VN 越南主要区域邮编详情

🏛️ đông Bắc · Quảng Ninh
200000
An Sinh
An Sinh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Ba Chẽ
Ba Chẽ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bắc Sơn
Bắc Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bạch Đằng
Bạch Đằng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bãi Cháy
Bãi Cháy quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bản Sen
Bản Sen quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bằng Cả
Bằng Cả quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bình Dân
Bình Dân quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bình Dương
Bình Dương quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bình Khê
Bình Khê quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bình Liêu
Bình Liêu quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Bình Ngọc
Bình Ngọc quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cái Chiên
Cái Chiên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cai Rang
Cai Rang quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Bình
Cẩm Bình quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Hà
Cẩm Hà quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm La
Cẩm La quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Phú
Cẩm Phú quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Sơn
Cẩm Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Tây
Cẩm Tây quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Thạch
Cẩm Thạch quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Thành
Cẩm Thành quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Thịnh
Cẩm Thịnh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Thuỷ
Cẩm Thuỷ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Trung
Cẩm Trung quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cẩm Ðông
Cẩm Ðông quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cao Thắng
Cao Thắng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cao Xanh
Cao Xanh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cô Tô
Cô Tô quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cộng Hoà
Cộng Hoà quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cong Island
Cong Island quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Cửa êng
Cửa êng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Dai Dùc
Dai Dùc quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Dam Nha Mac
Dam Nha Mac quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Dân Chủ
Dân Chủ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Dực Yên
Dực Yên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Dương Huy
Dương Huy quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Giếng Đáy
Giếng Đáy quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà An
Hà An quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà Khánh
Hà Khánh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà Khẩu
Hà Khẩu quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà Lầm
Hà Lầm quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà Lâu
Hà Lâu quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hạ Long
Hạ Long quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà Phong
Hà Phong quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà Trung
Hà Trung quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hà Tu
Hà Tu quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hải Hòa
Hải Hòa quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hải Lạng
Hải Lạng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hải Sơn
Hải Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hải Tiến
Hải Tiến quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hải Xuân
Hải Xuân quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hải Yên
Hải Yên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hải Đông
Hải Đông quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hiệp Hòa
Hiệp Hòa quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hòa Bình
Hòa Bình quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hòa Lạc
Hòa Lạc quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hoàng Quế
Hoàng Quế quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hoàng Tân
Hoàng Tân quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hoanh Mô
Hoanh Mô quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hòn Gai
Hòn Gai quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hồng Hà
Hồng Hà quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hồng Hải
Hồng Hải quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hồng Phong
Hồng Phong quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hồng Thái Tây
Hồng Thái Tây quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hồng Thái Đông
Hồng Thái Đông quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Húc Động
Húc Động quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hùng Thắng
Hùng Thắng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Hưng Đạo
Hưng Đạo quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Ka Long
Ka Long quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Kim Sơn
Kim Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Kỳ Thượng
Kỳ Thượng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Lê Lợi
Lê Lợi quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Liên Hòa
Liên Hòa quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Liên Vị
Liên Vị quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Lục Hồn
Lục Hồn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Lương Mông
Lương Mông quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Mạo Khê
Mạo Khê quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Minh Cầm
Minh Cầm quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Minh Châu
Minh Châu quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Minh Thành
Minh Thành quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Mông Dương
Mông Dương quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Nam Hòa
Nam Hòa quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Nam Khê
Nam Khê quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Nam Sơn
Nam Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Ngọc Vừng
Ngọc Vừng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Nguyễn Huệ
Nguyễn Huệ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Ninh Dương
Ninh Dương quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Phong Cèc
Phong Cèc quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Phong Cốc
Phong Cốc quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Phong Dụ
Phong Dụ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Phong Hải
Phong Hải quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Phú Hải
Phú Hải quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Phương Nam
Phương Nam quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Phuong Đồng
Phuong Đồng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quan Lạn
Quan Lạn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng An
