邮编查询
城市名称 | 邮政编码 | 更多 |
---|---|---|
Hà Tĩnh | 480000 | 查看 Hà Tĩnh 的所有区 >> |
Nghệ An | 460000 | 查看 Nghệ An 的所有区 >> |
Quảng Bình | 510000 | 查看 Quảng Bình 的所有区 >> |
Quảng Trị | 520000 | 查看 Quảng Trị 的所有区 >> |
Thanh Hóa | 440000 | 查看 Thanh Hóa 的所有区 >> |
Thừa Thiên Huế | 530000 | 查看 Thừa Thiên Huế 的所有区 >> |
城市名称
邮政编码
Hà Tĩnh
480000
查看 Hà Tĩnh 的所有区 >>
Nghệ An
460000
查看 Nghệ An 的所有区 >>
Quảng Bình
510000
查看 Quảng Bình 的所有区 >>
Quảng Trị
520000
查看 Quảng Trị 的所有区 >>
Thanh Hóa
440000
查看 Thanh Hóa 的所有区 >>
Thừa Thiên Huế
530000
查看 Thừa Thiên Huế 的所有区 >>