh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Lợi
Bình Lợi hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Mỹ
Bình Mỹ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Thọ
Bình Thọ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Thuận
Bình Thuận hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Trị Đông
Bình Trị Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Trưng Tây
Bình Trưng Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Bình Trưng Đông
Bình Trưng Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Cần Thạnh
Cần Thạnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Cát Lái
Cát Lái hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Cầu êng Lãnh
Cầu êng Lãnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Cầu Kho
Cầu Kho hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Cô Giang
Cô Giang hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Củ Chi
Củ Chi hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hiệp Bình Chánh
Hiệp Bình Chánh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hiệp Bình Phước
Hiệp Bình Phước hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hiệp Phú
Hiệp Phú hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hiệp Phước
Hiệp Phước hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hiệp Tân
Hiệp Tân hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hiệp Thành
Hiệp Thành hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hoà Phú
Hoà Phú hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hòa Thạnh
Hòa Thạnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hóc Môn
Hóc Môn hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Hưng Long
Hưng Long hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Lê Minh Xuân
Lê Minh Xuân hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Linh Chiểu
Linh Chiểu hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Linh Tây
Linh Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Linh Trung
Linh Trung hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Linh Xuân
Linh Xuân hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Linh Đông
Linh Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Long Bình
Long Bình hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Long Hòa
Long Hòa hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Long Phước
Long Phước hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Long Thạnh Mỹ
Long Thạnh Mỹ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Long Thới
Long Thới hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Long Trường
Long Trường hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Lý Nhơn
Lý Nhơn hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Nguyễn Cư Trinh
Nguyễn Cư Trinh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Bình hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Nhà Bè
Nhà Bè hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Nhị Bình
Nhị Bình hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Nhơn Đức
Nhơn Đức hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Nhuận Đức
Nhuận Đức hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phạm Ngũ Lão
Phạm Ngũ Lão hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phạm Văn Cội
Phạm Văn Cội hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phạm Văn Hai
Phạm Văn Hai hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phó Thuen
Phó Thuen hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phong Phú
Phong Phú hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phú Hoà Đông
Phú Hoà Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phú Hữu
Phú Hữu hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phư Mỹ
Phư Mỹ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phú Mỹ Hưng
Phú Mỹ Hưng hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phú Thạnh
Phú Thạnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phú Thọ Hòa
Phú Thọ Hòa hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phú Trung
Phú Trung hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phú Xuân
Phú Xuân hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phước Bình
Phước Bình hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phước Hiệp
Phước Hiệp hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phước Kiển
Phước Kiển hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phước Lộc
Phước Lộc hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phước Thạnh
Phước Thạnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Phước Vĩnh An
Phước Vĩnh An hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Quy Đức
Quy Đức hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Sơn Kỳ
Sơn Kỳ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tam Bình
Tam Bình hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tam Phú
Tam Phú hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tam Thôn Hiêp
Tam Thôn Hiêp hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân An Hội
Tân An Hội hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Chánh Hiệp
Tân Chánh Hiệp hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Hiệp
Tân Hiệp hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Hung
Tân Hung hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Kiên
Tân Kiên hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Kieng
Tân Kieng hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Nhùt
Tân Nhùt hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Phó
Tân Phó hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Phong
Tân Phong hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Phú
Tân Phú hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Phú Trung
Tân Phú Trung hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Quy
Tân Quy hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Quý Tây
Tân Quý Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Sơn Nhì
Tân Sơn Nhì hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Tạo
Tân Tạo hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thành
Tân Thành hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thạnh Tây
Tân Thạnh Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thạnh Đông
Tân Thạnh Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thới Hiệp
Tân Thới Hiệp hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thới Hòa
Tân Thới Hòa hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thới Nhất
Tân Thới Nhất hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thới Nhì
Tân Thới Nhì hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thông Hội
Tân Thông Hội hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thuan Tây
Tân Thuan Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Thuan Đông
Tân Thuan Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Tóc
Tân Tóc hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Xuân
Tân Xuân hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tân Định
Tân Định hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Tây Thạnh
Tây Thạnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thái Mỹ
Thái Mỹ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thạnh An
Thạnh An hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thạnh Lộc
Thạnh Lộc hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thạnh Mỹ Lợi
Thạnh Mỹ Lợi hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thạnh Xuân
Thạnh Xuân hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thảo Điền
Thảo Điền hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thíi An
Thíi An hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thới Tam Thôn
Thới Tam Thôn hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Thủ Thiêm
Thủ Thiêm hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Trung An
Trung An hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Trung Chánh
Trung Chánh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Trung Lập Hạ
Trung Lập Hạ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Trung Lập Thượng
Trung Lập Thượng hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Trung Mỹ Tây
Trung Mỹ Tây hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Trường Thạnh
Trường Thạnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Trường Thọ
Trường Thọ hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Xuân Thới Sơn
Xuân Thới Sơn hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Xuân Thới Thượng
Xuân Thới Thượng hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Xuân Thới Đông
Xuân Thới Đông hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Đa Kao
Đa Kao hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Đa Phước
Đa Phước hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Đông Hưng Thuận
Đông Hưng Thuận hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南
700000
Đông Thạnh
Đông Thạnh hồ chí minh đông nam bộ 700000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。