邮编查询
城市名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Bình định | 590000 | 查看 Bình định 的所有区 >> |
Khánh Hòa | 650000 | 查看 Khánh Hòa 的所有区 >> |
Phú Yên | 620000 | 查看 Phú Yên 的所有区 >> |
Quảng Nam | 560000 | 查看 Quảng Nam 的所有区 >> |
Quảng Ngãi | 570000 | 查看 Quảng Ngãi 的所有区 >> |
đà Nẵng | 550000 | 查看 đà Nẵng 的所有区 >> |
城市名称
邮政编码
Bình định
590000
查看 Bình định 的所有区 >>
Khánh Hòa
650000
查看 Khánh Hòa 的所有区 >>
Phú Yên
620000
查看 Phú Yên 的所有区 >>
Quảng Nam
560000
查看 Quảng Nam 的所有区 >>
Quảng Ngãi
570000
查看 Quảng Ngãi 的所有区 >>
đà Nẵng
550000
查看 đà Nẵng 的所有区 >>