邮编查询
城市名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Hòa Bình | 350000 | 查看 Hòa Bình 的所有区 >> |
Lai Châu | 390000 | 查看 Lai Châu 的所有区 >> |
Sơn La | 360000 | 查看 Sơn La 的所有区 >> |
điện Biên | 380000 | 查看 điện Biên 的所有区 >> |
城市名称
邮政编码
Hòa Bình
350000
查看 Hòa Bình 的所有区 >>
Lai Châu
390000
查看 Lai Châu 的所有区 >>
Sơn La
360000
查看 Sơn La 的所有区 >>
điện Biên
380000
查看 điện Biên 的所有区 >>