Quảng An quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Chính
Quảng Chính quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quang Ha
Quang Ha quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quang Hanh
Quang Hanh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng La
Quảng La quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Lâm
Quảng Lâm quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Lợi
Quảng Lợi quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Long
Quảng Long quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Minh
Quảng Minh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Nghĩa
Quảng Nghĩa quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Phong
Quảng Phong quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Sơn
Quảng Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Tân
Quảng Tân quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Thắng
Quảng Thắng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Thành
Quảng Thành quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Thịnh
Quảng Thịnh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Trung
Quảng Trung quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Yên
Quảng Yên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Điền
Quảng Điền quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Quảng Đức
Quảng Đức quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Sơn Dương
Sơn Dương quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Sông Khoai
Sông Khoai quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tân An
Tân An quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tân Bình
Tân Bình quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tân Dân
Tân Dân quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tân Lập
Tân Lập quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tân Việt
Tân Việt quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thắng Lợi
Thắng Lợi quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thánh Lâm
Thánh Lâm quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thánh Lân
Thánh Lân quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thánh Sơn
Thánh Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thoi Day Island
Thoi Day Island quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thống Nhất
Thống Nhất quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thượng Yên Công
Thượng Yên Công quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Thủy An
Thủy An quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tiền An
Tiền An quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tiên Lãng
Tiên Lãng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tiền Phong
Tiền Phong quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tiến Tới
Tiến Tới quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tiên Yên
Tiên Yên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tình Húc
Tình Húc quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Trà Cổ
Trà Cổ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Trần Hưng Đạo
Trần Hưng Đạo quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Trần Phú
Trần Phú quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tràng An
Tràng An quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tràng Lương
Tràng Lương quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Trới
Trới quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Trưng Vương
Trưng Vương quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Tuần Châu
Tuần Châu quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Vạn Ninh
Vạn Ninh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Van Vuoc Island
Van Vuoc Island quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Vạn Yên
Vạn Yên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Vàng Danh
Vàng Danh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Việt Dân
Việt Dân quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Việt Hưng
Việt Hưng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Vĩnh Thực
Vĩnh Thực quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Vĩnh Trung
Vĩnh Trung quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Vô Ngại
Vô Ngại quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Vũ Oai
Vũ Oai quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Xuân Sơn
Xuân Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yên Giang
Yên Giang quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yên Hải
Yên Hải quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yên Hưng
Yên Hưng quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yên Than
Yên Than quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yên Thánh
Yên Thánh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yên Thọ
Yên Thọ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yên Đức
Yên Đức quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Yết Kiêu
Yết Kiêu quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Ðài Xuyên
Ðài Xuyên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Ðoàn Kết
Ðoàn Kết quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Ðông Xá
Ðông Xá quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đại Bình
Đại Bình quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đại Yên
Đại Yên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đầm Hà
Đầm Hà quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đång Tiên
Đång Tiên quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đạp Thánh
Đạp Thánh quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Điền Công
Điền Công quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Điền Xá
Điền Xá quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đồn Đạc
Đồn Đạc quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đông Hải
Đông Hải quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đồng Lâm
Đồng Lâm quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đông Mai
Đông Mai quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đông Ngũ
Đông Ngũ quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đồng Rui
Đồng Rui quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đồng Sơn
Đồng Sơn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đồng Tâm
Đồng Tâm quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đông Triều
Đông Triều quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đồng Văn
Đồng Văn quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đức Chính
Đức Chính quảng ninh đông bắc 200000 越南
200000
Đường Hoà
Đường Hoà quảng ninh đông bắc 200000 越南

📮VN 越南区域邮编FAQ & 邮政规定

📍 越南邮政编码的格式是怎样的?

越南邮编由6位数字组成,前两位代表省份/直辖市,中间两位代表区/县,后两位代表具体邮局。例如:700000(胡志明市第一郡)。

🔍 如何查询越南的邮政编码?

1. 访问越南邮政官网(vnpost.vn)的邮编查询页面 2. 使用第三方邮编查询网站(如postcode.vn) 3. 直接咨询当地邮局工作人员

✈️ 寄国际快递到越南必须写邮编吗?

是的!越南邮政要求国际邮件必须填写6位邮编,否则可能导致派送延迟或退回。地址需用越南语或英语清晰书写。

⚠️ 邮编错误会导致什么问题?

邮件可能被误送至其他地区,延误5-10个工作日。建议通过VNPost官网双重核对邮编,特别是偏远地区。

📮 越南邮局周末营业吗?

主要城市邮局周六上午营业(7:30-12:00),周日休息。乡镇邮局可能全天休息,建议工作日寄件。