邮编查询
城市名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Gia Lai | 600000 | 查看 Gia Lai 的所有区 >> |
Kon Tum | 580000 | 查看 Kon Tum 的所有区 >> |
Lâm đồng | 670000 | 查看 Lâm đồng 的所有区 >> |
đắk Lắk | 630000 | 查看 đắk Lắk 的所有区 >> |
đăk Nông | 640000 | 查看 đăk Nông 的所有区 >> |
城市名称
邮政编码
Gia Lai
600000
查看 Gia Lai 的所有区 >>
Kon Tum
580000
查看 Kon Tum 的所有区 >>
Lâm đồng
670000
查看 Lâm đồng 的所有区 >>
đắk Lắk
630000
查看 đắk Lắk 的所有区 >>
đăk Nông
640000
查看 đăk Nông 的所有区 >>